Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105130.57 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105130.57 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105130.57 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUB thành ISK
SUB/ISK: 1 SUB = 0.02895 ISK. Giá chuyển đổi 1 Substratum (SUB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02895 ISK hôm nay.

SUB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Substratum (SUB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUB hiện có giá trị là 0.02895 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUB hiện có giá 0.02895 ISK, nghĩa là mua 5 SUB sẽ mất 0.1447 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 34.54 SUB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 172.72 SUB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUB sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SUB
Substratum
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Substratum tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUB sang ISK, lên đến 10000 SUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Substratum
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SUB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Substratum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SUB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUB/ISK
SUB/ISK: 1 SUB = 0.02895 ISK; 2025/06/14 06:53:01
Trong 1D vừa qua, Substratum đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Substratum(SUB) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SUB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SUB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Substratum/ISK
Giá Substratum cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02918 ISK trong khi giá Substratum thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02890 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Substratum theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02901 ISK | 0.02918 ISK | 0.04396 ISK | 0.04396 ISK |
Thấp | 0.02890 ISK | 0.02890 ISK | 0.02890 ISK | 0.02890 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -0.39% | -33.90% | +0.95% |
Thông tin Substratum
Số liệu thị trường SUB sang ISK
SUB/ISK:
kr0.02895
Khối lượng SUB 24 giờ:
kr55.32
Vốn hóa thị trường SUB:
--
Nguồn cung lưu hành SUB:
0 SUB
Tỷ giá SUB sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Substratum thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Substratum là kr0.02895 mỗi SUB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SUB. Khối lượng giao dịch của Substratum đã thay đổi -89.55% (kr-474.12 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUB là kr529.44.
Thông tin thêm về Substratum trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Substratum phổ biến nhất là SUB sang ISK, trong đó mã của Substratum là SUB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUB sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SUB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Substratum phổ biến

SUB đến TWD
1 SUB thành NT$0.006862 TWD

SUB đến CNY
1 SUB thành ¥0.001669 CNY
SUB đến ISK
1 SUB thành kr0.02895 ISK

SUB đến USD
1 SUB thành $0.0002322 USD

SUB đến EUR
1 SUB thành €0.0002011 EUR

SUB đến CAD
1 SUB thành C$0.0003156 CAD

SUB đến KRW
1 SUB thành ₩0.3172 KRW

SUB đến JPY
1 SUB thành ¥0.03347 JPY

SUB đến GBP
1 SUB thành £0.0001712 GBP

SUB đến BRL
1 SUB thành R$0.001289 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr1.16 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr54,248.92 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr9.76 ISK

AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr35,631.89 ISK

BFC đến ISK
1 BFC thành kr5.01 ISK

MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr21.87 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.36 ISK

ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.81 ISK

SKY đến ISK
1 SKY thành kr11.13 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.55 ISK
Bảng chuyển đổi từ SUB sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Substratum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUB thành Króna Iceland đã thay đổi -0.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.02901 ISK và mức thấp nhất là 0.02890 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SUB là kr0.04380 ISK , thay đổi -33.90% so với giá hiện tại. Substratum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.98% so với năm trước.
-kr
0.0008904ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SUB | kr0.01447 | kr0.01448 | -0.01% |
1 SUB | kr0.02895 | kr0.02895 | -0.01% |
5 SUB | kr0.1447 | kr0.1448 | -0.01% |
10 SUB | kr0.2895 | kr0.2895 | -0.01% |
50 SUB | kr1.45 | kr1.45 | -0.01% |
100 SUB | kr2.89 | kr2.9 | -0.01% |
500 SUB | kr14.47 | kr14.48 | -0.01% |
1000 SUB | kr28.95 | kr28.95 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUB/ISK
1 Substratum bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Substratum (SUB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02895.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.54 SUB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 172.72 SUB, trong khi 5 SUB sẽ có giá khoảng 0.1447ISK.
Giá cao nhất của SUB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUB tính theo ISK là kr405.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Substratum tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Substratum (SUB) đã giảm 0.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Substratum (SUB) đã giảm 33.90% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUB thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Substratum và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Substratum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Substratum: SUB sang Đô la Mỹ (USD), SUB sang Euro (EUR), SUB sang Bảng Anh (GBP), SUB sang Đô la Canada (CAD), SUB sang Rupee Ấn Độ (INR), SUB sang Rupee Pakistan (PKR), SUB sang Real Brazil (BRL), SUB sang ...
Giá của Substratum ở Mỹ là $0.0002322 USD. Ngoài ra, giá của Substratum là €0.0002011 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001712 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003156 CAD ở Canada, ₹0.02000 INR ở Ấn Độ, ₨0.06571 PKR ở Pakistan, R$0.001289 BRL ở Brazil, ...
Cặp Substratum phổ biến nhất là SUB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Substratum (SUB) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02895.
Giá của Substratum ở Mỹ là $0.0002322 USD. Ngoài ra, giá của Substratum là €0.0002011 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001712 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003156 CAD ở Canada, ₹0.02000 INR ở Ấn Độ, ₨0.06571 PKR ở Pakistan, R$0.001289 BRL ở Brazil, ...
Cặp Substratum phổ biến nhất là SUB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Substratum (SUB) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02895.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
