Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104399.04 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$388.3M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104399.04 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$388.3M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104399.04 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$388.3M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RWN thành GHS
RWN/GHS: 1 RWN = 0.01327 GHS. Giá chuyển đổi 1 Rowan Coin (RWN) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.01327 GHS hôm nay.

RWN
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RWN/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rowan Coin (RWN) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RWN hiện có giá trị là 0.01327 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RWN hiện có giá 0.01327 GHS, nghĩa là mua 5 RWN sẽ mất 0.06636 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 75.35 RWN và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 376.74 RWN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RWN sang GHS
Chuyển đổi GHS sang RWN
Rowan Coin
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RWN thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Rowan Coin tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RWN sang GHS, lên đến 10000 RWN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Rowan Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành RWN toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Rowan Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang RWN, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RWN/GHS
RWN/GHS: 1 RWN = 0.01327 GHS; 2025/06/19 20:12:57
Trong 1D vừa qua, Rowan Coin đã thay đổi -6.54% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rowan Coin(RWN) đã thay đổi -6.54% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành RWN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RWN sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Rowan Coin/GHS
Giá Rowan Coin cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.01891 GHS trong khi giá Rowan Coin thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.01224 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rowan Coin theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RWN theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01421 GHS | 0.01891 GHS | 0.02597 GHS | 0.07258 GHS |
Thấp | 0.01224 GHS | 0.01224 GHS | 0.008715 GHS | 0.008086 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.54% | -26.44% | +21.51% | -76.62% |
Thông tin Rowan Coin
Số liệu thị trường RWN sang GHS
RWN/GHS:
₵0.01327
Khối lượng RWN 24 giờ:
₵23,956.15
Vốn hóa thị trường RWN:
--
Nguồn cung lưu hành RWN:
0 RWN
Tỷ giá RWN sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rowan Coin thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rowan Coin là ₵0.01327 mỗi RWN, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RWN. Khối lượng giao dịch của Rowan Coin đã thay đổi -39.38% (₵-15,562.99 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RWN là ₵39,519.14.
Thông tin thêm về Rowan Coin trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rowan Coin phổ biến nhất là RWN sang GHS, trong đó mã của Rowan Coin là RWN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104262.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2507.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90791.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77477.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143047.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572534.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9041955.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RWN sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RWN sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RWN (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RWN bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RWN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rowan Coin phổ biến

RWN đến TWD
1 RWN thành NT$0.03817 TWD

RWN đến CNY
1 RWN thành ¥0.009272 CNY

RWN đến USD
1 RWN thành $0.001290 USD
RWN đến GHS
1 RWN thành ₵0.01327 GHS

RWN đến EUR
1 RWN thành €0.001123 EUR

RWN đến CAD
1 RWN thành C$0.001769 CAD

RWN đến KRW
1 RWN thành ₩1.78 KRW

RWN đến JPY
1 RWN thành ¥0.1876 JPY

RWN đến GBP
1 RWN thành £0.0009584 GBP

RWN đến BRL
1 RWN thành R$0.007082 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

RAY đến GHS
1 RAY thành ₵22.65 GHS

BMT đến GHS
1 BMT thành ₵1.4 GHS

BCH đến GHS
1 BCH thành ₵5,103.18 GHS

ORBS đến GHS
1 ORBS thành ₵0.2554 GHS

AVAX đến GHS
1 AVAX thành ₵184.69 GHS

SEI đến GHS
1 SEI thành ₵1.96 GHS

SNT đến GHS
1 SNT thành ₵0.6092 GHS

MUBARAK đến GHS
1 MUBARAK thành ₵0.3392 GHS

BID đến GHS
1 BID thành ₵0.9893 GHS

MAT đến GHS
1 MAT thành ₵18.93 GHS
Bảng chuyển đổi từ RWN sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Rowan Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RWN thành Cedi Ghana đã thay đổi -26.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.54%, đạt mức cao nhất là 0.01421 GHS và mức thấp nhất là 0.01224 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 RWN là ₵0.01092 GHS , thay đổi +21.51% so với giá hiện tại. Rowan Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.23% so với năm trước.
-₵
1.71GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RWN | ₵0.006636 | ₵0.007101 | -6.54% |
1 RWN | ₵0.01327 | ₵0.01420 | -6.54% |
5 RWN | ₵0.06636 | ₵0.07101 | -6.54% |
10 RWN | ₵0.1327 | ₵0.1420 | -6.54% |
50 RWN | ₵0.6636 | ₵0.7101 | -6.54% |
100 RWN | ₵1.33 | ₵1.42 | -6.54% |
500 RWN | ₵6.64 | ₵7.1 | -6.54% |
1000 RWN | ₵13.27 | ₵14.2 | -6.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp RWN/GHS
1 Rowan Coin bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Rowan Coin (RWN) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01327.
Tôi có thể mua bao nhiêu RWN với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.35 RWN đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RWN sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RWN sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RWN bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 376.74 RWN, trong khi 5 RWN sẽ có giá khoảng 0.06636GHS.
Giá cao nhất của RWN/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RWN tính theo GHS là ₵3.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RWN/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rowan Coin tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rowan Coin (RWN) đã giảm 26.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rowan Coin (RWN) đã tăng 21.51% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RWN thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rowan Coin và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RWN/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RWN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RWN/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RWN/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RWN/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rowan Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rowan Coin: RWN sang Đô la Mỹ (USD), RWN sang Euro (EUR), RWN sang Bảng Anh (GBP), RWN sang Đô la Canada (CAD), RWN sang Rupee Ấn Độ (INR), RWN sang Rupee Pakistan (PKR), RWN sang Real Brazil (BRL), RWN sang ...
Giá của Rowan Coin ở Mỹ là $0.001290 USD. Ngoài ra, giá của Rowan Coin là €0.001123 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001769 CAD ở Canada, ₹0.1118 INR ở Ấn Độ, ₨0.3654 PKR ở Pakistan, R$0.007082 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rowan Coin phổ biến nhất là RWN sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Rowan Coin (RWN) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01327.
Giá của Rowan Coin ở Mỹ là $0.001290 USD. Ngoài ra, giá của Rowan Coin là €0.001123 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001769 CAD ở Canada, ₹0.1118 INR ở Ấn Độ, ₨0.3654 PKR ở Pakistan, R$0.007082 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rowan Coin phổ biến nhất là RWN sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Rowan Coin (RWN) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01327.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
