Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104323.10 (-3.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104323.10 (-3.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104323.10 (-3.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPORT thành ISK
SPORT/ISK: 1 SPORT = 0.008710 ISK. Giá chuyển đổi 1 SPORT (SPORT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.008710 ISK hôm nay.

SPORT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPORT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SPORT (SPORT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPORT hiện có giá trị là 0.008710 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPORT hiện có giá 0.008710 ISK, nghĩa là mua 5 SPORT sẽ mất 0.04355 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 114.81 SPORT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 574.03 SPORT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPORT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SPORT
SPORT
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPORT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SPORT tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPORT sang ISK, lên đến 10000 SPORT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SPORT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SPORT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SPORT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SPORT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPORT/ISK
SPORT/ISK: 1 SPORT = 0.008710 ISK; 2025/06/13 06:51:58
Trong 1D vừa qua, SPORT đã thay đổi -7.10% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SPORT(SPORT) đã thay đổi -7.10% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SPORT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SPORT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SPORT/ISK
Giá SPORT cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.009904 ISK trong khi giá SPORT thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.008710 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SPORT theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPORT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009376 ISK | 0.009904 ISK | 0.01193 ISK | 0.01242 ISK |
Thấp | 0.008710 ISK | 0.008710 ISK | 0.008469 ISK | 0.007949 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.10% | +2.85% | -26.16% | -17.63% |
Thông tin SPORT
Số liệu thị trường SPORT sang ISK
SPORT/ISK:
kr0.008710
Khối lượng SPORT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SPORT:
kr255,361.09
Nguồn cung lưu hành SPORT:
29.32M SPORT
Tỷ giá SPORT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SPORT thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SPORT là kr0.008710 mỗi SPORT, với tổng vốn hoá thị trường của kr255,361.09 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,316,736 SPORT. Khối lượng giao dịch của SPORT đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPORT là kr0.
Thông tin thêm về SPORT trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SPORT phổ biến nhất là SPORT sang ISK, trong đó mã của SPORT là SPORT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPORT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPORT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SPORT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPORT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPORT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SPORT phổ biến

SPORT đến TWD
1 SPORT thành NT$0.002062 TWD

SPORT đến CNY
1 SPORT thành ¥0.0005011 CNY
SPORT đến ISK
1 SPORT thành kr0.008710 ISK

SPORT đến USD
1 SPORT thành $0.{4}6974 USD

SPORT đến EUR
1 SPORT thành €0.{4}6049 EUR

SPORT đến CAD
1 SPORT thành C$0.{4}9515 CAD

SPORT đến KRW
1 SPORT thành ₩0.09547 KRW

SPORT đến JPY
1 SPORT thành ¥0.01001 JPY

SPORT đến GBP
1 SPORT thành £0.{4}5151 GBP

SPORT đến BRL
1 SPORT thành R$0.0003862 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,983,920.34 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr312,515.69 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr191.91 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr371.82 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr77.68 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr262.27 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr78.37 ISK

PAXG đến ISK
1 PAXG thành kr431,315.7 ISK

FANC đến ISK
1 FANC thành kr1.06 ISK

ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.99 ISK
Bảng chuyển đổi từ SPORT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của SPORT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPORT thành Króna Iceland đã thay đổi +2.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.10%, đạt mức cao nhất là 0.009376 ISK và mức thấp nhất là 0.008710 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SPORT là kr0.01180 ISK , thay đổi -26.16% so với giá hiện tại. SPORT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.74% so với năm trước.
-kr
0.3765ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPORT | kr0.004355 | kr0.004688 | -7.10% |
1 SPORT | kr0.008710 | kr0.009376 | -7.10% |
5 SPORT | kr0.04355 | kr0.04688 | -7.10% |
10 SPORT | kr0.08710 | kr0.09376 | -7.10% |
50 SPORT | kr0.4355 | kr0.4688 | -7.10% |
100 SPORT | kr0.8710 | kr0.9376 | -7.10% |
500 SPORT | kr4.36 | kr4.69 | -7.10% |
1000 SPORT | kr8.71 | kr9.38 | -7.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPORT/ISK
1 SPORT bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SPORT (SPORT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.008710.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPORT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114.81 SPORT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPORT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPORT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPORT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 574.03 SPORT, trong khi 5 SPORT sẽ có giá khoảng 0.04355ISK.
Giá cao nhất của SPORT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPORT tính theo ISK là kr9.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPORT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SPORT tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SPORT (SPORT) đã tăng 2.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SPORT (SPORT) đã giảm 26.16% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPORT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SPORT và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPORT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPORT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPORT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPORT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPORT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SPORT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SPORT: SPORT sang Đô la Mỹ (USD), SPORT sang Euro (EUR), SPORT sang Bảng Anh (GBP), SPORT sang Đô la Canada (CAD), SPORT sang Rupee Ấn Độ (INR), SPORT sang Rupee Pakistan (PKR), SPORT sang Real Brazil (BRL), SPORT sang ...
Giá của SPORT ở Mỹ là $0.{4}6974 USD. Ngoài ra, giá của SPORT là €0.{4}6049 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5151 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9515 CAD ở Canada, ₹0.006008 INR ở Ấn Độ, ₨0.01971 PKR ở Pakistan, R$0.0003862 BRL ở Brazil, ...
Cặp SPORT phổ biến nhất là SPORT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SPORT (SPORT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.008710.
Giá của SPORT ở Mỹ là $0.{4}6974 USD. Ngoài ra, giá của SPORT là €0.{4}6049 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5151 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9515 CAD ở Canada, ₹0.006008 INR ở Ấn Độ, ₨0.01971 PKR ở Pakistan, R$0.0003862 BRL ở Brazil, ...
Cặp SPORT phổ biến nhất là SPORT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SPORT (SPORT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.008710.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
