Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102378.69 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102378.69 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102378.69 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HIPPO thành MKD
HIPPO/MKD: 1 HIPPO = 0.07635 MKD. Giá chuyển đổi 1 sudeng (HIPPO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.07635 MKD hôm nay.

HIPPO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HIPPO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi sudeng (HIPPO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HIPPO hiện có giá trị là 0.07635 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HIPPO hiện có giá 0.07635 MKD, nghĩa là mua 5 HIPPO sẽ mất 0.3817 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 13.1 HIPPO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 65.49 HIPPO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HIPPO sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HIPPO
sudeng
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HIPPO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của sudeng tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HIPPO sang MKD, lên đến 10000 HIPPO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
sudeng
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HIPPO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo sudeng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HIPPO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HIPPO/MKD
HIPPO/MKD: 1 HIPPO = 0.07635 MKD; 2025/06/23 17:41:52
Trong 1D vừa qua, sudeng đã thay đổi +5.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy sudeng(HIPPO) đã thay đổi +5.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HIPPO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HIPPO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của sudeng/MKD
Giá sudeng cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1069 MKD trong khi giá sudeng thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.07121 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá sudeng theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HIPPO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07807 MKD | 0.1069 MKD | 0.1827 MKD | 0.3530 MKD |
Thấp | 0.07121 MKD | 0.07121 MKD | 0.07121 MKD | 0.07121 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.02% | -24.44% | -49.25% | -66.56% |
Thông tin sudeng
Số liệu thị trường HIPPO sang MKD
HIPPO/MKD:
ден0.07635
Khối lượng HIPPO 24 giờ:
ден1,123,179,759.65
Vốn hóa thị trường HIPPO:
ден763,476,843.73
Nguồn cung lưu hành HIPPO:
10.00B HIPPO
Tỷ giá HIPPO sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi sudeng thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của sudeng là ден0.07635 mỗi HIPPO, với tổng vốn hoá thị trường của ден763,476,843.73 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 HIPPO. Khối lượng giao dịch của sudeng đã thay đổi -4.88% (ден-57,625,666.40 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIPPO là ден1,180,805,426.06.
Thông tin thêm về sudeng trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá sudeng phổ biến nhất là HIPPO sang MKD, trong đó mã của sudeng là HIPPO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88361.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75518.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139977.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 561072.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8826996.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 43.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HIPPO sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HIPPO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HIPPO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIPPO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIPPO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi sudeng phổ biến

HIPPO đến TWD
1 HIPPO thành NT$0.04239 TWD

HIPPO đến CNY
1 HIPPO thành ¥0.01026 CNY
HIPPO đến MKD
1 HIPPO thành ден0.07635 MKD

HIPPO đến USD
1 HIPPO thành $0.001428 USD

HIPPO đến EUR
1 HIPPO thành €0.001238 EUR

HIPPO đến CAD
1 HIPPO thành C$0.001961 CAD

HIPPO đến KRW
1 HIPPO thành ₩1.97 KRW

HIPPO đến JPY
1 HIPPO thành ¥0.2092 JPY

HIPPO đến GBP
1 HIPPO thành £0.001058 GBP

HIPPO đến BRL
1 HIPPO thành R$0.007862 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FUN đến MKD
1 FUN thành ден0.5386 MKD

MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден8.31 MKD

PROM đến MKD
1 PROM thành ден223.71 MKD

FORM đến MKD
1 FORM thành ден138.73 MKD

HAEDAL đến MKD
1 HAEDAL thành ден6.89 MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден2.36 MKD

BMT đến MKD
1 BMT thành ден7.54 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден4.82 MKD

ROAM đến MKD
1 ROAM thành ден8.26 MKD

CUDIS đến MKD
1 CUDIS thành ден3.28 MKD
Bảng chuyển đổi từ HIPPO sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của sudeng đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIPPO thành Denar Macedonia đã thay đổi -24.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.02%, đạt mức cao nhất là 0.07807 MKD và mức thấp nhất là 0.07121 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HIPPO là ден0.1503 MKD , thay đổi -49.25% so với giá hiện tại. sudeng đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.83% so với năm trước.
-ден
0.2526MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HIPPO | ден0.03817 | ден0.03635 | +5.02% |
1 HIPPO | ден0.07635 | ден0.07270 | +5.02% |
5 HIPPO | ден0.3817 | ден0.3635 | +5.02% |
10 HIPPO | ден0.7635 | ден0.7270 | +5.02% |
50 HIPPO | ден3.82 | ден3.64 | +5.02% |
100 HIPPO | ден7.63 | ден7.27 | +5.02% |
500 HIPPO | ден38.17 | ден36.35 | +5.02% |
1000 HIPPO | ден76.35 | ден72.7 | +5.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp HIPPO/MKD
1 sudeng bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 sudeng (HIPPO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.07635.
Tôi có thể mua bao nhiêu HIPPO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.1 HIPPO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HIPPO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HIPPO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HIPPO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 65.49 HIPPO, trong khi 5 HIPPO sẽ có giá khoảng 0.3817MKD.
Giá cao nhất của HIPPO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HIPPO tính theo MKD là ден1.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HIPPO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của sudeng tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi sudeng (HIPPO) đã giảm 24.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi sudeng (HIPPO) đã giảm 49.25% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HIPPO thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa sudeng và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HIPPO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HIPPO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HIPPO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HIPPO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HIPPO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của sudeng và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp sudeng: HIPPO sang Đô la Mỹ (USD), HIPPO sang Euro (EUR), HIPPO sang Bảng Anh (GBP), HIPPO sang Đô la Canada (CAD), HIPPO sang Rupee Ấn Độ (INR), HIPPO sang Rupee Pakistan (PKR), HIPPO sang Real Brazil (BRL), HIPPO sang ...
Giá của sudeng ở Mỹ là $0.001428 USD. Ngoài ra, giá của sudeng là €0.001238 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001058 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001961 CAD ở Canada, ₹0.1237 INR ở Ấn Độ, ₨0.4050 PKR ở Pakistan, R$0.007862 BRL ở Brazil, ...
Cặp sudeng phổ biến nhất là HIPPO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 sudeng (HIPPO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.07635.
Giá của sudeng ở Mỹ là $0.001428 USD. Ngoài ra, giá của sudeng là €0.001238 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001058 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001961 CAD ở Canada, ₹0.1237 INR ở Ấn Độ, ₨0.4050 PKR ở Pakistan, R$0.007862 BRL ở Brazil, ...
Cặp sudeng phổ biến nhất là HIPPO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 sudeng (HIPPO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.07635.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
