Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RIBBIT thành KWD

RIBBIT/KWD: 1 RIBBIT = 0.{9}1886 KWD. Giá chuyển đổi 1 Ribbit (RIBBIT) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{9}1886 KWD hôm nay.
RIBBIT
RIBBIT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIBBIT/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ribbit (RIBBIT) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIBBIT hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIBBIT hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 RIBBIT sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 5,301,160,597.13 RIBBIT và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 26,505,802,985.67 RIBBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RIBBIT sang KWD

Chuyển đổi KWD sang RIBBIT

Ribbit
Dinar Kuwait
1 RIBBIT
0.{9}1886  KWD
2 RIBBIT
0.{9}3773  KWD
5 RIBBIT
0.{9}9432  KWD
10 RIBBIT
0.{8}1886  KWD
20 RIBBIT
0.{8}3773  KWD
50 RIBBIT
0.{8}9432  KWD
100 RIBBIT
0.{7}1886  KWD
200 RIBBIT
0.{7}3773  KWD
500 RIBBIT
0.{7}9432  KWD
1000 RIBBIT
0.{6}1886  KWD
5000 RIBBIT
0.{6}9432  KWD
10000 RIBBIT
0.{5}1886  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIBBIT thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Ribbit tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIBBIT sang KWD, lên đến 10000 RIBBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Ribbit
1 KWD
5,301,160,597.13 RIBBIT
10 KWD
53,011,605,971.33 RIBBIT
50 KWD
265,058,029,856.67 RIBBIT
100 KWD
530,116,059,713.34 RIBBIT
200 KWD
1,060,232,119,426.67 RIBBIT
500 KWD
2,650,580,298,566.68 RIBBIT
1000 KWD
5,301,160,597,133.37 RIBBIT
2000 KWD
10,602,321,194,266.73 RIBBIT
5000 KWD
26,505,802,985,666.83 RIBBIT
10000 KWD
53,011,605,971,333.66 RIBBIT
50000 KWD
265,058,029,856,668.28 RIBBIT
100000 KWD
530,116,059,713,336.56 RIBBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành RIBBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Ribbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang RIBBIT, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RIBBIT/KWD

RIBBIT/KWD: 1 RIBBIT = 0.{9}1886 KWD; 2025/05/05 12:09:06
Trong 1D vừa qua, Ribbit đã thay đổi -4.63% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ribbit(RIBBIT) đã thay đổi -4.63% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành RIBBIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RIBBIT sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Ribbit/KWD

Giá Ribbit cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{9}2135 KWD trong khi giá Ribbit thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{9}1748 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ribbit theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIBBIT theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{9}1980 KWD
0.{9}2135 KWD
0.{9}2135 KWD
0.{9}3138 KWD
Thấp
0.{9}1849 KWD
0.{9}1748 KWD
0.{9}1403 KWD
0.{9}1403 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.63%
+5.87%
+5.57%
-34.91%

Thông tin Ribbit

Số liệu thị trường RIBBIT sang KWD

RIBBIT/KWD:
د.ك0.{9}1886
Khối lượng RIBBIT 24 giờ:
د.ك407.61
Vốn hóa thị trường RIBBIT:
--
Nguồn cung lưu hành RIBBIT:
0 RIBBIT

Tỷ giá RIBBIT sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ribbit thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ribbit là د.ك0.{9}1886 mỗi RIBBIT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RIBBIT. Khối lượng giao dịch của Ribbit đã thay đổi -72.69% (د.ك-1,084.78 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIBBIT là د.ك1,492.38.

Thông tin thêm về Ribbit trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ribbit phổ biến nhất là RIBBIT sang KWD, trong đó mã của Ribbit là RIBBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RIBBIT sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RIBBIT sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RIBBIT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIBBIT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIBBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ribbit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RIBBIT đến TWD
1 RIBBIT thành NT$0.{7}1788 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RIBBIT đến CNY
1 RIBBIT thành ¥0.{8}4454 CNY
popular info Dinar Kuwait
RIBBIT đến KWD
1 RIBBIT thành د.ك0.{9}1886 KWD
popular info Đô la Mỹ
RIBBIT đến USD
1 RIBBIT thành $0.{9}6153 USD
popular info Euro
RIBBIT đến EUR
1 RIBBIT thành €0.{9}5420 EUR
popular info Đô la Canada
RIBBIT đến CAD
1 RIBBIT thành C$0.{9}8492 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RIBBIT đến KRW
1 RIBBIT thành ₩0.{6}8420 KRW
popular info Yên Nhật
RIBBIT đến JPY
1 RIBBIT thành ¥0.{7}8849 JPY
popular info Bảng Anh
RIBBIT đến GBP
1 RIBBIT thành £0.{9}4619 GBP
popular info Real Brazil
RIBBIT đến BRL
1 RIBBIT thành R$0.{8}3529 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,832.7 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك552.87 KWD
other assets Sui
SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.05 KWD
other assets Litecoin
LTC đến KWD
1 LTC thành د.ك27.01 KWD
other assets New XAI gork
gork đến KWD
1 gork thành د.ك0.02071 KWD
other assets Balance
EPT đến KWD
1 EPT thành د.ك0.003245 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6568 KWD
other assets NKN
NKN đến KWD
1 NKN thành د.ك0.01301 KWD
other assets Particle Network
PARTI đến KWD
1 PARTI thành د.ك0.07354 KWD
other assets Akash Network
AKT đến KWD
1 AKT thành د.ك0.4897 KWD

Bảng chuyển đổi từ RIBBIT sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Ribbit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIBBIT thành Dinar Kuwait đã thay đổi +5.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.63%, đạt mức cao nhất là 0.{9}1980 KWD và mức thấp nhất là 0.{9}1849 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 RIBBIT là د.ك0.{9}1787 KWD , thay đổi +5.57% so với giá hiện tại. Ribbit đã thay đổi
-د.ك
0.{9}7834KWD
, tương đương mức thay đổi -80.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RIBBITد.ك0.{10}9432د.ك0.{10}9890
-4.63%
1 RIBBITد.ك0.{9}1886د.ك0.{9}1978
-4.63%
5 RIBBITد.ك0.{9}9432د.ك0.{9}9890
-4.63%
10 RIBBITد.ك0.{8}1886د.ك0.{8}1978
-4.63%
50 RIBBITد.ك0.{8}9432د.ك0.{8}9890
-4.63%
100 RIBBITد.ك0.{7}1886د.ك0.{7}1978
-4.63%
500 RIBBITد.ك0.{7}9432د.ك0.{7}9890
-4.63%
1000 RIBBITد.ك0.{6}1886د.ك0.{6}1978
-4.63%

Câu Hỏi Thường Gặp RIBBIT/KWD

1 Ribbit bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Ribbit (RIBBIT) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{9}1886.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIBBIT với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,301,160,597.13 RIBBIT đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIBBIT sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIBBIT sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIBBIT bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 26,505,802,985.67 RIBBIT, trong khi 5 RIBBIT sẽ có giá khoảng 0.{9}9432KWD.
Giá cao nhất của RIBBIT/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIBBIT tính theo KWD là د.ك0.{7}2820. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIBBIT/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ribbit tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ribbit (RIBBIT) đã tăng 5.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ribbit (RIBBIT) đã tăng 5.57% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIBBIT thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ribbit và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIBBIT/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIBBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIBBIT/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIBBIT/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIBBIT/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ribbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.