Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SIS thành MNT

SIS/MNT: 1 SIS = 182.19 MNT. Giá chuyển đổi 1 Symbiosis (SIS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 182.19 MNT hôm nay.
SIS
SIS
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SIS/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Symbiosis (SIS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SIS hiện có giá trị là 182.19 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SIS hiện có giá 182.19 MNT, nghĩa là mua 5 SIS sẽ mất 910.93 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.005489 SIS và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02744 SIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SIS sang MNT

Chuyển đổi MNT sang SIS

Symbiosis
Tugrik Mông Cổ
10 SIS
1,821.87  MNT
20 SIS
3,643.74  MNT
50 SIS
9,109.35  MNT
100 SIS
18,218.69  MNT
200 SIS
36,437.38  MNT
500 SIS
91,093.46  MNT
1000 SIS
182,186.92  MNT
5000 SIS
910,934.62  MNT
10000 SIS
1,821,869.23  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SIS thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Symbiosis tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SIS sang MNT, lên đến 10000 SIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Symbiosis
100000 MNT
548.89 SIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành SIS toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Symbiosis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang SIS, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SIS/MNT

SIS/MNT: 1 SIS = 182.19 MNT; 2025/06/25 06:03:00
Trong 1D vừa qua, Symbiosis đã thay đổi +3.01% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Symbiosis(SIS) đã thay đổi +3.01% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành SIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SIS sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Symbiosis/MNT

Giá Symbiosis cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 193.08 MNT trong khi giá Symbiosis thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 163.86 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Symbiosis theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SIS theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
193.08 MNT
193.08 MNT
229.58 MNT
229.58 MNT
Thấp
173.47 MNT
163.86 MNT
163.86 MNT
152.77 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.01%
-6.25%
-17.79%
-19.49%

Thông tin Symbiosis

Số liệu thị trường SIS sang MNT

SIS/MNT:
₮182.19
Khối lượng SIS 24 giờ:
₮414,089,448.65
Vốn hóa thị trường SIS:
₮11,180,446,076.2
Nguồn cung lưu hành SIS:
61.37M SIS

Tỷ giá SIS sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Symbiosis thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Symbiosis là ₮182.19 mỗi SIS, với tổng vốn hoá thị trường của ₮11,180,446,076.2 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,367,996 SIS. Khối lượng giao dịch của Symbiosis đã thay đổi +44.62% (₮127,763,108.06 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SIS là ₮286,326,340.59.

Thông tin thêm về Symbiosis trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Symbiosis phổ biến nhất là SIS sang MNT, trong đó mã của Symbiosis là SIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91012.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77655.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145169.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582953.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9094350.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SIS sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SIS sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SIS (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SIS bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Symbiosis phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SIS đến TWD
1 SIS thành NT$1.58 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SIS đến CNY
1 SIS thành ¥0.3842 CNY
popular info Đô la Mỹ
SIS đến USD
1 SIS thành $0.05362 USD
popular info Euro
SIS đến EUR
1 SIS thành €0.04614 EUR
popular info Đô la Canada
SIS đến CAD
1 SIS thành C$0.07360 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SIS đến KRW
1 SIS thành ₩72.99 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
SIS đến MNT
1 SIS thành ₮182.19 MNT
popular info Yên Nhật
SIS đến JPY
1 SIS thành ¥7.77 JPY
popular info Bảng Anh
SIS đến GBP
1 SIS thành £0.03937 GBP
popular info Real Brazil
SIS đến BRL
1 SIS thành R$0.2955 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Newton Protocol
NEWT đến MNT
1 NEWT thành ₮1,584.22 MNT
other assets Aptos
APT đến MNT
1 APT thành ₮16,548.26 MNT
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮50.36 MNT
other assets DeXe
DEXE đến MNT
1 DEXE thành ₮29,457.42 MNT
other assets AB
AB đến MNT
1 AB thành ₮34.7 MNT
other assets Four
FORM đến MNT
1 FORM thành ₮9,578.5 MNT
other assets Sei
SEI đến MNT
1 SEI thành ₮1,038.43 MNT
other assets Quickswap [New]
QUICK đến MNT
1 QUICK thành ₮64.92 MNT
other assets Centrifuge
CFG đến MNT
1 CFG thành ₮622.28 MNT
other assets Tutorial
TUT đến MNT
1 TUT thành ₮202.5 MNT

Bảng chuyển đổi từ SIS sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Symbiosis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SIS thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -6.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.01%, đạt mức cao nhất là 193.08 MNT và mức thấp nhất là 173.47 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SIS là ₮221.07 MNT , thay đổi -17.79% so với giá hiện tại. Symbiosis đã thay đổi
-
550.73MNT
, tương đương mức thay đổi -75.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SIS
₮91.09₮88.47
+3.01%
1 SIS
₮182.19₮176.93
+3.01%
5 SIS
₮910.93₮884.67
+3.01%
10 SIS
₮1,821.87₮1,769.34
+3.01%
50 SIS
₮9,109.35₮8,846.71
+3.01%
100 SIS
₮18,218.69₮17,693.42
+3.01%
500 SIS
₮91,093.46₮88,467.11
+3.01%
1000 SIS
₮182,186.92₮176,934.21
+3.01%

Câu Hỏi Thường Gặp SIS/MNT

1 Symbiosis bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Symbiosis (SIS) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮182.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu SIS với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005489 SIS đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SIS sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SIS sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SIS bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02744 SIS, trong khi 5 SIS sẽ có giá khoảng 910.93MNT.
Giá cao nhất của SIS/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SIS tính theo MNT là ₮19,062.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SIS/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Symbiosis tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Symbiosis (SIS) đã giảm 6.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Symbiosis (SIS) đã giảm 17.79% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SIS thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Symbiosis và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SIS/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SIS/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SIS/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SIS/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Symbiosis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Symbiosis: SIS sang Đô la Mỹ (USD), SIS sang Euro (EUR), SIS sang Bảng Anh (GBP), SIS sang Đô la Canada (CAD), SIS sang Rupee Ấn Độ (INR), SIS sang Rupee Pakistan (PKR), SIS sang Real Brazil (BRL), SIS sang ...
Giá của Symbiosis ở Mỹ là $0.05362 USD. Ngoài ra, giá của Symbiosis là €0.04614 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03937 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07360 CAD ở Canada, ₹4.61 INR ở Ấn Độ, ₨15.21 PKR ở Pakistan, R$0.2955 BRL ở Brazil, ...
Cặp Symbiosis phổ biến nhất là SIS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Symbiosis (SIS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮182.19.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.