Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105490.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105490.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105490.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NS thành KES
NS/KES: 1 NS = 21.01 KES. Giá chuyển đổi 1 Sui Name Service (NS) thành Shilling Kenya (KES) là 21.01 KES hôm nay.

NS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sui Name Service (NS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NS hiện có giá trị là 21.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NS hiện có giá 21.01 KES, nghĩa là mua 5 NS sẽ mất 105.04 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.04760 NS và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2380 NS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NS sang KES
Chuyển đổi KES sang NS
Sui Name Service
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Sui Name Service tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NS sang KES, lên đến 10000 NS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Sui Name Service
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành NS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Sui Name Service đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang NS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NS/KES
NS/KES: 1 NS = 21.01 KES; 2025/06/15 18:21:08
Trong 1D vừa qua, Sui Name Service đã thay đổi +7.10% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sui Name Service(NS) đã thay đổi +7.10% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NS sang KES: Biến động và thay đổi giá của Sui Name Service/KES
Giá Sui Name Service cao nhất theo KES 7 ngày qua là 24.02 KES trong khi giá Sui Name Service thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 19.11 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sui Name Service theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 21.15 KES | 24.02 KES | 35.17 KES | 42.56 KES |
Thấp | 19.11 KES | 19.11 KES | 19.11 KES | 10.44 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.10% | -9.07% | -36.26% | +12.41% |
Thông tin Sui Name Service
Số liệu thị trường NS sang KES
NS/KES:
Sh21.01
Khối lượng NS 24 giờ:
Sh294,575,477.03
Vốn hóa thị trường NS:
Sh3,930,770,903.23
Nguồn cung lưu hành NS:
187.11M NS
Tỷ giá NS sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sui Name Service thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sui Name Service là Sh21.01 mỗi NS, với tổng vốn hoá thị trường của Sh3,930,770,903.23 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,114,600 NS. Khối lượng giao dịch của Sui Name Service đã thay đổi -12.76% (Sh-43,097,932.62 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NS là Sh337,673,409.65.
Thông tin thêm về Sui Name Service trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sui Name Service phổ biến nhất là NS sang KES, trong đó mã của Sui Name Service là NS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NS sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Sui Name Service phổ biến

NS đến TWD
1 NS thành NT$4.79 TWD
NS đến KES
1 NS thành Sh21.01 KES

NS đến CNY
1 NS thành ¥1.17 CNY

NS đến USD
1 NS thành $0.1622 USD

NS đến EUR
1 NS thành €0.1404 EUR

NS đến CAD
1 NS thành C$0.2205 CAD

NS đến KRW
1 NS thành ₩221.55 KRW

NS đến JPY
1 NS thành ¥23.38 JPY

NS đến GBP
1 NS thành £0.1196 GBP

NS đến BRL
1 NS thành R$0.9001 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,677.91 KES

AB đến KES
1 AB thành Sh1.94 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh83,918.39 KES

T đến KES
1 T thành Sh2.21 KES

ZRC đến KES
1 ZRC thành Sh3.68 KES

ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh2.64 KES

THE đến KES
1 THE thành Sh34.51 KES

SQD đến KES
1 SQD thành Sh29.26 KES

ROAM đến KES
1 ROAM thành Sh19.24 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh388.94 KES
Bảng chuyển đổi từ NS sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Sui Name Service đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NS thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.10%, đạt mức cao nhất là 21.15 KES và mức thấp nhất là 19.11 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NS là Sh32.96 KES , thay đổi -36.26% so với giá hiện tại. Sui Name Service đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.11% so với năm trước.
-Sh
54.29KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NS | Sh10.5 | Sh9.81 | +7.10% |
1 NS | Sh21.01 | Sh19.62 | +7.10% |
5 NS | Sh105.04 | Sh98.08 | +7.10% |
10 NS | Sh210.07 | Sh196.16 | +7.10% |
50 NS | Sh1,050.36 | Sh980.78 | +7.10% |
100 NS | Sh2,100.73 | Sh1,961.56 | +7.10% |
500 NS | Sh10,503.65 | Sh9,807.81 | +7.10% |
1000 NS | Sh21,007.29 | Sh19,615.63 | +7.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp NS/KES
1 Sui Name Service bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Sui Name Service (NS) trong Shilling Kenya (KES) là Sh21.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu NS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04760 NS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.2380 NS, trong khi 5 NS sẽ có giá khoảng 105.04KES.
Giá cao nhất của NS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NS tính theo KES là Sh75.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sui Name Service tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sui Name Service (NS) đã giảm 9.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sui Name Service (NS) đã giảm 36.26% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NS thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sui Name Service và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sui Name Service và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sui Name Service: NS sang Đô la Mỹ (USD), NS sang Euro (EUR), NS sang Bảng Anh (GBP), NS sang Đô la Canada (CAD), NS sang Rupee Ấn Độ (INR), NS sang Rupee Pakistan (PKR), NS sang Real Brazil (BRL), NS sang ...
Giá của Sui Name Service ở Mỹ là $0.1622 USD. Ngoài ra, giá của Sui Name Service là €0.1404 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1196 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2205 CAD ở Canada, ₹13.97 INR ở Ấn Độ, ₨45.9 PKR ở Pakistan, R$0.9001 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sui Name Service phổ biến nhất là NS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Sui Name Service (NS) ở Shilling Kenya (KES) là Sh21.01.
Giá của Sui Name Service ở Mỹ là $0.1622 USD. Ngoài ra, giá của Sui Name Service là €0.1404 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1196 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2205 CAD ở Canada, ₹13.97 INR ở Ấn Độ, ₨45.9 PKR ở Pakistan, R$0.9001 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sui Name Service phổ biến nhất là NS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Sui Name Service (NS) ở Shilling Kenya (KES) là Sh21.01.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
