Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104210.09 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104210.09 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104210.09 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNB thành MMK
SNB/MMK: 1 SNB = 0.5233 MMK. Giá chuyển đổi 1 SynchroBitcoin (SNB) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.5233 MMK hôm nay.

SNB
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNB/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SynchroBitcoin (SNB) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNB hiện có giá trị là 0.52 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNB hiện có giá 0.52 MMK, nghĩa là mua 5 SNB sẽ mất 2.62 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.91 SNB và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 9.55 SNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNB sang MMK
Chuyển đổi MMK sang SNB
SynchroBitcoin
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNB thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của SynchroBitcoin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNB sang MMK, lên đến 10000 SNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
SynchroBitcoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SNB toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo SynchroBitcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SNB, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNB/MMK
SNB/MMK: 1 SNB = 0.5233 MMK; 2025/05/13 17:58:14
Trong 1D vừa qua, SynchroBitcoin đã thay đổi +0.30% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SynchroBitcoin(SNB) đã thay đổi +0.30% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SNB sang MMK: Biến động và thay đổi giá của SynchroBitcoin/MMK
Giá SynchroBitcoin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.7125 MMK trong khi giá SynchroBitcoin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.5184 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SynchroBitcoin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNB theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5243 MMK | 0.7125 MMK | 0.7125 MMK | 1.12 MMK |
Thấp | 0.5184 MMK | 0.5184 MMK | 0.4343 MMK | 0.3480 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.30% | -22.28% | -2.12% | -52.26% |
Thông tin SynchroBitcoin
Số liệu thị trường SNB sang MMK
SNB/MMK:
Ks0.5233
Khối lượng SNB 24 giờ:
Ks29,680.7
Vốn hóa thị trường SNB:
Ks42,021,991.1
Nguồn cung lưu hành SNB:
80.30M SNB
Tỷ giá SNB sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SynchroBitcoin thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SynchroBitcoin là Ks0.5233 mỗi SNB, với tổng vốn hoá thị trường của Ks42,021,991.1 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,295,230 SNB. Khối lượng giao dịch của SynchroBitcoin đã thay đổi +0.28% (Ks81.75 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNB là Ks29,598.94.
Thông tin thêm về SynchroBitcoin trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SynchroBitcoin phổ biến nhất là SNB sang MMK, trong đó mã của SynchroBitcoin là SNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91861.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77206.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143215.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575429.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8736978.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNB sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNB sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNB (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNB bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SynchroBitcoin phổ biến

SNB đến TWD
1 SNB thành NT$0.007567 TWD

SNB đến CNY
1 SNB thành ¥0.001790 CNY

SNB đến USD
1 SNB thành $0.0002486 USD

SNB đến EUR
1 SNB thành €0.0002225 EUR

SNB đến CAD
1 SNB thành C$0.0003469 CAD
SNB đến MMK
1 SNB thành Ks0.5233 MMK

SNB đến KRW
1 SNB thành ₩0.3520 KRW

SNB đến JPY
1 SNB thành ¥0.03672 JPY

SNB đến GBP
1 SNB thành £0.0001870 GBP

SNB đến BRL
1 SNB thành R$0.001394 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks4,179.1 MMK

SKYAI đến MMK
1 SKYAI thành Ks134.35 MMK

BabyDoge đến MMK
1 BabyDoge thành Ks0.{5}4295 MMK

ZKJ đến MMK
1 ZKJ thành Ks4,456.9 MMK

MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks143.09 MMK

LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks335.3 MMK

LTC đến MMK
1 LTC thành Ks215,127.47 MMK

MILK đến MMK
1 MILK thành Ks232.04 MMK

EPT đến MMK
1 EPT thành Ks24.54 MMK

HAEDAL đến MMK
1 HAEDAL thành Ks321.4 MMK
Bảng chuyển đổi từ SNB sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của SynchroBitcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNB thành Kyat Myanmar đã thay đổi -22.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.5243 MMK và mức thấp nhất là 0.5184 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SNB là Ks0.5347 MMK , thay đổi -2.12% so với giá hiện tại. SynchroBitcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.30% so với năm trước.
-Ks
0.7318MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNB | Ks0.2617 | Ks0.2609 | +0.30% |
1 SNB | Ks0.5233 | Ks0.5218 | +0.30% |
5 SNB | Ks2.62 | Ks2.61 | +0.30% |
10 SNB | Ks5.23 | Ks5.22 | +0.30% |
50 SNB | Ks26.17 | Ks26.09 | +0.30% |
100 SNB | Ks52.33 | Ks52.18 | +0.30% |
500 SNB | Ks261.67 | Ks260.88 | +0.30% |
1000 SNB | Ks523.34 | Ks521.76 | +0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNB/MMK
1 SynchroBitcoin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 SynchroBitcoin (SNB) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5233.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNB với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.91 SNB đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNB sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNB sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNB bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 9.55 SNB, trong khi 5 SNB sẽ có giá khoảng 2.62MMK.
Giá cao nhất của SNB/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNB tính theo MMK là Ks1,372.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNB/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SynchroBitcoin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SynchroBitcoin (SNB) đã giảm 22.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SynchroBitcoin (SNB) đã giảm 2.12% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNB thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SynchroBitcoin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNB/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNB/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNB/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNB/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SynchroBitcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
