Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118096.65 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118096.65 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118096.65 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKI thành EUR
TAKI/EUR: 1 TAKI = 0.0001658 EUR. Giá chuyển đổi 1 Taki Games (TAKI) thành Euro (EUR) là 0.0001658 EUR hôm nay.

TAKI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taki Games (TAKI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKI hiện có giá trị là 0.0001658 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKI hiện có giá 0.0001658 EUR, nghĩa là mua 5 TAKI sẽ mất 0.0008292 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,029.59 TAKI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 30,147.96 TAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAKI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang TAKI
Taki Games
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Taki Games tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKI sang EUR, lên đến 10000 TAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Taki Games
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Taki Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TAKI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAKI/EUR
TAKI/EUR: 1 TAKI = 0.0001658 EUR; 2025/07/13 12:46:16
Trong 1D vừa qua, Taki Games đã thay đổi -0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taki Games(TAKI) đã thay đổi -0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TAKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TAKI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Taki Games/EUR
Giá Taki Games cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001612 EUR trong khi giá Taki Games thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001182 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taki Games theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001612 EUR | 0.0001612 EUR | 0.0005882 EUR | 0.0007057 EUR |
Thấp | 0.0001182 EUR | 0.0001182 EUR | 0.{4}9376 EUR | 0.{4}9376 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +34.98% | -18.07% | -54.15% |
Thông tin Taki Games
Số liệu thị trường TAKI sang EUR
TAKI/EUR:
€0.0001658
Khối lượng TAKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TAKI:
--
Nguồn cung lưu hành TAKI:
0 TAKI
Tỷ giá TAKI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Taki Games thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Taki Games là €0.0001658 mỗi TAKI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TAKI. Khối lượng giao dịch của Taki Games đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKI là €0.
Thông tin thêm về Taki Games trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang EUR, trong đó mã của Taki Games là TAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117918.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.32 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100808.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87200.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161536.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655639.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10121164.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAKI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAKI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua TAKI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Taki Games phổ biến

TAKI đến TWD
1 TAKI thành NT$0.005673 TWD

TAKI đến CNY
1 TAKI thành ¥0.001391 CNY

TAKI đến USD
1 TAKI thành $0.0001940 USD

TAKI đến EUR
1 TAKI thành €0.0001658 EUR

TAKI đến CAD
1 TAKI thành C$0.0002658 CAD

TAKI đến KRW
1 TAKI thành ₩0.2676 KRW

TAKI đến JPY
1 TAKI thành ¥0.02843 JPY

TAKI đến GBP
1 TAKI thành £0.0001435 GBP

TAKI đến BRL
1 TAKI thành R$0.001079 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.2010 EUR

AUCTION đến EUR
1 AUCTION thành €11.07 EUR

BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}2151 EUR

1INCH đến EUR
1 1INCH thành €0.2829 EUR

BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.007862 EUR

PHB đến EUR
1 PHB thành €0.4877 EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.06747 EUR

RDNT đến EUR
1 RDNT thành €0.02127 EUR

MOOMOO đến EUR
1 MOOMOO thành €0.01103 EUR

DEGO đến EUR
1 DEGO thành €0.9959 EUR
Bảng chuyển đổi từ TAKI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Taki Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKI thành Euro đã thay đổi +34.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001612 EUR và mức thấp nhất là 0.0001182 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKI là €0.0002014 EUR , thay đổi -18.07% so với giá hiện tại. Taki Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.90% so với năm trước.
-€
0.01450EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAKI | €0.{4}8292 | €0.{4}8292 | -0.00% |
1 TAKI | €0.0001658 | €0.0001658 | -0.00% |
5 TAKI | €0.0008292 | €0.0008292 | -0.00% |
10 TAKI | €0.001658 | €0.001658 | -0.00% |
50 TAKI | €0.008292 | €0.008292 | -0.00% |
100 TAKI | €0.01658 | €0.01658 | -0.00% |
500 TAKI | €0.08292 | €0.08292 | -0.00% |
1000 TAKI | €0.1658 | €0.1658 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAKI/EUR
1 Taki Games bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Taki Games (TAKI) trong Euro (EUR) là €0.0001658.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,029.59 TAKI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 30,147.96 TAKI, trong khi 5 TAKI sẽ có giá khoảng 0.0008292EUR.
Giá cao nhất của TAKI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKI tính theo EUR là €0.1036. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taki Games tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã tăng 34.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã giảm 18.07% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taki Games và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taki Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taki Games: TAKI sang Đô la Mỹ (USD), TAKI sang Euro (EUR), TAKI sang Bảng Anh (GBP), TAKI sang Đô la Canada (CAD), TAKI sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKI sang Rupee Pakistan (PKR), TAKI sang Real Brazil (BRL), TAKI sang ...
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0001940 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001658 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001435 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002658 CAD ở Canada, ₹0.01665 INR ở Ấn Độ, ₨0.05517 PKR ở Pakistan, R$0.001079 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Euro(EUR). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Euro (EUR) là €0.0001658.
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0001940 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001658 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001435 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002658 CAD ở Canada, ₹0.01665 INR ở Ấn Độ, ₨0.05517 PKR ở Pakistan, R$0.001079 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Euro(EUR). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Euro (EUR) là €0.0001658.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
