Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SKO thành NAD

SKO/NAD: 1 SKO = 0.01952 NAD. Giá chuyển đổi 1 Sugar Kingdom Odyssey (SKO) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01952 NAD hôm nay.
SKO
SKO
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKO/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sugar Kingdom Odyssey (SKO) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKO hiện có giá trị là 0.02 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKO hiện có giá 0.02 NAD, nghĩa là mua 5 SKO sẽ mất 0.10 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 51.23 SKO và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 256.14 SKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SKO sang NAD

Chuyển đổi NAD sang SKO

Sugar Kingdom Odyssey
Đô la Namibia
1000 SKO
19.52  NAD
10000 SKO
195.2  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKO thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Sugar Kingdom Odyssey tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKO sang NAD, lên đến 10000 SKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Sugar Kingdom Odyssey
200 NAD
10,245.71 SKO
500 NAD
25,614.27 SKO
1000 NAD
51,228.54 SKO
2000 NAD
102,457.09 SKO
5000 NAD
256,142.72 SKO
10000 NAD
512,285.44 SKO
50000 NAD
2,561,427.2 SKO
100000 NAD
5,122,854.4 SKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành SKO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Sugar Kingdom Odyssey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang SKO, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SKO/NAD

SKO/NAD: 1 SKO = 0.01952 NAD; 2025/05/04 17:24:19
Trong 1D vừa qua, Sugar Kingdom Odyssey đã thay đổi -3.62% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sugar Kingdom Odyssey(SKO) đã thay đổi -3.62% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành SKO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SKO sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Sugar Kingdom Odyssey/NAD

Giá Sugar Kingdom Odyssey cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02025 NAD trong khi giá Sugar Kingdom Odyssey thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01584 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sugar Kingdom Odyssey theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKO theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02033 NAD
0.02025 NAD
0.02241 NAD
0.02821 NAD
Thấp
0.01952 NAD
0.01584 NAD
0.01584 NAD
0.01116 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.62%
+23.26%
-10.05%
+40.13%

Thông tin Sugar Kingdom Odyssey

Số liệu thị trường SKO sang NAD

SKO/NAD:
N$0.01952
Khối lượng SKO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SKO:
--
Nguồn cung lưu hành SKO:
0 SKO

Tỷ giá SKO sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sugar Kingdom Odyssey thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sugar Kingdom Odyssey là N$0.01952 mỗi SKO, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SKO. Khối lượng giao dịch của Sugar Kingdom Odyssey đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKO là N$0.

Thông tin thêm về Sugar Kingdom Odyssey trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sugar Kingdom Odyssey phổ biến nhất là SKO sang NAD, trong đó mã của Sugar Kingdom Odyssey là SKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SKO sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SKO sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SKO (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKO bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sugar Kingdom Odyssey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SKO đến TWD
1 SKO thành NT$0.03211 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SKO đến CNY
1 SKO thành ¥0.007580 CNY
popular info Đô la Mỹ
SKO đến USD
1 SKO thành $0.001045 USD
popular info Euro
SKO đến EUR
1 SKO thành €0.0009248 EUR
popular info Đô la Canada
SKO đến CAD
1 SKO thành C$0.001445 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SKO đến KRW
1 SKO thành ₩1.46 KRW
popular info Yên Nhật
SKO đến JPY
1 SKO thành ¥0.1514 JPY
popular info Bảng Anh
SKO đến GBP
1 SKO thành £0.0007879 GBP
popular info Đô la Namibia
SKO đến NAD
1 SKO thành N$0.01952 NAD
popular info Real Brazil
SKO đến BRL
1 SKO thành R$0.005916 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$11.06 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,165.76 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$61.36 NAD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến NAD
1 ASR thành N$31.66 NAD
other assets Arcblock
ABT đến NAD
1 ABT thành N$22.62 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.8 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$61.11 NAD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NAD
1 DEEP thành N$3.46 NAD
other assets DeXe
DEXE đến NAD
1 DEXE thành N$270.36 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,001.66 NAD

Bảng chuyển đổi từ SKO sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Sugar Kingdom Odyssey đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKO thành Đô la Namibia đã thay đổi +23.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.62%, đạt mức cao nhất là 0.02033 NAD và mức thấp nhất là 0.01952 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 SKO là N$0.02170 NAD , thay đổi -10.05% so với giá hiện tại. Sugar Kingdom Odyssey đã thay đổi
-N$
0.4964NAD
, tương đương mức thay đổi -96.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SKON$0.009760N$0.01013
-3.62%
1 SKON$0.01952N$0.02025
-3.62%
5 SKON$0.09760N$0.1013
-3.62%
10 SKON$0.1952N$0.2025
-3.62%
50 SKON$0.9760N$1.01
-3.62%
100 SKON$1.95N$2.03
-3.62%
500 SKON$9.76N$10.13
-3.62%
1000 SKON$19.52N$20.25
-3.62%

Câu Hỏi Thường Gặp SKO/NAD

1 Sugar Kingdom Odyssey bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Sugar Kingdom Odyssey (SKO) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01952.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKO với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 51.23 SKO đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKO sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKO sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKO bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 256.14 SKO, trong khi 5 SKO sẽ có giá khoảng 0.09760NAD.
Giá cao nhất của SKO/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKO tính theo NAD là N$8.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKO/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sugar Kingdom Odyssey tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sugar Kingdom Odyssey (SKO) đã tăng 23.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sugar Kingdom Odyssey (SKO) đã giảm 10.05% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKO thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sugar Kingdom Odyssey và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKO/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKO/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKO/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKO/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sugar Kingdom Odyssey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.