Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SEBA thành EUR

SEBA/EUR: 1 SEBA = 0.0009415 EUR. Giá chuyển đổi 1 Seba (SEBA) thành Euro (EUR) là 0.0009415 EUR hôm nay.
SEBA
SEBA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SEBA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Seba (SEBA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SEBA hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SEBA hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SEBA sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,062.14 SEBA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,310.72 SEBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SEBA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SEBA

Seba
Euro
1 SEBA
0.0009415  EUR
2 SEBA
0.001883  EUR
5 SEBA
0.004707  EUR
10 SEBA
0.009415  EUR
20 SEBA
0.01883  EUR
50 SEBA
0.04707  EUR
100 SEBA
0.09415  EUR
200 SEBA
0.1883  EUR
500 SEBA
0.4707  EUR
1000 SEBA
0.9415  EUR
5000 SEBA
4.71  EUR
10000 SEBA
9.41  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEBA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Seba tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEBA sang EUR, lên đến 10000 SEBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Seba
10 EUR
10,621.44 SEBA
50 EUR
53,107.18 SEBA
100 EUR
106,214.36 SEBA
200 EUR
212,428.73 SEBA
500 EUR
531,071.82 SEBA
1000 EUR
1,062,143.63 SEBA
2000 EUR
2,124,287.26 SEBA
5000 EUR
5,310,718.15 SEBA
10000 EUR
10,621,436.3 SEBA
50000 EUR
53,107,181.51 SEBA
100000 EUR
106,214,363.03 SEBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SEBA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Seba đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SEBA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SEBA/EUR

SEBA/EUR: 1 SEBA = 0.0009415 EUR; 2025/04/27 05:39:39
Trong 1D vừa qua, Seba đã thay đổi +0.08% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Seba(SEBA) đã thay đổi +0.08% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SEBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SEBA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Seba/EUR

Giá Seba cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0009417 EUR trong khi giá Seba thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0009248 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Seba theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SEBA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009417 EUR
0.0009417 EUR
0.0009666 EUR
0.0009666 EUR
Thấp
0.0009404 EUR
0.0009248 EUR
0.0008994 EUR
0.0006643 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
+1.75%
+4.14%
+21.40%

Thông tin Seba

Số liệu thị trường SEBA sang EUR

SEBA/EUR:
€0.0009415
Khối lượng SEBA 24 giờ:
€1,661.59
Vốn hóa thị trường SEBA:
--
Nguồn cung lưu hành SEBA:
0 SEBA

Tỷ giá SEBA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Seba thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Seba là €0.0009415 mỗi SEBA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SEBA. Khối lượng giao dịch của Seba đã thay đổi -48.91% (€-1,590.93 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SEBA là €3,252.52.

Thông tin thêm về Seba trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Seba phổ biến nhất là SEBA sang EUR, trong đó mã của Seba là SEBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SEBA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SEBA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SEBA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SEBA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SEBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Seba phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SEBA đến TWD
1 SEBA thành NT$0.03488 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SEBA đến CNY
1 SEBA thành ¥0.007811 CNY
popular info Đô la Mỹ
SEBA đến USD
1 SEBA thành $0.001071 USD
popular info Euro
SEBA đến EUR
1 SEBA thành €0.0009415 EUR
popular info Đô la Canada
SEBA đến CAD
1 SEBA thành C$0.001488 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SEBA đến KRW
1 SEBA thành ₩1.54 KRW
popular info Yên Nhật
SEBA đến JPY
1 SEBA thành ¥0.1539 JPY
popular info Bảng Anh
SEBA đến GBP
1 SEBA thành £0.0008048 GBP
popular info Real Brazil
SEBA đến BRL
1 SEBA thành R$0.006097 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004836 EUR
other assets Synapse
SYN đến EUR
1 SYN thành €0.3017 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02474 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02581 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03624 EUR
other assets EthereumPoW
ETHW đến EUR
1 ETHW thành €1.72 EUR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến EUR
1 AIOZ thành €0.3772 EUR
other assets Viberate
VIB đến EUR
1 VIB thành €0.02053 EUR
other assets Access Protocol
ACS đến EUR
1 ACS thành €0.001489 EUR
other assets Wen
WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}3840 EUR

Bảng chuyển đổi từ SEBA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Seba đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SEBA thành Euro đã thay đổi +1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.0009417 EUR và mức thấp nhất là 0.0009404 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SEBA là €0.0009041 EUR , thay đổi +4.14% so với giá hiện tại. Seba đã thay đổi
-
0.0002417EUR
, tương đương mức thay đổi -20.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SEBA€0.0004707€0.0004704
+0.08%
1 SEBA€0.0009415€0.0009407
+0.08%
5 SEBA€0.004707€0.004704
+0.08%
10 SEBA€0.009415€0.009407
+0.08%
50 SEBA€0.04707€0.04704
+0.08%
100 SEBA€0.09415€0.09407
+0.08%
500 SEBA€0.4707€0.4704
+0.08%
1000 SEBA€0.9415€0.9407
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp SEBA/EUR

1 Seba bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Seba (SEBA) trong Euro (EUR) là €0.0009415.
Tôi có thể mua bao nhiêu SEBA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,062.14 SEBA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SEBA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SEBA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SEBA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5,310.72 SEBA, trong khi 5 SEBA sẽ có giá khoảng 0.004707EUR.
Giá cao nhất của SEBA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SEBA tính theo EUR là €0.008791. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SEBA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Seba tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Seba (SEBA) đã tăng 1.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Seba (SEBA) đã tăng 4.14% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SEBA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Seba và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SEBA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SEBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SEBA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SEBA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SEBA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Seba và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.