Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103543.04 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.59B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103543.04 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.59B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103543.04 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.59B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKT thành KRW
SKT/KRW: 1 SKT = 1.11 KRW. Giá chuyển đổi 1 Sukhavati Network (SKT) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 1.11 KRW hôm nay.

SKT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKT/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sukhavati Network (SKT) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKT hiện có giá trị là 1.11 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKT hiện có giá 1.11 KRW, nghĩa là mua 5 SKT sẽ mất 5.56 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.8995 SKT và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 4.5 SKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKT sang KRW
Chuyển đổi KRW sang SKT
Sukhavati Network
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKT thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Sukhavati Network tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKT sang KRW, lên đến 10000 SKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Sukhavati Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành SKT toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Sukhavati Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang SKT, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKT/KRW
SKT/KRW: 1 SKT = 1.11 KRW; 2025/06/20 20:27:50
Trong 1D vừa qua, Sukhavati Network đã thay đổi -4.04% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sukhavati Network(SKT) đã thay đổi -4.04% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành SKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SKT sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Sukhavati Network/KRW
Giá Sukhavati Network cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 1.67 KRW trong khi giá Sukhavati Network thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 1.1 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sukhavati Network theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKT theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.16 KRW | 1.67 KRW | 1.7 KRW | 2.13 KRW |
Thấp | 1.1 KRW | 1.1 KRW | 1.07 KRW | 0.9672 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.04% | -22.84% | -1.84% | -2.26% |
Thông tin Sukhavati Network
Số liệu thị trường SKT sang KRW
SKT/KRW:
₩1.11
Khối lượng SKT 24 giờ:
₩96,299,943.79
Vốn hóa thị trường SKT:
--
Nguồn cung lưu hành SKT:
0 SKT
Tỷ giá SKT sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sukhavati Network thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sukhavati Network là ₩1.11 mỗi SKT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SKT. Khối lượng giao dịch của Sukhavati Network đã thay đổi -22.07% (₩-27,273,213.73 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKT là ₩123,573,157.52.
Thông tin thêm về Sukhavati Network trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sukhavati Network phổ biến nhất là SKT sang KRW, trong đó mã của Sukhavati Network là SKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106050.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2552.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91935.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78742.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145597.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585145.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9182256.58 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.95 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKT sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKT sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SKT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Sukhavati Network phổ biến

SKT đến TWD
1 SKT thành NT$0.02394 TWD

SKT đến CNY
1 SKT thành ¥0.005821 CNY

SKT đến USD
1 SKT thành $0.0008105 USD

SKT đến EUR
1 SKT thành €0.0007026 EUR

SKT đến CAD
1 SKT thành C$0.001113 CAD

SKT đến KRW
1 SKT thành ₩1.11 KRW

SKT đến JPY
1 SKT thành ¥0.1182 JPY

SKT đến GBP
1 SKT thành £0.0006018 GBP

SKT đến BRL
1 SKT thành R$0.004472 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩142,412,069.47 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,341,617.85 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,937.55 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩193,308.12 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩224.58 KRW

PI đến KRW
1 PI thành ₩744.05 KRW

AERGO đến KRW
1 AERGO thành ₩185.86 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01350 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩797.92 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩884,636.23 KRW
Bảng chuyển đổi từ SKT sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Sukhavati Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -22.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.04%, đạt mức cao nhất là 1.16 KRW và mức thấp nhất là 1.1 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 SKT là ₩1.13 KRW , thay đổi -1.84% so với giá hiện tại. Sukhavati Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.75% so với năm trước.
-₩
0.8646KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKT | ₩0.5559 | ₩0.5793 | -4.04% |
1 SKT | ₩1.11 | ₩1.16 | -4.04% |
5 SKT | ₩5.56 | ₩5.79 | -4.04% |
10 SKT | ₩11.12 | ₩11.59 | -4.04% |
50 SKT | ₩55.59 | ₩57.93 | -4.04% |
100 SKT | ₩111.18 | ₩115.86 | -4.04% |
500 SKT | ₩555.89 | ₩579.28 | -4.04% |
1000 SKT | ₩1,111.78 | ₩1,158.57 | -4.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKT/KRW
1 Sukhavati Network bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Sukhavati Network (SKT) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKT với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8995 SKT đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKT sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKT sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKT bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 4.5 SKT, trong khi 5 SKT sẽ có giá khoảng 5.56KRW.
Giá cao nhất của SKT/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKT tính theo KRW là ₩747.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKT/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sukhavati Network tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sukhavati Network (SKT) đã giảm 22.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sukhavati Network (SKT) đã giảm 1.84% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKT thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sukhavati Network và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKT/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKT/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKT/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKT/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sukhavati Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sukhavati Network: SKT sang Đô la Mỹ (USD), SKT sang Euro (EUR), SKT sang Bảng Anh (GBP), SKT sang Đô la Canada (CAD), SKT sang Rupee Ấn Độ (INR), SKT sang Rupee Pakistan (PKR), SKT sang Real Brazil (BRL), SKT sang ...
Giá của Sukhavati Network ở Mỹ là $0.0008105 USD. Ngoài ra, giá của Sukhavati Network là €0.0007026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006018 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001113 CAD ở Canada, ₹0.07018 INR ở Ấn Độ, ₨0.2301 PKR ở Pakistan, R$0.004472 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sukhavati Network phổ biến nhất là SKT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Sukhavati Network (SKT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.11.
Giá của Sukhavati Network ở Mỹ là $0.0008105 USD. Ngoài ra, giá của Sukhavati Network là €0.0007026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006018 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001113 CAD ở Canada, ₹0.07018 INR ở Ấn Độ, ₨0.2301 PKR ở Pakistan, R$0.004472 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sukhavati Network phổ biến nhất là SKT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Sukhavati Network (SKT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.11.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
