Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SN thành GHS

SN/GHS: 1 SN = 17.33 GHS. Giá chuyển đổi 1 SpaceN (SN) thành Cedi Ghana (GHS) là 17.33 GHS hôm nay.
SN
SN
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SN/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SpaceN (SN) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SN hiện có giá trị là 17.33 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SN hiện có giá 17.33 GHS, nghĩa là mua 5 SN sẽ mất 86.67 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.05769 SN và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.2885 SN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SN sang GHS

Chuyển đổi GHS sang SN

SpaceN
Cedi Ghana
100 SN
1,733.32  GHS
200 SN
3,466.64  GHS
500 SN
8,666.61  GHS
1000 SN
17,333.22  GHS
5000 SN
86,666.1  GHS
10000 SN
173,332.2  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SN thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của SpaceN tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SN sang GHS, lên đến 10000 SN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
SpaceN
50000 GHS
2,884.63 SN
100000 GHS
5,769.27 SN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành SN toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo SpaceN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang SN, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SN/GHS

SN/GHS: 1 SN = 17.33 GHS; 2025/05/01 00:40:16
Trong 1D vừa qua, SpaceN đã thay đổi -0.28% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SpaceN(SN) đã thay đổi -0.28% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành SN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SN sang GHS: Biến động và thay đổi giá của SpaceN/GHS

Giá SpaceN cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 17.59 GHS trong khi giá SpaceN thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 16.84 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SpaceN theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SN theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
17.5 GHS
17.59 GHS
17.59 GHS
61.24 GHS
Thấp
17.1 GHS
16.84 GHS
13.69 GHS
11.48 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.28%
+1.14%
+14.22%
+17.44%

Thông tin SpaceN

Số liệu thị trường SN sang GHS

SN/GHS:
₵17.33
Khối lượng SN 24 giờ:
₵431,722.35
Vốn hóa thị trường SN:
₵693,502,100.11
Nguồn cung lưu hành SN:
40.01M SN

Tỷ giá SN sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SpaceN thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SpaceN là ₵17.33 mỗi SN, với tổng vốn hoá thị trường của ₵693,502,100.11 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,010,000 SN. Khối lượng giao dịch của SpaceN đã thay đổi +3.48% (₵14,521.91 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SN là ₵417,200.44.

Thông tin thêm về SpaceN trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SpaceN phổ biến nhất là SN sang GHS, trong đó mã của SpaceN là SN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SN sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SN sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SN (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SN bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SpaceN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SN đến TWD
1 SN thành NT$36.28 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SN đến CNY
1 SN thành ¥8.23 CNY
popular info Đô la Mỹ
SN đến USD
1 SN thành $1.13 USD
popular info Cedi Ghana
SN đến GHS
1 SN thành ₵17.33 GHS
popular info Euro
SN đến EUR
1 SN thành €0.9998 EUR
popular info Đô la Canada
SN đến CAD
1 SN thành C$1.56 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SN đến KRW
1 SN thành ₩1,613.03 KRW
popular info Yên Nhật
SN đến JPY
1 SN thành ¥161.92 JPY
popular info Bảng Anh
SN đến GBP
1 SN thành £0.8498 GBP
popular info Real Brazil
SN đến BRL
1 SN thành R$6.42 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,443,290.54 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵33.58 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,265.31 GHS
other assets Biswap
BSW đến GHS
1 BSW thành ₵0.8311 GHS
other assets FLOKI
FLOKI đến GHS
1 FLOKI thành ₵0.001357 GHS
other assets Voxies
VOXEL đến GHS
1 VOXEL thành ₵1.85 GHS
other assets Sui
SUI đến GHS
1 SUI thành ₵53.92 GHS
other assets Dogecoin
DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.64 GHS
other assets Worldcoin
WLD đến GHS
1 WLD thành ₵17.3 GHS
other assets Pepe
PEPE đến GHS
1 PEPE thành ₵0.0001360 GHS

Bảng chuyển đổi từ SN sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của SpaceN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SN thành Cedi Ghana đã thay đổi +1.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.28%, đạt mức cao nhất là 17.5 GHS và mức thấp nhất là 17.1 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 SN là ₵15.18 GHS , thay đổi +14.22% so với giá hiện tại. SpaceN đã thay đổi
+
11.25GHS
, tương đương mức thay đổi +185.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SN₵8.67₵8.69
-0.28%
1 SN₵17.33₵17.38
-0.28%
5 SN₵86.67₵86.91
-0.28%
10 SN₵173.33₵173.82
-0.28%
50 SN₵866.66₵869.09
-0.28%
100 SN₵1,733.32₵1,738.17
-0.28%
500 SN₵8,666.61₵8,690.86
-0.28%
1000 SN₵17,333.22₵17,381.73
-0.28%

Câu Hỏi Thường Gặp SN/GHS

1 SpaceN bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 SpaceN (SN) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵17.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu SN với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05769 SN đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SN sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SN sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SN bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 0.2885 SN, trong khi 5 SN sẽ có giá khoảng 86.67GHS.
Giá cao nhất của SN/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SN tính theo GHS là ₵105.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SN/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SpaceN tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SpaceN (SN) đã tăng 1.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SpaceN (SN) đã tăng 14.22% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SN thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SpaceN và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SN/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SN/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SN/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SN/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SpaceN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.