Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SFP thành KES

SFP/KES: 1 SFP = 69.18 KES. Giá chuyển đổi 1 SafePal (SFP) thành Shilling Kenya (KES) là 69.18 KES hôm nay.
SFP
SFP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SafePal (SFP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFP hiện có giá trị là 69.18 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFP hiện có giá 69.18 KES, nghĩa là mua 5 SFP sẽ mất 345.92 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.01445 SFP và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.07227 SFP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SFP sang KES

Chuyển đổi KES sang SFP

SafePal
Shilling Kenya
20 SFP
1,383.7  KES
50 SFP
3,459.24  KES
100 SFP
6,918.48  KES
200 SFP
13,836.96  KES
500 SFP
34,592.39  KES
1000 SFP
69,184.78  KES
5000 SFP
345,923.92  KES
10000 SFP
691,847.83  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SafePal tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFP sang KES, lên đến 10000 SFP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SafePal
100000 KES
1,445.4 SFP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SFP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SafePal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SFP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SFP/KES

SFP/KES: 1 SFP = 69.18 KES; 2025/05/01 10:02:48
Trong 1D vừa qua, SafePal đã thay đổi +0.98% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SafePal(SFP) đã thay đổi +0.98% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SFP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SFP sang KES: Biến động và thay đổi giá của SafePal/KES

Giá SafePal cao nhất theo KES 7 ngày qua là 69.7 KES trong khi giá SafePal thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 65.69 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SafePal theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
69.29 KES
69.7 KES
69.7 KES
92.56 KES
Thấp
66.99 KES
65.69 KES
57.73 KES
57.73 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.98%
+5.94%
+3.60%
-22.71%

Thông tin SafePal

Số liệu thị trường SFP sang KES

SFP/KES:
Sh69.18
Khối lượng SFP 24 giờ:
Sh525,931,184.6
Vốn hóa thị trường SFP:
Sh34,592,391,115.86
Nguồn cung lưu hành SFP:
500.00M SFP

Tỷ giá SFP sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SafePal thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SafePal là Sh69.18 mỗi SFP, với tổng vốn hoá thị trường của Sh34,592,391,115.86 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 SFP. Khối lượng giao dịch của SafePal đã thay đổi +0.34% (Sh1,765,912.8 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFP là Sh524,165,271.8.

Thông tin thêm về SafePal trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SafePal phổ biến nhất là SFP sang KES, trong đó mã của SafePal là SFP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83992.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71384.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131398.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539980.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8050252.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SFP sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SFP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SFP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SafePal phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SFP đến TWD
1 SFP thành NT$17.14 TWD
popular info Shilling Kenya
SFP đến KES
1 SFP thành Sh69.18 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SFP đến CNY
1 SFP thành ¥3.89 CNY
popular info Đô la Mỹ
SFP đến USD
1 SFP thành $0.5342 USD
popular info Euro
SFP đến EUR
1 SFP thành €0.4716 EUR
popular info Đô la Canada
SFP đến CAD
1 SFP thành C$0.7377 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SFP đến KRW
1 SFP thành ₩761.56 KRW
popular info Yên Nhật
SFP đến JPY
1 SFP thành ¥77.03 JPY
popular info Bảng Anh
SFP đến GBP
1 SFP thành £0.4008 GBP
popular info Real Brazil
SFP đến BRL
1 SFP thành R$3.03 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh213.09 KES
other assets Worldcoin
WLD đến KES
1 WLD thành Sh141.03 KES
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KES
1 FARTCOIN thành Sh164.25 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,382,306.45 KES
other assets Stella
ALPHA đến KES
1 ALPHA thành Sh5.24 KES
other assets Curve DAO Token
CRV đến KES
1 CRV thành Sh96.18 KES
other assets Akash Network
AKT đến KES
1 AKT thành Sh221.43 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh235,936.17 KES
other assets Indi
INDI đến KES
1 INDI thành Sh1.69 KES
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến KES
1 FET thành Sh98.7 KES

Bảng chuyển đổi từ SFP sang KES

Tỷ giá hoán đổi của SafePal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFP thành Shilling Kenya đã thay đổi +5.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.98%, đạt mức cao nhất là 69.29 KES và mức thấp nhất là 66.99 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SFP là Sh66.78 KES , thay đổi +3.60% so với giá hiện tại. SafePal đã thay đổi
-Sh
32.21KES
, tương đương mức thay đổi -31.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:02 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SFPSh34.59Sh34.26
+0.98%
1 SFPSh69.18Sh68.52
+0.98%
5 SFPSh345.92Sh342.58
+0.98%
10 SFPSh691.85Sh685.15
+0.98%
50 SFPSh3,459.24Sh3,425.77
+0.98%
100 SFPSh6,918.48Sh6,851.53
+0.98%
500 SFPSh34,592.39Sh34,257.66
+0.98%
1000 SFPSh69,184.78Sh68,515.32
+0.98%

Câu Hỏi Thường Gặp SFP/KES

1 SafePal bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SafePal (SFP) trong Shilling Kenya (KES) là Sh69.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01445 SFP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.07227 SFP, trong khi 5 SFP sẽ có giá khoảng 345.92KES.
Giá cao nhất của SFP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFP tính theo KES là Sh568.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SafePal tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SafePal (SFP) đã tăng 5.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SafePal (SFP) đã tăng 3.60% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFP thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SafePal và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SafePal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.