Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105105.00 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105105.00 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105105.00 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RBIES thành ISK
RBIES/ISK: 1 RBIES = 0.5443 ISK. Giá chuyển đổi 1 Rubies (RBIES) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5443 ISK hôm nay.

RBIES
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBIES/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rubies (RBIES) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBIES hiện có giá trị là 0.5443 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBIES hiện có giá 0.5443 ISK, nghĩa là mua 5 RBIES sẽ mất 2.72 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.84 RBIES và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.19 RBIES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RBIES sang ISK
Chuyển đổi ISK sang RBIES
Rubies
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBIES thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Rubies tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBIES sang ISK, lên đến 10000 RBIES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Rubies
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RBIES toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Rubies đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RBIES, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RBIES/ISK
RBIES/ISK: 1 RBIES = 0.5443 ISK; 2025/06/14 07:00:01
Trong 1D vừa qua, Rubies đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rubies(RBIES) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RBIES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RBIES sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Rubies/ISK
Giá Rubies cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5505 ISK trong khi giá Rubies thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5270 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rubies theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBIES theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5505 ISK | 0.5505 ISK | 0.5505 ISK | 0.5505 ISK |
Thấp | 0.5371 ISK | 0.5270 ISK | 0.5270 ISK | 0.4645 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +3.28% | +3.28% | +5.31% |
Thông tin Rubies
Số liệu thị trường RBIES sang ISK
RBIES/ISK:
kr0.5443
Khối lượng RBIES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBIES:
--
Nguồn cung lưu hành RBIES:
0 RBIES
Tỷ giá RBIES sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rubies thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rubies là kr0.5443 mỗi RBIES, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBIES. Khối lượng giao dịch của Rubies đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBIES là kr0.
Thông tin thêm về Rubies trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rubies phổ biến nhất là RBIES sang ISK, trong đó mã của Rubies là RBIES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RBIES sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RBIES sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RBIES (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBIES bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBIES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rubies phổ biến

RBIES đến TWD
1 RBIES thành NT$0.1290 TWD

RBIES đến CNY
1 RBIES thành ¥0.03138 CNY
RBIES đến ISK
1 RBIES thành kr0.5443 ISK

RBIES đến USD
1 RBIES thành $0.004367 USD

RBIES đến EUR
1 RBIES thành €0.003781 EUR

RBIES đến CAD
1 RBIES thành C$0.005935 CAD

RBIES đến KRW
1 RBIES thành ₩5.96 KRW

RBIES đến JPY
1 RBIES thành ¥0.6293 JPY

RBIES đến GBP
1 RBIES thành £0.003219 GBP

RBIES đến BRL
1 RBIES thành R$0.02423 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr1.16 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr54,248.92 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr9.76 ISK

AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr35,631.89 ISK

BFC đến ISK
1 BFC thành kr5.01 ISK

MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr21.87 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.36 ISK

ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.81 ISK

SKY đến ISK
1 SKY thành kr11.13 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.55 ISK
Bảng chuyển đổi từ RBIES sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Rubies đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBIES thành Króna Iceland đã thay đổi +3.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.5505 ISK và mức thấp nhất là 0.5371 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RBIES là kr0.5270 ISK , thay đổi +3.28% so với giá hiện tại. Rubies đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +30.53% so với năm trước.
+kr
0.1273ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RBIES | kr0.2722 | kr0.2722 | 0.00% |
1 RBIES | kr0.5443 | kr0.5443 | 0.00% |
5 RBIES | kr2.72 | kr2.72 | 0.00% |
10 RBIES | kr5.44 | kr5.44 | 0.00% |
50 RBIES | kr27.22 | kr27.22 | 0.00% |
100 RBIES | kr54.43 | kr54.43 | 0.00% |
500 RBIES | kr272.17 | kr272.17 | 0.00% |
1000 RBIES | kr544.34 | kr544.34 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp RBIES/ISK
1 Rubies bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Rubies (RBIES) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5443.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBIES với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.84 RBIES đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBIES sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBIES sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBIES bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9.19 RBIES, trong khi 5 RBIES sẽ có giá khoảng 2.72ISK.
Giá cao nhất của RBIES/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBIES tính theo ISK là kr80.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBIES/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rubies tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rubies (RBIES) đã tăng 3.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rubies (RBIES) đã tăng 3.28% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBIES thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rubies và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBIES/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBIES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBIES/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBIES/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBIES/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rubies và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rubies: RBIES sang Đô la Mỹ (USD), RBIES sang Euro (EUR), RBIES sang Bảng Anh (GBP), RBIES sang Đô la Canada (CAD), RBIES sang Rupee Ấn Độ (INR), RBIES sang Rupee Pakistan (PKR), RBIES sang Real Brazil (BRL), RBIES sang ...
Giá của Rubies ở Mỹ là $0.004367 USD. Ngoài ra, giá của Rubies là €0.003781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003219 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005935 CAD ở Canada, ₹0.3761 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02423 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rubies phổ biến nhất là RBIES sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Rubies (RBIES) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5443.
Giá của Rubies ở Mỹ là $0.004367 USD. Ngoài ra, giá của Rubies là €0.003781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003219 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005935 CAD ở Canada, ₹0.3761 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02423 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rubies phổ biến nhất là RBIES sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Rubies (RBIES) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5443.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
