Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107615.05 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107615.05 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107615.05 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOV thành ISK
SOV/ISK: 1 SOV = 18.41 ISK. Giá chuyển đổi 1 Sovryn (SOV) thành Króna Iceland (ISK) là 18.41 ISK hôm nay.

SOV
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOV/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn (SOV) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOV hiện có giá trị là 18.41 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOV hiện có giá 18.41 ISK, nghĩa là mua 5 SOV sẽ mất 92.07 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.05431 SOV và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2715 SOV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOV sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SOV
Sovryn
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOV thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOV sang ISK, lên đến 10000 SOV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Sovryn
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SOV toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Sovryn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SOV, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOV/ISK
SOV/ISK: 1 SOV = 18.41 ISK; 2025/06/26 01:49:10
Trong 1D vừa qua, Sovryn đã thay đổi +0.18% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn(SOV) đã thay đổi +0.18% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SOV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SOV sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Sovryn/ISK
Giá Sovryn cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 19.2 ISK trong khi giá Sovryn thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 17.98 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOV theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 18.61 ISK | 19.2 ISK | 21.74 ISK | 24.32 ISK |
Thấp | 18.26 ISK | 17.98 ISK | 17.98 ISK | 17.98 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.18% | -3.11% | -14.07% | -21.16% |
Thông tin Sovryn
Số liệu thị trường SOV sang ISK
SOV/ISK:
kr18.41
Khối lượng SOV 24 giờ:
kr25,635,837.88
Vốn hóa thị trường SOV:
kr1,130,763,680.99
Nguồn cung lưu hành SOV:
61.41M SOV
Tỷ giá SOV sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sovryn là kr18.41 mỗi SOV, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,130,763,680.99 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,408,980 SOV. Khối lượng giao dịch của Sovryn đã thay đổi -8.82% (kr-2,479,460.01 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOV là kr28,115,297.88.
Thông tin thêm về Sovryn trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn phổ biến nhất là SOV sang ISK, trong đó mã của Sovryn là SOV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92114.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78604.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147575.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598330.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9251855.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOV sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOV sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SOV (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOV bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Sovryn phổ biến

SOV đến TWD
1 SOV thành NT$4.44 TWD

SOV đến CNY
1 SOV thành ¥1.09 CNY
SOV đến ISK
1 SOV thành kr18.41 ISK

SOV đến USD
1 SOV thành $0.1514 USD

SOV đến EUR
1 SOV thành €0.1295 EUR

SOV đến CAD
1 SOV thành C$0.2075 CAD

SOV đến KRW
1 SOV thành ₩205.37 KRW

SOV đến JPY
1 SOV thành ¥21.93 JPY

SOV đến GBP
1 SOV thành £0.1105 GBP

SOV đến BRL
1 SOV thành R$0.8413 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,065,876.44 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr76.04 ISK

XCN đến ISK
1 XCN thành kr1.92 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr58,838.01 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr78,741.57 ISK

H đến ISK
1 H thành kr4.46 ISK

SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr70.09 ISK

MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr22.75 ISK

GNS đến ISK
1 GNS thành kr230.71 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr10,354.13 ISK
Bảng chuyển đổi từ SOV sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Sovryn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOV thành Króna Iceland đã thay đổi -3.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 18.61 ISK và mức thấp nhất là 18.26 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SOV là kr21.45 ISK , thay đổi -14.07% so với giá hiện tại. Sovryn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.45% so với năm trước.
-kr
57.09ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOV | kr9.21 | kr9.19 | +0.18% |
1 SOV | kr18.41 | kr18.38 | +0.18% |
5 SOV | kr92.07 | kr91.9 | +0.18% |
10 SOV | kr184.14 | kr183.8 | +0.18% |
50 SOV | kr920.68 | kr918.99 | +0.18% |
100 SOV | kr1,841.37 | kr1,837.97 | +0.18% |
500 SOV | kr9,206.83 | kr9,189.87 | +0.18% |
1000 SOV | kr18,413.65 | kr18,379.75 | +0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOV/ISK
1 Sovryn bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Sovryn (SOV) trong Króna Iceland (ISK) là kr18.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOV với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05431 SOV đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOV sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOV sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOV bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.2715 SOV, trong khi 5 SOV sẽ có giá khoảng 92.07ISK.
Giá cao nhất của SOV/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOV tính theo ISK là kr5,464.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOV/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã giảm 3.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã giảm 14.07% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOV thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOV/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOV/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOV/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOV/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sovryn: SOV sang Đô la Mỹ (USD), SOV sang Euro (EUR), SOV sang Bảng Anh (GBP), SOV sang Đô la Canada (CAD), SOV sang Rupee Ấn Độ (INR), SOV sang Rupee Pakistan (PKR), SOV sang Real Brazil (BRL), SOV sang ...
Giá của Sovryn ở Mỹ là $0.1514 USD. Ngoài ra, giá của Sovryn là €0.1295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1105 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2075 CAD ở Canada, ₹13.01 INR ở Ấn Độ, ₨43.03 PKR ở Pakistan, R$0.8413 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sovryn phổ biến nhất là SOV sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Sovryn (SOV) ở Króna Iceland (ISK) là kr18.41.
Giá của Sovryn ở Mỹ là $0.1514 USD. Ngoài ra, giá của Sovryn là €0.1295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1105 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2075 CAD ở Canada, ₹13.01 INR ở Ấn Độ, ₨43.03 PKR ở Pakistan, R$0.8413 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sovryn phổ biến nhất là SOV sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Sovryn (SOV) ở Króna Iceland (ISK) là kr18.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
