Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SNEED thành HKD

SNEED/HKD: 1 SNEED = 600.56 HKD. Giá chuyển đổi 1 Sneed (SNEED) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 600.56 HKD hôm nay.
SNEED
SNEED
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNEED/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sneed (SNEED) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNEED hiện có giá trị là 600.56 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNEED hiện có giá 600.56 HKD, nghĩa là mua 5 SNEED sẽ mất 3002.81 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 0.001665 SNEED và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 0.008326 SNEED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SNEED sang HKD

Chuyển đổi HKD sang SNEED

Sneed
Đô la Hồng Kông
1 SNEED
600.56  HKD
2 SNEED
1,201.12  HKD
5 SNEED
3,002.81  HKD
10 SNEED
6,005.61  HKD
20 SNEED
12,011.22  HKD
50 SNEED
30,028.06  HKD
100 SNEED
60,056.11  HKD
200 SNEED
120,112.22  HKD
500 SNEED
300,280.56  HKD
1000 SNEED
600,561.12  HKD
5000 SNEED
3,002,805.62  HKD
10000 SNEED
6,005,611.23  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNEED thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Sneed tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNEED sang HKD, lên đến 10000 SNEED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Sneed
10000 HKD
16.65 SNEED
50000 HKD
83.26 SNEED
100000 HKD
166.51 SNEED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành SNEED toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Sneed đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang SNEED, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SNEED/HKD

SNEED/HKD: 1 SNEED = 600.56 HKD; 2025/05/24 18:25:58
Trong 1D vừa qua, Sneed đã thay đổi -3.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sneed(SNEED) đã thay đổi -3.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành SNEED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SNEED sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Sneed/HKD

Giá Sneed cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 665.53 HKD trong khi giá Sneed thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 563.11 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sneed theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNEED theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
621.88 HKD
665.53 HKD
665.53 HKD
665.53 HKD
Thấp
592.48 HKD
563.11 HKD
463.98 HKD
289.42 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.00%
+4.94%
+5.32%
+44.33%

Thông tin Sneed

Số liệu thị trường SNEED sang HKD

SNEED/HKD:
HK$600.56
Khối lượng SNEED 24 giờ:
HK$2,209
Vốn hóa thị trường SNEED:
--
Nguồn cung lưu hành SNEED:
0 SNEED

Tỷ giá SNEED sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sneed thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sneed là HK$600.56 mỗi SNEED, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNEED. Khối lượng giao dịch của Sneed đã thay đổi -74.23% (HK$-6,363.38 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNEED là HK$8,572.38.

Thông tin thêm về Sneed trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sneed phổ biến nhất là SNEED sang HKD, trong đó mã của Sneed là SNEED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SNEED sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SNEED sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SNEED (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNEED bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNEED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sneed phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SNEED đến TWD
1 SNEED thành NT$2,298.53 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SNEED đến CNY
1 SNEED thành ¥550.64 CNY
popular info Đô la Mỹ
SNEED đến USD
1 SNEED thành $76.67 USD
popular info Đô la Hồng Kông
SNEED đến HKD
1 SNEED thành HK$600.56 HKD
popular info Euro
SNEED đến EUR
1 SNEED thành €67.43 EUR
popular info Đô la Canada
SNEED đến CAD
1 SNEED thành C$105.31 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SNEED đến KRW
1 SNEED thành ₩104,711.35 KRW
popular info Yên Nhật
SNEED đến JPY
1 SNEED thành ¥10,929.78 JPY
popular info Bảng Anh
SNEED đến GBP
1 SNEED thành £56.61 GBP
popular info Real Brazil
SNEED đến BRL
1 SNEED thành R$432.87 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets 48 Club Token
KOGE đến HKD
1 KOGE thành HK$431.29 HKD
other assets Aergo
AERGO đến HKD
1 AERGO thành HK$1.16 HKD
other assets Mask Network
MASK đến HKD
1 MASK thành HK$14.35 HKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến HKD
1 WCT thành HK$5.05 HKD
other assets World Mobile Token
WMTX đến HKD
1 WMTX thành HK$1.36 HKD
other assets NULS
NULS đến HKD
1 NULS thành HK$0.5767 HKD
other assets Lista DAO
LISTA đến HKD
1 LISTA thành HK$2.17 HKD
other assets Biswap
BSW đến HKD
1 BSW thành HK$0.2602 HKD
other assets Merlin Chain
MERL đến HKD
1 MERL thành HK$0.9234 HKD
other assets Build On BNB
BOB đến HKD
1 BOB thành HK$0.{7}5479 HKD

Bảng chuyển đổi từ SNEED sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Sneed đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNEED thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +4.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.00%, đạt mức cao nhất là 621.88 HKD và mức thấp nhất là 592.48 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SNEED là HK$570.2 HKD , thay đổi +5.32% so với giá hiện tại. Sneed đã thay đổi
-HK$
417.67HKD
, tương đương mức thay đổi -41.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SNEED
HK$300.28HK$309.57
-3.00%
1 SNEED
HK$600.56HK$619.14
-3.00%
5 SNEED
HK$3,002.81HK$3,095.72
-3.00%
10 SNEED
HK$6,005.61HK$6,191.44
-3.00%
50 SNEED
HK$30,028.06HK$30,957.2
-3.00%
100 SNEED
HK$60,056.11HK$61,914.41
-3.00%
500 SNEED
HK$300,280.56HK$309,572.03
-3.00%
1000 SNEED
HK$600,561.12HK$619,144.05
-3.00%

Câu Hỏi Thường Gặp SNEED/HKD

1 Sneed bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Sneed (SNEED) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$600.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNEED với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001665 SNEED đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNEED sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNEED sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNEED bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 0.008326 SNEED, trong khi 5 SNEED sẽ có giá khoảng 3,002.81HKD.
Giá cao nhất của SNEED/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNEED tính theo HKD là HK$1,652.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNEED/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sneed tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sneed (SNEED) đã tăng 4.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sneed (SNEED) đã tăng 5.32% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNEED thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sneed và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNEED/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNEED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNEED/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNEED/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNEED/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sneed và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.