Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi STEMX thành ISK

STEMX/ISK: 1 STEMX = 0.04863 ISK. Giá chuyển đổi 1 STEMX (STEMX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04863 ISK hôm nay.
STEMX
STEMX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STEMX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi STEMX (STEMX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STEMX hiện có giá trị là 0.04863 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STEMX hiện có giá 0.04863 ISK, nghĩa là mua 5 STEMX sẽ mất 0.2432 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 20.56 STEMX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 102.81 STEMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STEMX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang STEMX

STEMX
Króna Iceland
1 STEMX
0.04863  ISK
2 STEMX
0.09727  ISK
5 STEMX
0.2432  ISK
10 STEMX
0.4863  ISK
20 STEMX
0.9727  ISK
100 STEMX
4.86  ISK
200 STEMX
9.73  ISK
500 STEMX
24.32  ISK
1000 STEMX
48.63  ISK
5000 STEMX
243.17  ISK
10000 STEMX
486.33  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STEMX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của STEMX tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STEMX sang ISK, lên đến 10000 STEMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
STEMX
50 ISK
1,028.11 STEMX
100 ISK
2,056.22 STEMX
200 ISK
4,112.43 STEMX
500 ISK
10,281.08 STEMX
1000 ISK
20,562.16 STEMX
2000 ISK
41,124.31 STEMX
5000 ISK
102,810.79 STEMX
10000 ISK
205,621.57 STEMX
50000 ISK
1,028,107.87 STEMX
100000 ISK
2,056,215.75 STEMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành STEMX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo STEMX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang STEMX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STEMX/ISK

STEMX/ISK: 1 STEMX = 0.04863 ISK; 2025/06/14 04:54:14
Trong 1D vừa qua, STEMX đã thay đổi +0.08% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy STEMX(STEMX) đã thay đổi +0.08% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành STEMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi STEMX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của STEMX/ISK

Giá STEMX cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05122 ISK trong khi giá STEMX thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04859 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá STEMX theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STEMX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04864 ISK
0.05122 ISK
0.05868 ISK
0.09319 ISK
Thấp
0.04859 ISK
0.04859 ISK
0.03109 ISK
0.01384 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
-4.02%
+60.17%
+23.82%

Thông tin STEMX

Số liệu thị trường STEMX sang ISK

STEMX/ISK:
kr0.04863
Khối lượng STEMX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường STEMX:
--
Nguồn cung lưu hành STEMX:
0 STEMX

Tỷ giá STEMX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi STEMX thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của STEMX là kr0.04863 mỗi STEMX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STEMX. Khối lượng giao dịch của STEMX đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STEMX là kr0.

Thông tin thêm về STEMX trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá STEMX phổ biến nhất là STEMX sang ISK, trong đó mã của STEMX là STEMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STEMX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STEMX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STEMX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STEMX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STEMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi STEMX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
STEMX đến TWD
1 STEMX thành NT$0.01153 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STEMX đến CNY
1 STEMX thành ¥0.002803 CNY
popular info Króna Iceland
STEMX đến ISK
1 STEMX thành kr0.04863 ISK
popular info Đô la Mỹ
STEMX đến USD
1 STEMX thành $0.0003902 USD
popular info Euro
STEMX đến EUR
1 STEMX thành €0.0003378 EUR
popular info Đô la Canada
STEMX đến CAD
1 STEMX thành C$0.0005302 CAD
popular info Won Hàn Quốc
STEMX đến KRW
1 STEMX thành ₩0.5329 KRW
popular info Yên Nhật
STEMX đến JPY
1 STEMX thành ¥0.05623 JPY
popular info Bảng Anh
STEMX đến GBP
1 STEMX thành £0.0002876 GBP
popular info Real Brazil
STEMX đến BRL
1 STEMX thành R$0.002165 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Aave
AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr35,758.15 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,320.42 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr159.03 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr54,983.77 ISK
other assets MYX Finance
MYX đến ISK
1 MYX thành kr9.84 ISK
other assets MAP Protocol
MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr1.17 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr935.87 ISK
other assets Orbs
ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.8 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.54 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr269.7 ISK

Bảng chuyển đổi từ STEMX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của STEMX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 STEMX thành Króna Iceland đã thay đổi -4.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.04864 ISK và mức thấp nhất là 0.04859 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 STEMX là kr0.03036 ISK , thay đổi +60.17% so với giá hiện tại. STEMX đã thay đổi
-kr
0.05028ISK
, tương đương mức thay đổi -50.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:54 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 STEMX
kr0.02432kr0.02430
+0.08%
1 STEMX
kr0.04863kr0.04859
+0.08%
5 STEMX
kr0.2432kr0.2430
+0.08%
10 STEMX
kr0.4863kr0.4859
+0.08%
50 STEMX
kr2.43kr2.43
+0.08%
100 STEMX
kr4.86kr4.86
+0.08%
500 STEMX
kr24.32kr24.3
+0.08%
1000 STEMX
kr48.63kr48.59
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp STEMX/ISK

1 STEMX bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 STEMX (STEMX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04863.
Tôi có thể mua bao nhiêu STEMX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.56 STEMX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STEMX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STEMX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STEMX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 102.81 STEMX, trong khi 5 STEMX sẽ có giá khoảng 0.2432ISK.
Giá cao nhất của STEMX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STEMX tính theo ISK là kr7.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STEMX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của STEMX tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi STEMX (STEMX) đã giảm 4.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi STEMX (STEMX) đã tăng 60.17% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STEMX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa STEMX và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STEMX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STEMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STEMX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STEMX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STEMX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của STEMX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp STEMX: STEMX sang Đô la Mỹ (USD), STEMX sang Euro (EUR), STEMX sang Bảng Anh (GBP), STEMX sang Đô la Canada (CAD), STEMX sang Rupee Ấn Độ (INR), STEMX sang Rupee Pakistan (PKR), STEMX sang Real Brazil (BRL), STEMX sang ...
Giá của STEMX ở Mỹ là $0.0003902 USD. Ngoài ra, giá của STEMX là €0.0003378 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002876 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005302 CAD ở Canada, ₹0.03360 INR ở Ấn Độ, ₨0.1104 PKR ở Pakistan, R$0.002165 BRL ở Brazil, ...
Cặp STEMX phổ biến nhất là STEMX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 STEMX (STEMX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04863.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.