Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.63%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106830.01 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.63%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106830.01 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.63%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106830.01 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XLM thành GEL
XLM/GEL: 1 XLM = 0.6665 GEL. Giá chuyển đổi 1 Stellar (XLM) thành Lari Georgia (GEL) là 0.6665 GEL hôm nay.

XLM
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XLM/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stellar (XLM) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XLM hiện có giá trị là 0.6665 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XLM hiện có giá 0.6665 GEL, nghĩa là mua 5 XLM sẽ mất 3.33 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 1.5 XLM và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 7.5 XLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XLM sang GEL
Chuyển đổi GEL sang XLM
Stellar
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XLM thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Stellar tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XLM sang GEL, lên đến 10000 XLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Stellar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành XLM toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Stellar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang XLM, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XLM/GEL
XLM/GEL: 1 XLM = 0.6665 GEL; 2025/06/25 09:20:14
Trong 1D vừa qua, Stellar đã thay đổi -0.49% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stellar(XLM) đã thay đổi -0.49% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành XLM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XLM sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Stellar/GEL
Giá Stellar cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.6880 GEL trong khi giá Stellar thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.5908 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stellar theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XLM theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6791 GEL | 0.6880 GEL | 0.7960 GEL | 0.9081 GEL |
Thấp | 0.6657 GEL | 0.5908 GEL | 0.5908 GEL | 0.5488 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.49% | -2.69% | -15.17% | -15.94% |
Thông tin Stellar
Số liệu thị trường XLM sang GEL
XLM/GEL:
₾0.6665
Khối lượng XLM 24 giờ:
₾343,703,031.68
Vốn hóa thị trường XLM:
₾20,802,878,211.5
Nguồn cung lưu hành XLM:
31.21B XLM
Tỷ giá XLM sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Stellar thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stellar là ₾0.6665 mỗi XLM, với tổng vốn hoá thị trường của ₾20,802,878,211.5 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,209,800,000 XLM. Khối lượng giao dịch của Stellar đã thay đổi -41.80% (₾-246,898,685.43 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLM là ₾590,601,717.12.
Thông tin thêm về Stellar trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stellar phổ biến nhất là XLM sang GEL, trong đó mã của Stellar là XLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91666.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78154.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146193.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586827.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9143241.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XLM sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XLM sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XLM (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XLM bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Stellar phổ biến

XLM đến TWD
1 XLM thành NT$7.21 TWD
XLM đến GEL
1 XLM thành ₾0.6665 GEL

XLM đến CNY
1 XLM thành ¥1.76 CNY

XLM đến USD
1 XLM thành $0.2451 USD

XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2110 EUR

XLM đến CAD
1 XLM thành C$0.3365 CAD

XLM đến KRW
1 XLM thành ₩334.41 KRW

XLM đến JPY
1 XLM thành ¥35.57 JPY

XLM đến GBP
1 XLM thành £0.1799 GBP

XLM đến BRL
1 XLM thành R$1.35 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

BANANAS31 đến GEL
1 BANANAS31 thành ₾0.04250 GEL

APT đến GEL
1 APT thành ₾13.03 GEL

DEXE đến GEL
1 DEXE thành ₾23.97 GEL

AITECH đến GEL
1 AITECH thành ₾0.1187 GEL

NEWT đến GEL
1 NEWT thành ₾1.23 GEL

TUT đến GEL
1 TUT thành ₾0.1611 GEL

FORM đến GEL
1 FORM thành ₾7.67 GEL

BCH đến GEL
1 BCH thành ₾1,308.57 GEL

AB đến GEL
1 AB thành ₾0.02795 GEL

STX đến GEL
1 STX thành ₾1.83 GEL
Bảng chuyển đổi từ XLM sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Stellar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLM thành Lari Georgia đã thay đổi -2.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.49%, đạt mức cao nhất là 0.6791 GEL và mức thấp nhất là 0.6657 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 XLM là ₾0.7858 GEL , thay đổi -15.17% so với giá hiện tại. Stellar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +170.81% so với năm trước.
+₾
0.4206GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XLM | ₾0.3333 | ₾0.3349 | -0.49% |
1 XLM | ₾0.6665 | ₾0.6698 | -0.49% |
5 XLM | ₾3.33 | ₾3.35 | -0.49% |
10 XLM | ₾6.67 | ₾6.7 | -0.49% |
50 XLM | ₾33.33 | ₾33.49 | -0.49% |
100 XLM | ₾66.65 | ₾66.98 | -0.49% |
500 XLM | ₾333.27 | ₾334.92 | -0.49% |
1000 XLM | ₾666.55 | ₾669.85 | -0.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp XLM/GEL
1 Stellar bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Stellar (XLM) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.6665.
Tôi có thể mua bao nhiêu XLM với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.5 XLM đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XLM sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XLM sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XLM bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 7.5 XLM, trong khi 5 XLM sẽ có giá khoảng 3.33GEL.
Giá cao nhất của XLM/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XLM tính theo GEL là ₾2.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XLM/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stellar tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stellar (XLM) đã giảm 2.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stellar (XLM) đã giảm 15.17% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XLM thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stellar và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XLM/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XLM/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XLM/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XLM/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stellar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Stellar: XLM sang Đô la Mỹ (USD), XLM sang Euro (EUR), XLM sang Bảng Anh (GBP), XLM sang Đô la Canada (CAD), XLM sang Rupee Ấn Độ (INR), XLM sang Rupee Pakistan (PKR), XLM sang Real Brazil (BRL), XLM sang ...
Giá của Stellar ở Mỹ là $0.2451 USD. Ngoài ra, giá của Stellar là €0.2110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3365 CAD ở Canada, ₹21.04 INR ở Ấn Độ, ₨69.52 PKR ở Pakistan, R$1.35 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stellar phổ biến nhất là XLM sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Stellar (XLM) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.6665.
Giá của Stellar ở Mỹ là $0.2451 USD. Ngoài ra, giá của Stellar là €0.2110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3365 CAD ở Canada, ₹21.04 INR ở Ấn Độ, ₨69.52 PKR ở Pakistan, R$1.35 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stellar phổ biến nhất là XLM sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Stellar (XLM) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.6665.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
