Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EPIK thành NOK

EPIK/NOK: 1 EPIK = 0.01811 NOK. Giá chuyển đổi 1 TEH EPIK DUCK (EPIK) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.01811 NOK hôm nay.
EPIK
EPIK
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPIK/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TEH EPIK DUCK (EPIK) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPIK hiện có giá trị là 0.02 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPIK hiện có giá 0.02 NOK, nghĩa là mua 5 EPIK sẽ mất 0.09 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 55.23 EPIK và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 276.13 EPIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EPIK sang NOK

Chuyển đổi NOK sang EPIK

TEH EPIK DUCK
Krone Na Uy
1 EPIK
0.01811  NOK
2 EPIK
0.03621  NOK
5 EPIK
0.09054  NOK
10 EPIK
0.1811  NOK
20 EPIK
0.3621  NOK
50 EPIK
0.9054  NOK
1000 EPIK
18.11  NOK
5000 EPIK
90.54  NOK
10000 EPIK
181.07  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPIK thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của TEH EPIK DUCK tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPIK sang NOK, lên đến 10000 EPIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
TEH EPIK DUCK
100 NOK
5,522.69 EPIK
200 NOK
11,045.37 EPIK
500 NOK
27,613.43 EPIK
1000 NOK
55,226.85 EPIK
2000 NOK
110,453.71 EPIK
5000 NOK
276,134.27 EPIK
10000 NOK
552,268.54 EPIK
50000 NOK
2,761,342.7 EPIK
100000 NOK
5,522,685.39 EPIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành EPIK toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo TEH EPIK DUCK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang EPIK, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EPIK/NOK

EPIK/NOK: 1 EPIK = 0.01811 NOK; 2025/04/28 01:23:49
Trong 1D vừa qua, TEH EPIK DUCK đã thay đổi -7.79% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TEH EPIK DUCK(EPIK) đã thay đổi -7.79% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành EPIK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EPIK sang NOK: Biến động và thay đổi giá của TEH EPIK DUCK/NOK

Giá TEH EPIK DUCK cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.02672 NOK trong khi giá TEH EPIK DUCK thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.01808 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TEH EPIK DUCK theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPIK theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01967 NOK
0.02672 NOK
0.02672 NOK
0.1271 NOK
Thấp
0.01808 NOK
0.01808 NOK
0.01309 NOK
0.01419 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.79%
-18.94%
-13.05%
-77.97%

Thông tin TEH EPIK DUCK

Số liệu thị trường EPIK sang NOK

EPIK/NOK:
kr0.01811
Khối lượng EPIK 24 giờ:
kr5,429,369.44
Vốn hóa thị trường EPIK:
--
Nguồn cung lưu hành EPIK:
0 EPIK

Tỷ giá EPIK sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TEH EPIK DUCK thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TEH EPIK DUCK là kr0.01811 mỗi EPIK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EPIK. Khối lượng giao dịch của TEH EPIK DUCK đã thay đổi +4.08% (kr212,979.97 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIK là kr5,216,389.47.

Thông tin thêm về TEH EPIK DUCK trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TEH EPIK DUCK phổ biến nhất là EPIK sang NOK, trong đó mã của TEH EPIK DUCK là EPIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EPIK sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EPIK sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EPIK (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIK bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TEH EPIK DUCK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EPIK đến TWD
1 EPIK thành NT$0.05643 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EPIK đến CNY
1 EPIK thành ¥0.01264 CNY
popular info Đô la Mỹ
EPIK đến USD
1 EPIK thành $0.001734 USD
popular info Euro
EPIK đến EUR
1 EPIK thành €0.001528 EUR
popular info Đô la Canada
EPIK đến CAD
1 EPIK thành C$0.002405 CAD
popular info Krone Na Uy
EPIK đến NOK
1 EPIK thành kr0.01811 NOK
popular info Won Hàn Quốc
EPIK đến KRW
1 EPIK thành ₩2.49 KRW
popular info Yên Nhật
EPIK đến JPY
1 EPIK thành ¥0.2494 JPY
popular info Bảng Anh
EPIK đến GBP
1 EPIK thành £0.001304 GBP
popular info Real Brazil
EPIK đến BRL
1 EPIK thành R$0.009867 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets XRP
XRP đến NOK
1 XRP thành kr23.39 NOK
other assets Bubblemaps
BMT đến NOK
1 BMT thành kr1.5 NOK
other assets Walrus
WAL đến NOK
1 WAL thành kr6.49 NOK
other assets JUST
JST đến NOK
1 JST thành kr0.3859 NOK
other assets Casper
CSPR đến NOK
1 CSPR thành kr0.1751 NOK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NOK
1 DEEP thành kr2.11 NOK
other assets IOTA
IOTA đến NOK
1 IOTA thành kr2.24 NOK
other assets Raydium
RAY đến NOK
1 RAY thành kr29.62 NOK
other assets Mubarak
MUBARAK đến NOK
1 MUBARAK thành kr0.3712 NOK
other assets SuperRare
RARE đến NOK
1 RARE thành kr0.6651 NOK

Bảng chuyển đổi từ EPIK sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của TEH EPIK DUCK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIK thành Krone Na Uy đã thay đổi -18.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.79%, đạt mức cao nhất là 0.01967 NOK và mức thấp nhất là 0.01808 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIK là kr0.02082 NOK , thay đổi -13.05% so với giá hiện tại. TEH EPIK DUCK đã thay đổi
-kr
0.2567NOK
, tương đương mức thay đổi -93.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EPIKkr0.009054kr0.009819
-7.79%
1 EPIKkr0.01811kr0.01964
-7.79%
5 EPIKkr0.09054kr0.09819
-7.79%
10 EPIKkr0.1811kr0.1964
-7.79%
50 EPIKkr0.9054kr0.9819
-7.79%
100 EPIKkr1.81kr1.96
-7.79%
500 EPIKkr9.05kr9.82
-7.79%
1000 EPIKkr18.11kr19.64
-7.79%

Câu Hỏi Thường Gặp EPIK/NOK

1 TEH EPIK DUCK bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 TEH EPIK DUCK (EPIK) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.01811.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPIK với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.23 EPIK đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPIK sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPIK sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPIK bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 276.13 EPIK, trong khi 5 EPIK sẽ có giá khoảng 0.09054NOK.
Giá cao nhất của EPIK/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPIK tính theo NOK là kr0.6219. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPIK/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TEH EPIK DUCK tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TEH EPIK DUCK (EPIK) đã giảm 18.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TEH EPIK DUCK (EPIK) đã giảm 13.05% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPIK thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TEH EPIK DUCK và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPIK/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPIK/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPIK/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPIK/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TEH EPIK DUCK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.