Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPT thành EUR

SPT/EUR: 1 SPT = 0.01227 EUR. Giá chuyển đổi 1 SeaFi (SPT) thành Euro (EUR) là 0.01227 EUR hôm nay.
SPT
SPT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SeaFi (SPT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPT hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPT hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 SPT sẽ mất 0.06 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 81.47 SPT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 407.36 SPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SPT

SeaFi
Euro
1000 SPT
12.27  EUR
5000 SPT
61.37  EUR
10000 SPT
122.74  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SeaFi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPT sang EUR, lên đến 10000 SPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SeaFi
200 EUR
16,294.43 SPT
500 EUR
40,736.08 SPT
1000 EUR
81,472.17 SPT
2000 EUR
162,944.34 SPT
5000 EUR
407,360.85 SPT
10000 EUR
814,721.69 SPT
50000 EUR
4,073,608.45 SPT
100000 EUR
8,147,216.91 SPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SPT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SeaFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SPT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPT/EUR

SPT/EUR: 1 SPT = 0.01227 EUR; 2025/04/30 01:20:54
Trong 1D vừa qua, SeaFi đã thay đổi +0.60% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SeaFi(SPT) đã thay đổi +0.60% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SPT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SPT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SeaFi/EUR

Giá SeaFi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01564 EUR trong khi giá SeaFi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01082 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SeaFi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01246 EUR
0.01564 EUR
0.01602 EUR
0.02561 EUR
Thấp
0.01207 EUR
0.01082 EUR
0.008789 EUR
0.008230 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.60%
-2.19%
-2.33%
-47.19%

Thông tin SeaFi

Số liệu thị trường SPT sang EUR

SPT/EUR:
€0.01227
Khối lượng SPT 24 giờ:
€43.3
Vốn hóa thị trường SPT:
--
Nguồn cung lưu hành SPT:
0 SPT

Tỷ giá SPT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SeaFi thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SeaFi là €0.01227 mỗi SPT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SPT. Khối lượng giao dịch của SeaFi đã thay đổi -99.40% (€-7,174.98 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPT là €7,218.27.

Thông tin thêm về SeaFi trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SeaFi phổ biến nhất là SPT sang EUR, trong đó mã của SeaFi là SPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SeaFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPT đến TWD
1 SPT thành NT$0.4521 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPT đến CNY
1 SPT thành ¥0.1017 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPT đến USD
1 SPT thành $0.01398 USD
popular info Euro
SPT đến EUR
1 SPT thành €0.01227 EUR
popular info Đô la Canada
SPT đến CAD
1 SPT thành C$0.01933 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SPT đến KRW
1 SPT thành ₩20.02 KRW
popular info Yên Nhật
SPT đến JPY
1 SPT thành ¥1.99 JPY
popular info Bảng Anh
SPT đến GBP
1 SPT thành £0.01042 GBP
popular info Real Brazil
SPT đến BRL
1 SPT thành R$0.07857 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1770 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1565 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.3958 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.72 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7455 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €82,920.88 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08735 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01764 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €528.55 EUR
other assets Safe
SAFE đến EUR
1 SAFE thành €0.4760 EUR

Bảng chuyển đổi từ SPT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của SeaFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPT thành Euro đã thay đổi -2.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.60%, đạt mức cao nhất là 0.01246 EUR và mức thấp nhất là 0.01207 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SPT là €0.01257 EUR , thay đổi -2.33% so với giá hiện tại. SeaFi đã thay đổi
-
0.1200EUR
, tương đương mức thay đổi -90.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SPT€0.006137€0.006100
+0.60%
1 SPT€0.01227€0.01220
+0.60%
5 SPT€0.06137€0.06100
+0.60%
10 SPT€0.1227€0.1220
+0.60%
50 SPT€0.6137€0.6100
+0.60%
100 SPT€1.23€1.22
+0.60%
500 SPT€6.14€6.1
+0.60%
1000 SPT€12.27€12.2
+0.60%

Câu Hỏi Thường Gặp SPT/EUR

1 SeaFi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SeaFi (SPT) trong Euro (EUR) là €0.01227.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.47 SPT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 407.36 SPT, trong khi 5 SPT sẽ có giá khoảng 0.06137EUR.
Giá cao nhất của SPT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPT tính theo EUR là €0.2371. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SeaFi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SeaFi (SPT) đã giảm 2.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SeaFi (SPT) đã giảm 2.33% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SeaFi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SeaFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.