Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$92937.57 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$92937.57 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$92937.57 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EPIK thành ILS
EPIK/ILS: 1 EPIK = 0.006272 ILS. Giá chuyển đổi 1 TEH EPIK DUCK (EPIK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.006272 ILS hôm nay.

EPIK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPIK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TEH EPIK DUCK (EPIK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPIK hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPIK hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 EPIK sẽ mất 0.03 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 159.44 EPIK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 797.2 EPIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EPIK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang EPIK
TEH EPIK DUCK
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPIK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của TEH EPIK DUCK tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPIK sang ILS, lên đến 10000 EPIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
TEH EPIK DUCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành EPIK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo TEH EPIK DUCK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang EPIK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EPIK/ILS
EPIK/ILS: 1 EPIK = 0.006272 ILS; 2025/04/28 01:35:57
Trong 1D vừa qua, TEH EPIK DUCK đã thay đổi -9.18% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TEH EPIK DUCK(EPIK) đã thay đổi -9.18% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành EPIK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EPIK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của TEH EPIK DUCK/ILS
Giá TEH EPIK DUCK cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.009273 ILS trong khi giá TEH EPIK DUCK thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.006263 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TEH EPIK DUCK theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPIK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006754 ILS | 0.009273 ILS | 0.009273 ILS | 0.04410 ILS |
Thấp | 0.006263 ILS | 0.006263 ILS | 0.004544 ILS | 0.004924 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.18% | -20.32% | -14.34% | -78.32% |
Thông tin TEH EPIK DUCK
Số liệu thị trường EPIK sang ILS
EPIK/ILS:
₪0.006272
Khối lượng EPIK 24 giờ:
₪1,882,416.9
Vốn hóa thị trường EPIK:
--
Nguồn cung lưu hành EPIK:
0 EPIK
Tỷ giá EPIK sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TEH EPIK DUCK thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TEH EPIK DUCK là ₪0.006272 mỗi EPIK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EPIK. Khối lượng giao dịch của TEH EPIK DUCK đã thay đổi +3.89% (₪70,447.56 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIK là ₪1,811,969.34.
Thông tin thêm về TEH EPIK DUCK trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TEH EPIK DUCK phổ biến nhất là EPIK sang ILS, trong đó mã của TEH EPIK DUCK là EPIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EPIK sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EPIK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EPIK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi TEH EPIK DUCK phổ biến

EPIK đến TWD
1 EPIK thành NT$0.05632 TWD

EPIK đến CNY
1 EPIK thành ¥0.01262 CNY

EPIK đến USD
1 EPIK thành $0.001731 USD
EPIK đến ILS
1 EPIK thành ₪0.006272 ILS

EPIK đến EUR
1 EPIK thành €0.001525 EUR

EPIK đến CAD
1 EPIK thành C$0.002400 CAD

EPIK đến KRW
1 EPIK thành ₩2.49 KRW

EPIK đến JPY
1 EPIK thành ¥0.2489 JPY

EPIK đến GBP
1 EPIK thành £0.001302 GBP

EPIK đến BRL
1 EPIK thành R$0.009847 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.12 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.5035 ILS

WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.25 ILS

JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1342 ILS

CSPR đến ILS
1 CSPR thành ₪0.06585 ILS

DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.7301 ILS

IOTA đến ILS
1 IOTA thành ₪0.7755 ILS

RAY đến ILS
1 RAY thành ₪10.23 ILS

MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1274 ILS

RARE đến ILS
1 RARE thành ₪0.2312 ILS
Bảng chuyển đổi từ EPIK sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của TEH EPIK DUCK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIK thành Shekel Israel mới đã thay đổi -20.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.18%, đạt mức cao nhất là 0.006754 ILS và mức thấp nhất là 0.006263 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIK là ₪0.007308 ILS , thay đổi -14.34% so với giá hiện tại. TEH EPIK DUCK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.47% so với năm trước.
-₪
0.08850ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPIK | ₪0.003136 | ₪0.003449 | -9.18% |
1 EPIK | ₪0.006272 | ₪0.006897 | -9.18% |
5 EPIK | ₪0.03136 | ₪0.03449 | -9.18% |
10 EPIK | ₪0.06272 | ₪0.06897 | -9.18% |
50 EPIK | ₪0.3136 | ₪0.3449 | -9.18% |
100 EPIK | ₪0.6272 | ₪0.6897 | -9.18% |
500 EPIK | ₪3.14 | ₪3.45 | -9.18% |
1000 EPIK | ₪6.27 | ₪6.9 | -9.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp EPIK/ILS
1 TEH EPIK DUCK bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 TEH EPIK DUCK (EPIK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006272.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPIK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.44 EPIK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPIK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPIK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPIK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 797.2 EPIK, trong khi 5 EPIK sẽ có giá khoảng 0.03136ILS.
Giá cao nhất của EPIK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPIK tính theo ILS là ₪0.2158. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPIK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TEH EPIK DUCK tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TEH EPIK DUCK (EPIK) đã giảm 20.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TEH EPIK DUCK (EPIK) đã giảm 14.34% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPIK thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TEH EPIK DUCK và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPIK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPIK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPIK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPIK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TEH EPIK DUCK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
