Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104725.00 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104725.00 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104725.00 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi $SPONGE thành ISK
$SPONGE/ISK: 1 $SPONGE = 0.04085 ISK. Giá chuyển đổi 1 Sponge ($SPONGE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04085 ISK hôm nay.

$SPONGE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $SPONGE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sponge ($SPONGE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $SPONGE hiện có giá trị là 0.04085 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $SPONGE hiện có giá 0.04085 ISK, nghĩa là mua 5 $SPONGE sẽ mất 0.2043 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 24.48 $SPONGE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 122.39 $SPONGE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi $SPONGE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang $SPONGE
Sponge
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $SPONGE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Sponge tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $SPONGE sang ISK, lên đến 10000 $SPONGE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Sponge
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành $SPONGE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Sponge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang $SPONGE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ $SPONGE/ISK
$SPONGE/ISK: 1 $SPONGE = 0.04085 ISK; 2025/06/13 10:02:52
Trong 1D vừa qua, Sponge đã thay đổi +0.35% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sponge($SPONGE) đã thay đổi +0.35% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành $SPONGE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi $SPONGE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Sponge/ISK
Giá Sponge cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04260 ISK trong khi giá Sponge thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04071 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sponge theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $SPONGE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04222 ISK | 0.04260 ISK | 0.04571 ISK | 0.04571 ISK |
Thấp | 0.04071 ISK | 0.04071 ISK | 0.04070 ISK | 0.03957 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.35% | +0.60% | -2.63% | -4.90% |
Thông tin Sponge
Số liệu thị trường $SPONGE sang ISK
$SPONGE/ISK:
kr0.04085
Khối lượng $SPONGE 24 giờ:
kr12,733,113.73
Vốn hóa thị trường $SPONGE:
--
Nguồn cung lưu hành $SPONGE:
0 $SPONGE
Tỷ giá $SPONGE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sponge thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sponge là kr0.04085 mỗi $SPONGE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $SPONGE. Khối lượng giao dịch của Sponge đã thay đổi -28.29% (kr-5,023,582.42 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $SPONGE là kr17,756,696.15.
Thông tin thêm về Sponge trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sponge phổ biến nhất là $SPONGE sang ISK, trong đó mã của Sponge là $SPONGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi $SPONGE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi $SPONGE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua $SPONGE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $SPONGE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $SPONGE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Sponge phổ biến

$SPONGE đến TWD
1 $SPONGE thành NT$0.009668 TWD

$SPONGE đến CNY
1 $SPONGE thành ¥0.002350 CNY
$SPONGE đến ISK
1 $SPONGE thành kr0.04085 ISK

$SPONGE đến USD
1 $SPONGE thành $0.0003271 USD

$SPONGE đến EUR
1 $SPONGE thành €0.0002837 EUR

$SPONGE đến CAD
1 $SPONGE thành C$0.0004454 CAD

$SPONGE đến KRW
1 $SPONGE thành ₩0.4469 KRW

$SPONGE đến JPY
1 $SPONGE thành ¥0.04704 JPY

$SPONGE đến GBP
1 $SPONGE thành £0.0002412 GBP

$SPONGE đến BRL
1 $SPONGE thành R$0.001812 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,077,396.75 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr313,585.68 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,059.77 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr187.14 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr375.9 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr78.81 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr68.92 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr265.76 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.73 ISK

FANC đến ISK
1 FANC thành kr1.23 ISK
Bảng chuyển đổi từ $SPONGE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Sponge đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $SPONGE thành Króna Iceland đã thay đổi +0.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.04222 ISK và mức thấp nhất là 0.04071 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 $SPONGE là kr0.04196 ISK , thay đổi -2.63% so với giá hiện tại. Sponge đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +398.53% so với năm trước.
+kr
0.03276ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $SPONGE | kr0.02043 | kr0.02036 | +0.35% |
1 $SPONGE | kr0.04085 | kr0.04071 | +0.35% |
5 $SPONGE | kr0.2043 | kr0.2036 | +0.35% |
10 $SPONGE | kr0.4085 | kr0.4071 | +0.35% |
50 $SPONGE | kr2.04 | kr2.04 | +0.35% |
100 $SPONGE | kr4.09 | kr4.07 | +0.35% |
500 $SPONGE | kr20.43 | kr20.36 | +0.35% |
1000 $SPONGE | kr40.85 | kr40.71 | +0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp $SPONGE/ISK
1 Sponge bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Sponge ($SPONGE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04085.
Tôi có thể mua bao nhiêu $SPONGE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.48 $SPONGE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $SPONGE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $SPONGE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $SPONGE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 122.39 $SPONGE, trong khi 5 $SPONGE sẽ có giá khoảng 0.2043ISK.
Giá cao nhất của $SPONGE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $SPONGE tính theo ISK là kr0.2990. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $SPONGE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sponge tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sponge ($SPONGE) đã tăng 0.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sponge ($SPONGE) đã giảm 2.63% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $SPONGE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sponge và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $SPONGE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $SPONGE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $SPONGE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $SPONGE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $SPONGE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sponge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sponge: $SPONGE sang Đô la Mỹ (USD), $SPONGE sang Euro (EUR), $SPONGE sang Bảng Anh (GBP), $SPONGE sang Đô la Canada (CAD), $SPONGE sang Rupee Ấn Độ (INR), $SPONGE sang Rupee Pakistan (PKR), $SPONGE sang Real Brazil (BRL), $SPONGE sang ...
Giá của Sponge ở Mỹ là $0.0003271 USD. Ngoài ra, giá của Sponge là €0.0002837 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002412 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004454 CAD ở Canada, ₹0.02816 INR ở Ấn Độ, ₨0.09246 PKR ở Pakistan, R$0.001812 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sponge phổ biến nhất là $SPONGE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Sponge ($SPONGE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04085.
Giá của Sponge ở Mỹ là $0.0003271 USD. Ngoài ra, giá của Sponge là €0.0002837 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002412 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004454 CAD ở Canada, ₹0.02816 INR ở Ấn Độ, ₨0.09246 PKR ở Pakistan, R$0.001812 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sponge phổ biến nhất là $SPONGE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Sponge ($SPONGE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04085.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
