Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95217.62 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95217.62 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95217.62 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPUME thành MMK
SPUME/MMK: 1 SPUME = 0.6037 MMK. Giá chuyển đổi 1 Spume Protocol (SPUME) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.6037 MMK hôm nay.

SPUME
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPUME/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spume Protocol (SPUME) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPUME hiện có giá trị là 0.60 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPUME hiện có giá 0.60 MMK, nghĩa là mua 5 SPUME sẽ mất 3.02 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.66 SPUME và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 8.28 SPUME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPUME sang MMK
Chuyển đổi MMK sang SPUME
Spume Protocol
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPUME thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Spume Protocol tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPUME sang MMK, lên đến 10000 SPUME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Spume Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SPUME toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Spume Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SPUME, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPUME/MMK
SPUME/MMK: 1 SPUME = 0.6037 MMK; 2025/04/29 20:06:45
Trong 1D vừa qua, Spume Protocol đã thay đổi +2.23% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spume Protocol(SPUME) đã thay đổi +2.23% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SPUME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SPUME sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Spume Protocol/MMK
Giá Spume Protocol cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.6929 MMK trong khi giá Spume Protocol thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.5587 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spume Protocol theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPUME theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6065 MMK | 0.6929 MMK | 1.01 MMK | 1.22 MMK |
Thấp | 0.5902 MMK | 0.5587 MMK | 0.5149 MMK | 0.5017 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.23% | +9.86% | +11.02% | -6.52% |
Thông tin Spume Protocol
Số liệu thị trường SPUME sang MMK
SPUME/MMK:
Ks0.6037
Khối lượng SPUME 24 giờ:
Ks34,496,574.87
Vốn hóa thị trường SPUME:
Ks29,789,880.17
Nguồn cung lưu hành SPUME:
49.34M SPUME
Tỷ giá SPUME sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Spume Protocol thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Spume Protocol là Ks0.6037 mỗi SPUME, với tổng vốn hoá thị trường của Ks29,789,880.17 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,344,600 SPUME. Khối lượng giao dịch của Spume Protocol đã thay đổi +8.66% (Ks2,749,049.93 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPUME là Ks31,747,524.94.
Thông tin thêm về Spume Protocol trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spume Protocol phổ biến nhất là SPUME sang MMK, trong đó mã của Spume Protocol là SPUME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPUME sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPUME sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPUME (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPUME bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPUME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Spume Protocol phổ biến

SPUME đến TWD
1 SPUME thành NT$0.009288 TWD

SPUME đến CNY
1 SPUME thành ¥0.002093 CNY

SPUME đến USD
1 SPUME thành $0.0002878 USD

SPUME đến EUR
1 SPUME thành €0.0002525 EUR

SPUME đến CAD
1 SPUME thành C$0.0003984 CAD
SPUME đến MMK
1 SPUME thành Ks0.6037 MMK

SPUME đến KRW
1 SPUME thành ₩0.4126 KRW

SPUME đến JPY
1 SPUME thành ¥0.04091 JPY

SPUME đến GBP
1 SPUME thành £0.0002146 GBP

SPUME đến BRL
1 SPUME thành R$0.001621 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

SIGN đến MMK
1 SIGN thành Ks213.93 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,230.28 MMK

ALPACA đến MMK
1 ALPACA thành Ks387.07 MMK

COOKIE đến MMK
1 COOKIE thành Ks372.56 MMK

LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks6,797.55 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,265,387.26 MMK

SAFE đến MMK
1 SAFE thành Ks1,178.97 MMK

PUNDIX đến MMK
1 PUNDIX thành Ks885 MMK

INIT đến MMK
1 INIT thành Ks1,799.37 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks200,022,642.22 MMK
Bảng chuyển đổi từ SPUME sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Spume Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPUME thành Kyat Myanmar đã thay đổi +9.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.23%, đạt mức cao nhất là 0.6065 MMK và mức thấp nhất là 0.5902 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SPUME là Ks0.5438 MMK , thay đổi +11.02% so với giá hiện tại. Spume Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.19% so với năm trước.
-Ks
0.7435MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPUME | Ks0.3019 | Ks0.2953 | +2.23% |
1 SPUME | Ks0.6037 | Ks0.5905 | +2.23% |
5 SPUME | Ks3.02 | Ks2.95 | +2.23% |
10 SPUME | Ks6.04 | Ks5.91 | +2.23% |
50 SPUME | Ks30.19 | Ks29.53 | +2.23% |
100 SPUME | Ks60.37 | Ks59.05 | +2.23% |
500 SPUME | Ks301.86 | Ks295.27 | +2.23% |
1000 SPUME | Ks603.71 | Ks590.53 | +2.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPUME/MMK
1 Spume Protocol bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Spume Protocol (SPUME) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.6037.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPUME với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.66 SPUME đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPUME sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPUME sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPUME bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 8.28 SPUME, trong khi 5 SPUME sẽ có giá khoảng 3.02MMK.
Giá cao nhất của SPUME/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPUME tính theo MMK là Ks953.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPUME/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spume Protocol tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spume Protocol (SPUME) đã tăng 9.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spume Protocol (SPUME) đã tăng 11.02% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPUME thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spume Protocol và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPUME/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPUME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPUME/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPUME/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPUME/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spume Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
