Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102384.76 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102384.76 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102384.76 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKYRIM thành LKR
SKYRIM/LKR: 1 SKYRIM = 0.00 LKR. Giá chuyển đổi 1 Skyrim Finance (SKYRIM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.00 LKR hôm nay.

SKYRIM
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKYRIM/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Skyrim Finance (SKYRIM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKYRIM hiện có giá trị là 0 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKYRIM hiện có giá 0 LKR, nghĩa là mua 5 SKYRIM sẽ mất 0 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành Infinity SKYRIM và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành Infinity SKYRIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKYRIM sang LKR
Chuyển đổi LKR sang SKYRIM
Skyrim Finance
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKYRIM thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Skyrim Finance tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKYRIM sang LKR, lên đến 10000 SKYRIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Skyrim Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành SKYRIM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Skyrim Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang SKYRIM, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKYRIM/LKR
SKYRIM/LKR: 1 SKYRIM = 0 LKR; 2025/06/22 10:21:13
Trong 1D vừa qua, Skyrim Finance đã thay đổi -0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Skyrim Finance(SKYRIM) đã thay đổi -0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SKYRIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SKYRIM sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Skyrim Finance/LKR
Giá Skyrim Finance cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.08323 LKR trong khi giá Skyrim Finance thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.004959 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Skyrim Finance theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKYRIM theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006591 LKR | 0.08323 LKR | 0.1092 LKR | 0.1611 LKR |
Thấp | 0.006581 LKR | 0.004959 LKR | 0.004959 LKR | 0.004959 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.05% | -93.16% | -92.53% |
Thông tin Skyrim Finance
Số liệu thị trường SKYRIM sang LKR
SKYRIM/LKR:
--
Khối lượng SKYRIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SKYRIM:
--
Nguồn cung lưu hành SKYRIM:
20.30M SKYRIM
Tỷ giá SKYRIM sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Skyrim Finance thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Skyrim Finance là Rs0 mỗi SKYRIM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,300,000 SKYRIM. Khối lượng giao dịch của Skyrim Finance đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKYRIM là Rs0.
Thông tin thêm về Skyrim Finance trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Skyrim Finance phổ biến nhất là SKYRIM sang LKR, trong đó mã của Skyrim Finance là SKYRIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKYRIM sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKYRIM sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SKYRIM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKYRIM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKYRIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Skyrim Finance phổ biến

SKYRIM đến TWD
1 SKYRIM thành NT$0 TWD

SKYRIM đến CNY
1 SKYRIM thành ¥0 CNY

SKYRIM đến USD
1 SKYRIM thành $0 USD

SKYRIM đến EUR
1 SKYRIM thành €0 EUR

SKYRIM đến CAD
1 SKYRIM thành C$0 CAD
SKYRIM đến LKR
1 SKYRIM thành Rs0 LKR

SKYRIM đến KRW
1 SKYRIM thành ₩0 KRW

SKYRIM đến JPY
1 SKYRIM thành ¥0 JPY

SKYRIM đến GBP
1 SKYRIM thành £0 GBP

SKYRIM đến BRL
1 SKYRIM thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,748,737.51 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs676,028.07 LKR

KAI đến LKR
1 KAI thành Rs1.64 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs613.24 LKR

PAXG đến LKR
1 PAXG thành Rs1,028,445.06 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs39,892.89 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs2,597.39 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs3,556.37 LKR

VELO đến LKR
1 VELO thành Rs3.48 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs162.56 LKR
Bảng chuyển đổi từ SKYRIM sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Skyrim Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKYRIM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.006591 LKR và mức thấp nhất là 0.006581 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SKYRIM là Rs0.08967 LKR , thay đổi -93.16% so với giá hiện tại. Skyrim Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.64% so với năm trước.
-Rs
0.1445LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKYRIM | Rs0 | Rs0.{16}5500 | -0.00% |
1 SKYRIM | Rs0 | Rs0.{15}1100 | -0.00% |
5 SKYRIM | Rs0 | Rs0.{15}5500 | -0.00% |
10 SKYRIM | Rs0 | Rs0.{14}1100 | -0.00% |
50 SKYRIM | Rs0 | Rs0.{14}5501 | -0.00% |
100 SKYRIM | Rs0 | Rs0.{13}1100 | -0.00% |
500 SKYRIM | Rs0 | Rs0.{13}5501 | -0.00% |
1000 SKYRIM | Rs0 | Rs0.{12}1100 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKYRIM/LKR
1 Skyrim Finance bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Skyrim Finance (SKYRIM) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKYRIM với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity SKYRIM đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKYRIM sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKYRIM sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKYRIM bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương Infinity SKYRIM, trong khi 5 SKYRIM sẽ có giá khoảng 0.00LKR.
Giá cao nhất của SKYRIM/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKYRIM tính theo LKR là Rs371.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKYRIM/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Skyrim Finance tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Skyrim Finance (SKYRIM) đã tăng 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Skyrim Finance (SKYRIM) đã giảm 93.16% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKYRIM thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Skyrim Finance và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKYRIM/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKYRIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKYRIM/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKYRIM/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKYRIM/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Skyrim Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Skyrim Finance: SKYRIM sang Đô la Mỹ (USD), SKYRIM sang Euro (EUR), SKYRIM sang Bảng Anh (GBP), SKYRIM sang Đô la Canada (CAD), SKYRIM sang Rupee Ấn Độ (INR), SKYRIM sang Rupee Pakistan (PKR), SKYRIM sang Real Brazil (BRL), SKYRIM sang ...
Giá của Skyrim Finance ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Skyrim Finance là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Skyrim Finance phổ biến nhất là SKYRIM sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Skyrim Finance (SKYRIM) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.
Giá của Skyrim Finance ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Skyrim Finance là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Skyrim Finance phổ biến nhất là SKYRIM sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Skyrim Finance (SKYRIM) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
