Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105329.00 (+4.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105329.00 (+4.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105329.00 (+4.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SRK thành GHS
SRK/GHS: 1 SRK = 0.0005889 GHS. Giá chuyển đổi 1 SparkPoint (SRK) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0005889 GHS hôm nay.

SRK
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SRK/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SparkPoint (SRK) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SRK hiện có giá trị là 0.0005889 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SRK hiện có giá 0.0005889 GHS, nghĩa là mua 5 SRK sẽ mất 0.002944 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,698.16 SRK và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 8,490.79 SRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SRK sang GHS
Chuyển đổi GHS sang SRK
SparkPoint
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SRK thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của SparkPoint tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SRK sang GHS, lên đến 10000 SRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
SparkPoint
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành SRK toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo SparkPoint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang SRK, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SRK/GHS
SRK/GHS: 1 SRK = 0.0005889 GHS; 2025/06/23 23:13:28
Trong 1D vừa qua, SparkPoint đã thay đổi +1.28% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SparkPoint(SRK) đã thay đổi +1.28% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành SRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SRK sang GHS: Biến động và thay đổi giá của SparkPoint/GHS
Giá SparkPoint cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0008011 GHS trong khi giá SparkPoint thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0005760 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SparkPoint theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SRK theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005945 GHS | 0.0008011 GHS | 0.002250 GHS | 0.002250 GHS |
Thấp | 0.0005760 GHS | 0.0005760 GHS | 0.0004190 GHS | 0.0003822 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.28% | -13.19% | +13.24% | -46.89% |
Thông tin SparkPoint
Số liệu thị trường SRK sang GHS
SRK/GHS:
₵0.0005889
Khối lượng SRK 24 giờ:
₵52,901.85
Vốn hóa thị trường SRK:
₵7,559,293.82
Nguồn cung lưu hành SRK:
12.84B SRK
Tỷ giá SRK sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SparkPoint thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SparkPoint là ₵0.0005889 mỗi SRK, với tổng vốn hoá thị trường của ₵7,559,293.82 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,836,879,000 SRK. Khối lượng giao dịch của SparkPoint đã thay đổi -21.65% (₵-14,614.79 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SRK là ₵67,516.64.
Thông tin thêm về SparkPoint trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SparkPoint phổ biến nhất là SRK sang GHS, trong đó mã của SparkPoint là SRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88014.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75396.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140018.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 560032.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8797610.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 43.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SRK sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SRK sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SRK (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SRK bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SparkPoint phổ biến

SRK đến TWD
1 SRK thành NT$0.001698 TWD

SRK đến CNY
1 SRK thành ¥0.0004108 CNY

SRK đến USD
1 SRK thành $0.{4}5720 USD
SRK đến GHS
1 SRK thành ₵0.0005889 GHS

SRK đến EUR
1 SRK thành €0.{4}4939 EUR

SRK đến CAD
1 SRK thành C$0.{4}7857 CAD

SRK đến KRW
1 SRK thành ₩0.07834 KRW

SRK đến JPY
1 SRK thành ¥0.008361 JPY

SRK đến GBP
1 SRK thành £0.{4}4231 GBP

SRK đến BRL
1 SRK thành R$0.0003143 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

MOVE đến GHS
1 MOVE thành ₵1.66 GHS

FUN đến GHS
1 FUN thành ₵0.1037 GHS

MOG đến GHS
1 MOG thành ₵0.{5}9347 GHS

S đến GHS
1 S thành ₵3.28 GHS

SPX đến GHS
1 SPX thành ₵12.32 GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,084,273.79 GHS

SOPH đến GHS
1 SOPH thành ₵0.3890 GHS

AAVE đến GHS
1 AAVE thành ₵2,622.26 GHS

AERGO đến GHS
1 AERGO thành ₵1.37 GHS

HAEDAL đến GHS
1 HAEDAL thành ₵1.46 GHS
Bảng chuyển đổi từ SRK sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của SparkPoint đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SRK thành Cedi Ghana đã thay đổi -13.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.28%, đạt mức cao nhất là 0.0005945 GHS và mức thấp nhất là 0.0005760 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 SRK là ₵0.0005199 GHS , thay đổi +13.24% so với giá hiện tại. SparkPoint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.98% so với năm trước.
-₵
0.0004630GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SRK | ₵0.0002944 | ₵0.0002907 | +1.28% |
1 SRK | ₵0.0005889 | ₵0.0005814 | +1.28% |
5 SRK | ₵0.002944 | ₵0.002907 | +1.28% |
10 SRK | ₵0.005889 | ₵0.005814 | +1.28% |
50 SRK | ₵0.02944 | ₵0.02907 | +1.28% |
100 SRK | ₵0.05889 | ₵0.05814 | +1.28% |
500 SRK | ₵0.2944 | ₵0.2907 | +1.28% |
1000 SRK | ₵0.5889 | ₵0.5814 | +1.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp SRK/GHS
1 SparkPoint bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 SparkPoint (SRK) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0005889.
Tôi có thể mua bao nhiêu SRK với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,698.16 SRK đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SRK sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SRK sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SRK bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 8,490.79 SRK, trong khi 5 SRK sẽ có giá khoảng 0.002944GHS.
Giá cao nhất của SRK/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SRK tính theo GHS là ₵0.2641. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SRK/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SparkPoint tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SparkPoint (SRK) đã giảm 13.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SparkPoint (SRK) đã tăng 13.24% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SRK thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SparkPoint và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SRK/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SRK/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SRK/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SRK/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SparkPoint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SparkPoint: SRK sang Đô la Mỹ (USD), SRK sang Euro (EUR), SRK sang Bảng Anh (GBP), SRK sang Đô la Canada (CAD), SRK sang Rupee Ấn Độ (INR), SRK sang Rupee Pakistan (PKR), SRK sang Real Brazil (BRL), SRK sang ...
Giá của SparkPoint ở Mỹ là $0.{4}5720 USD. Ngoài ra, giá của SparkPoint là €0.{4}4939 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4231 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7857 CAD ở Canada, ₹0.004937 INR ở Ấn Độ, ₨0.01622 PKR ở Pakistan, R$0.0003143 BRL ở Brazil, ...
Cặp SparkPoint phổ biến nhất là SRK sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 SparkPoint (SRK) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0005889.
Giá của SparkPoint ở Mỹ là $0.{4}5720 USD. Ngoài ra, giá của SparkPoint là €0.{4}4939 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4231 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7857 CAD ở Canada, ₹0.004937 INR ở Ấn Độ, ₨0.01622 PKR ở Pakistan, R$0.0003143 BRL ở Brazil, ...
Cặp SparkPoint phổ biến nhất là SRK sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 SparkPoint (SRK) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0005889.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
