Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SCAT thành OMR

SCAT/OMR: 1 SCAT = 0.{5}3069 OMR. Giá chuyển đổi 1 Selfie Cat (SCAT) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}3069 OMR hôm nay.
SCAT
SCAT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SCAT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Selfie Cat (SCAT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SCAT hiện có giá trị là 0.{5}3069 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SCAT hiện có giá 0.{5}3069 OMR, nghĩa là mua 5 SCAT sẽ mất 0.{4}1535 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 325,818.2 SCAT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,629,090.99 SCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SCAT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SCAT

Selfie Cat
Rial Oman
1 SCAT
0.{5}3069  OMR
2 SCAT
0.{5}6138  OMR
5 SCAT
0.{4}1535  OMR
10 SCAT
0.{4}3069  OMR
20 SCAT
0.{4}6138  OMR
50 SCAT
0.0001535  OMR
100 SCAT
0.0003069  OMR
200 SCAT
0.0006138  OMR
500 SCAT
0.001535  OMR
1000 SCAT
0.003069  OMR
5000 SCAT
0.01535  OMR
10000 SCAT
0.03069  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SCAT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Selfie Cat tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SCAT sang OMR, lên đến 10000 SCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Selfie Cat
10 OMR
3,258,181.98 SCAT
50 OMR
16,290,909.92 SCAT
100 OMR
32,581,819.84 SCAT
200 OMR
65,163,639.68 SCAT
500 OMR
162,909,099.19 SCAT
1000 OMR
325,818,198.39 SCAT
2000 OMR
651,636,396.77 SCAT
5000 OMR
1,629,090,991.93 SCAT
10000 OMR
3,258,181,983.86 SCAT
50000 OMR
16,290,909,919.32 SCAT
100000 OMR
32,581,819,838.63 SCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Selfie Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SCAT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SCAT/OMR

SCAT/OMR: 1 SCAT = 0.{5}3069 OMR; 2025/06/24 23:46:36
Trong 1D vừa qua, Selfie Cat đã thay đổi -15.08% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Selfie Cat(SCAT) đã thay đổi -15.08% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SCAT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Selfie Cat/OMR

Giá Selfie Cat cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}4156 OMR trong khi giá Selfie Cat thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}3130 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Selfie Cat theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SCAT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}3694 OMR
0.{5}4156 OMR
0.{5}7598 OMR
0.{5}7598 OMR
Thấp
0.{5}3130 OMR
0.{5}3130 OMR
0.{5}2684 OMR
0.{5}2186 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-15.08%
-16.00%
+14.77%
+11.55%

Thông tin Selfie Cat

Số liệu thị trường SCAT sang OMR

SCAT/OMR:
ر.ع.0.{5}3069
Khối lượng SCAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SCAT:
--
Nguồn cung lưu hành SCAT:
0 SCAT

Tỷ giá SCAT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Selfie Cat thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Selfie Cat là ر.ع.0.{5}3069 mỗi SCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SCAT. Khối lượng giao dịch của Selfie Cat đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SCAT là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Selfie Cat trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Selfie Cat phổ biến nhất là SCAT sang OMR, trong đó mã của Selfie Cat là SCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91033.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77634.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145074.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583027.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9092160.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.99 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SCAT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SCAT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SCAT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SCAT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Selfie Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SCAT đến TWD
1 SCAT thành NT$0.0002353 TWD
popular info Rial Oman
SCAT đến OMR
1 SCAT thành ر.ع.0.{5}3069 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SCAT đến CNY
1 SCAT thành ¥0.{4}5725 CNY
popular info Đô la Mỹ
SCAT đến USD
1 SCAT thành $0.{5}7982 USD
popular info Euro
SCAT đến EUR
1 SCAT thành €0.{5}6871 EUR
popular info Đô la Canada
SCAT đến CAD
1 SCAT thành C$0.{4}1095 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SCAT đến KRW
1 SCAT thành ₩0.01084 KRW
popular info Yên Nhật
SCAT đến JPY
1 SCAT thành ¥0.001157 JPY
popular info Bảng Anh
SCAT đến GBP
1 SCAT thành £0.{5}5860 GBP
popular info Real Brazil
SCAT đến BRL
1 SCAT thành R$0.{4}4401 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Newton Protocol
NEWT đến OMR
1 NEWT thành ر.ع.0.2005 OMR
other assets LimeWire
LMWR đến OMR
1 LMWR thành ر.ع.0.02833 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8392 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.937.38 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.14 OMR
other assets Sei
SEI đến OMR
1 SEI thành ر.ع.0.1157 OMR
other assets Aptos
APT đến OMR
1 APT thành ر.ع.1.88 OMR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến OMR
1 BANANAS31 thành ر.ع.0.005083 OMR
other assets Resolv
RESOLV đến OMR
1 RESOLV thành ر.ع.0.06526 OMR
other assets AB
AB đến OMR
1 AB thành ر.ع.0.003906 OMR

Bảng chuyển đổi từ SCAT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Selfie Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SCAT thành Rial Oman đã thay đổi -16.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.08%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3694 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}3130 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SCAT là ر.ع.0.{5}2665 OMR , thay đổi +14.77% so với giá hiện tại. Selfie Cat đã thay đổi
+ر.ع.
0.{6}4900OMR
, tương đương mức thay đổi +18.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SCAT
ر.ع.0.{5}1535ر.ع.0.{5}1813
-15.08%
1 SCAT
ر.ع.0.{5}3069ر.ع.0.{5}3626
-15.08%
5 SCAT
ر.ع.0.{4}1535ر.ع.0.{4}1813
-15.08%
10 SCAT
ر.ع.0.{4}3069ر.ع.0.{4}3626
-15.08%
50 SCAT
ر.ع.0.0001535ر.ع.0.0001813
-15.08%
100 SCAT
ر.ع.0.0003069ر.ع.0.0003626
-15.08%
500 SCAT
ر.ع.0.001535ر.ع.0.001813
-15.08%
1000 SCAT
ر.ع.0.003069ر.ع.0.003626
-15.08%

Câu Hỏi Thường Gặp SCAT/OMR

1 Selfie Cat bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Selfie Cat (SCAT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}3069.
Tôi có thể mua bao nhiêu SCAT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 325,818.2 SCAT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SCAT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SCAT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SCAT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,629,090.99 SCAT, trong khi 5 SCAT sẽ có giá khoảng 0.{4}1535OMR.
Giá cao nhất của SCAT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SCAT tính theo OMR là ر.ع.0.0006581. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SCAT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Selfie Cat tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Selfie Cat (SCAT) đã giảm 16.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Selfie Cat (SCAT) đã tăng 14.77% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SCAT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Selfie Cat và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SCAT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SCAT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SCAT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SCAT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Selfie Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Selfie Cat: SCAT sang Đô la Mỹ (USD), SCAT sang Euro (EUR), SCAT sang Bảng Anh (GBP), SCAT sang Đô la Canada (CAD), SCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), SCAT sang Rupee Pakistan (PKR), SCAT sang Real Brazil (BRL), SCAT sang ...
Giá của Selfie Cat ở Mỹ là $0.{5}7982 USD. Ngoài ra, giá của Selfie Cat là €0.{5}6871 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5860 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1095 CAD ở Canada, ₹0.0006863 INR ở Ấn Độ, ₨0.002273 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4401 BRL ở Brazil, ...
Cặp Selfie Cat phổ biến nhất là SCAT sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Selfie Cat (SCAT) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}3069.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.