Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SIZE thành EUR

SIZE/EUR: 1 SIZE = 0.{5}1145 EUR. Giá chuyển đổi 1 SIZE (SIZE) thành Euro (EUR) là 0.{5}1145 EUR hôm nay.
SIZE
SIZE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SIZE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SIZE (SIZE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SIZE hiện có giá trị là 0.{5}1145 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SIZE hiện có giá 0.{5}1145 EUR, nghĩa là mua 5 SIZE sẽ mất 0.{5}5726 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 873,198.51 SIZE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,365,992.57 SIZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SIZE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SIZE

SIZE
Euro
1 SIZE
0.{5}1145  EUR
2 SIZE
0.{5}2290  EUR
5 SIZE
0.{5}5726  EUR
10 SIZE
0.{4}1145  EUR
20 SIZE
0.{4}2290  EUR
50 SIZE
0.{4}5726  EUR
100 SIZE
0.0001145  EUR
200 SIZE
0.0002290  EUR
500 SIZE
0.0005726  EUR
1000 SIZE
0.001145  EUR
5000 SIZE
0.005726  EUR
10000 SIZE
0.01145  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SIZE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SIZE tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SIZE sang EUR, lên đến 10000 SIZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SIZE
1 EUR
873,198.51 SIZE
10 EUR
8,731,985.14 SIZE
50 EUR
43,659,925.69 SIZE
100 EUR
87,319,851.39 SIZE
200 EUR
174,639,702.78 SIZE
500 EUR
436,599,256.94 SIZE
1000 EUR
873,198,513.89 SIZE
2000 EUR
1,746,397,027.77 SIZE
5000 EUR
4,365,992,569.43 SIZE
10000 EUR
8,731,985,138.87 SIZE
50000 EUR
43,659,925,694.33 SIZE
100000 EUR
87,319,851,388.65 SIZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SIZE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SIZE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SIZE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SIZE/EUR

SIZE/EUR: 1 SIZE = 0.{5}1145 EUR; 2025/06/14 20:19:57
Trong 1D vừa qua, SIZE đã thay đổi +5.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SIZE(SIZE) đã thay đổi +5.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SIZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SIZE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SIZE/EUR

Giá SIZE cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}1269 EUR trong khi giá SIZE thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}1155 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SIZE theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SIZE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}1221 EUR
0.{5}1269 EUR
0.{5}1298 EUR
0.{5}1298 EUR
Thấp
0.{5}1155 EUR
0.{5}1155 EUR
0.{6}8637 EUR
0.{6}7263 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.02%
+1.83%
+37.38%
+13.35%

Thông tin SIZE

Số liệu thị trường SIZE sang EUR

SIZE/EUR:
€0.{5}1145
Khối lượng SIZE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SIZE:
--
Nguồn cung lưu hành SIZE:
0 SIZE

Tỷ giá SIZE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SIZE thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SIZE là €0.{5}1145 mỗi SIZE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SIZE. Khối lượng giao dịch của SIZE đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SIZE là €0.

Thông tin thêm về SIZE trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SIZE phổ biến nhất là SIZE sang EUR, trong đó mã của SIZE là SIZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SIZE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SIZE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SIZE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SIZE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SIZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SIZE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SIZE đến TWD
1 SIZE thành NT$0.{4}3909 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SIZE đến CNY
1 SIZE thành ¥0.{5}9505 CNY
popular info Đô la Mỹ
SIZE đến USD
1 SIZE thành $0.{5}1323 USD
popular info Euro
SIZE đến EUR
1 SIZE thành €0.{5}1145 EUR
popular info Đô la Canada
SIZE đến CAD
1 SIZE thành C$0.{5}1798 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SIZE đến KRW
1 SIZE thành ₩0.001807 KRW
popular info Yên Nhật
SIZE đến JPY
1 SIZE thành ¥0.0001906 JPY
popular info Bảng Anh
SIZE đến GBP
1 SIZE thành £0.{6}9750 GBP
popular info Real Brazil
SIZE đến BRL
1 SIZE thành R$0.{5}7339 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €0.6908 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1029 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.01181 EUR
other assets MAP Protocol
MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.005581 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3532 EUR
other assets MYX Finance
MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07074 EUR
other assets Subsquid
SQD đến EUR
1 SQD thành €0.2030 EUR
other assets Fair and Free
FAIR3 đến EUR
1 FAIR3 thành €0.02811 EUR
other assets BONDEX
BDXN đến EUR
1 BDXN thành €0.02813 EUR
other assets Pocket Network
POKT đến EUR
1 POKT thành €0.05813 EUR

Bảng chuyển đổi từ SIZE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của SIZE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SIZE thành Euro đã thay đổi +1.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.02%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1221 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1155 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SIZE là €0.{6}8151 EUR , thay đổi +37.38% so với giá hiện tại. SIZE đã thay đổi
-
0.{5}9422EUR
, tương đương mức thay đổi -88.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SIZE
€0.{6}5726€0.{6}5436
+5.02%
1 SIZE
€0.{5}1145€0.{5}1087
+5.02%
5 SIZE
€0.{5}5726€0.{5}5436
+5.02%
10 SIZE
€0.{4}1145€0.{4}1087
+5.02%
50 SIZE
€0.{4}5726€0.{4}5436
+5.02%
100 SIZE
€0.0001145€0.0001087
+5.02%
500 SIZE
€0.0005726€0.0005436
+5.02%
1000 SIZE
€0.001145€0.001087
+5.02%

Câu Hỏi Thường Gặp SIZE/EUR

1 SIZE bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SIZE (SIZE) trong Euro (EUR) là €0.{5}1145.
Tôi có thể mua bao nhiêu SIZE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 873,198.51 SIZE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SIZE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SIZE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SIZE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,365,992.57 SIZE, trong khi 5 SIZE sẽ có giá khoảng 0.{5}5726EUR.
Giá cao nhất của SIZE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SIZE tính theo EUR là €10.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SIZE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SIZE tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SIZE (SIZE) đã tăng 1.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SIZE (SIZE) đã tăng 37.38% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SIZE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SIZE và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SIZE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SIZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SIZE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SIZE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SIZE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SIZE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SIZE: SIZE sang Đô la Mỹ (USD), SIZE sang Euro (EUR), SIZE sang Bảng Anh (GBP), SIZE sang Đô la Canada (CAD), SIZE sang Rupee Ấn Độ (INR), SIZE sang Rupee Pakistan (PKR), SIZE sang Real Brazil (BRL), SIZE sang ...
Giá của SIZE ở Mỹ là $0.{5}1323 USD. Ngoài ra, giá của SIZE là €0.{5}1145 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}9750 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1798 CAD ở Canada, ₹0.0001139 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003743 PKR ở Pakistan, R$0.{5}7339 BRL ở Brazil, ...
Cặp SIZE phổ biến nhất là SIZE sang Euro(EUR). Giá của 1 SIZE (SIZE) ở Euro (EUR) là €0.{5}1145.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.