

RIBBIT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 08:46:09 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ribbit(RIBBIT) thành Dinar Kuwait(KWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RIBBIT với giá trị 1 RIBBIT cho 0.00 KWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KWD
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ribbit phổ biến nhất là RIBBIT sang KWD, trong đó mã của Ribbit là RIBBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RIBBIT thành KWD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Ribbit (RIBBIT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Ribbit đã thay đổi -8.23% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ribbit(RIBBIT) đã thay đổi -8.23% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi +8.97% thành RIBBIT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Ribbit

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Ribbit (RIBBIT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ribbit trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua RIBBIT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIBBIT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIBBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RIBBIT (hoặc USDT) lấy KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RIBBIT lấy KWD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RIBBIT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ribbit thành Dinar Kuwait?
Tỷ lệ chuyển đổi Ribbit thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ribbit là د.ك 0.{9}2014 mỗi RIBBIT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك 0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RIBBIT. Khối lượng giao dịch của Ribbit đã thay đổi +89.13% (د.ك 270.26 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIBBIT là د.ك 303.21.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.86K
Nguồn cung lưu hành
0 RIBBIT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ribbit đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RIBBIT là د.ك 0.{9}2014 KWD , nghĩa là để mua 5 RIBBIT, bạn phải trả د.ك 0.{8}1007 KWD . Ngược lại, د.ك1 KWD có thể được giao dịch lấy 4,965,729,251.72 RIBBIT, trong khi د.ك50 KWD có thể chuyển đổi thành 248,286,462,585.86 RIBBIT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIBBIT thành Dinar Kuwait đã thay đổi -21.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.23%, đạt mức cao nhất là 0.{9}2363 KWD và mức thấp nhất là 0.{9}2013 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 RIBBIT là د.ك 0.{9}3628 KWD , thay đổi -44.49% so với giá hiện tại. Ribbit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.48% so với năm trước.
-د.ك
0.{9}2614KWDRIBBIT đến KWD
Số lượng
08:46 am hôm nay
0.5 RIBBIT
د.ك0.{9}1007
1 RIBBIT
د.ك0.{9}2014
5 RIBBIT
د.ك0.{8}1007
10 RIBBIT
د.ك0.{8}2014
50 RIBBIT
د.ك0.{7}1007
100 RIBBIT
د.ك0.{7}2014
500 RIBBIT
د.ك0.{6}1007
1000 RIBBIT
د.ك0.{6}2014
KWD đến RIBBIT
Số lượng08:46 am hôm nay
0.5KWD2,482,864,625.86 RIBBIT
1KWD4,965,729,251.72 RIBBIT
5KWD24,828,646,258.59 RIBBIT
10KWD49,657,292,517.17 RIBBIT
50KWD248,286,462,585.86 RIBBIT
100KWD496,572,925,171.71 RIBBIT
500KWD2,482,864,625,858.56 RIBBIT
1000KWD4,965,729,251,717.12 RIBBIT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RIBBIT | $0.{9}3262 | $0.{9}3554 | -8.23% |
1 RIBBIT | $0.{9}6523 | $0.{9}7108 | -8.23% |
5 RIBBIT | $0.{8}3262 | $0.{8}3554 | -8.23% |
10 RIBBIT | $0.{8}6523 | $0.{8}7108 | -8.23% |
50 RIBBIT | $0.{7}3262 | $0.{7}3554 | -8.23% |
100 RIBBIT | $0.{7}6523 | $0.{7}7108 | -8.23% |
500 RIBBIT | $0.{6}3262 | $0.{6}3554 | -8.23% |
1000 RIBBIT | $0.{6}6523 | $0.{6}7108 | -8.23% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RIBBIT | $0.{9}3262 | $0.{9}5876 | -44.49% |
1 RIBBIT | $0.{9}6523 | $0.{8}1175 | -44.49% |
5 RIBBIT | $0.{8}3262 | $0.{8}5876 | -44.49% |
10 RIBBIT | $0.{8}6523 | $0.{7}1175 | -44.49% |
50 RIBBIT | $0.{7}3262 | $0.{7}5876 | -44.49% |
100 RIBBIT | $0.{7}6523 | $0.{6}1175 | -44.49% |
500 RIBBIT | $0.{6}3262 | $0.{6}5876 | -44.49% |
1000 RIBBIT | $0.{6}6523 | $0.{5}1175 | -44.49% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RIBBIT | $0.{9}3262 | $0.{9}7495 | -56.48% |
1 RIBBIT | $0.{9}6523 | $0.{8}1499 | -56.48% |
5 RIBBIT | $0.{8}3262 | $0.{8}7495 | -56.48% |
10 RIBBIT | $0.{8}6523 | $0.{7}1499 | -56.48% |
50 RIBBIT | $0.{7}3262 | $0.{7}7495 | -56.48% |
100 RIBBIT | $0.{7}6523 | $0.{6}1499 | -56.48% |
500 RIBBIT | $0.{6}3262 | $0.{6}7495 | -56.48% |
1000 RIBBIT | $0.{6}6523 | $0.{5}1499 | -56.48% |
Dự đoán giá Ribbit
Giá của RIBBIT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RIBBIT, giá RIBBIT dự kiến sẽ đạt $0.{9}9286 vào năm 2026.
Giá của RIBBIT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RIBBIT dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá RIBBIT dự kiến sẽ đạt $0.{8}2060 với ROI tích lũy là +194.08%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ribbit phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ribbit thành một số loại tiền fiat khác.
Ribbit đến TWD
1 RIBBIT thành NT$ 0.{7}2147 TWD

Ribbit đến CNY
1 RIBBIT thành ¥ 0.{8}4752 CNY

Ribbit đến KWD
1 RIBBIT thành د.ك 0.{9}2014 KWD
Ribbit đến USD
1 RIBBIT thành $ 0.{9}6523 USD

Ribbit đến AUD
1 RIBBIT thành $ 0.{8}1050 AUD

Ribbit đến EUR
1 RIBBIT thành € 0.{9}6276 EUR

Ribbit đến CAD
1 RIBBIT thành $ 0.{9}9425 CAD

Ribbit đến KRW
1 RIBBIT thành ₩ 0.{6}9540 KRW

Ribbit đến JPY
1 RIBBIT thành ¥ 0.{7}9820 JPY

Ribbit đến GBP
1 RIBBIT thành £ 0.{9}5184 GBP

Ribbit đến BRL
1 RIBBIT thành R$ 0.{8}3818 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ribbit.
MyShell đến KWD
1 SHELL thành د.ك 0.1780 KWD

FIO Protocol đến KWD
1 FIO thành د.ك 0.006821 KWD

Nervos Network đến KWD
1 CKB thành د.ك 0.002077 KWD

Golem đến KWD
1 GLM thành د.ك 0.1025 KWD

CARV đến KWD
1 CARV thành د.ك 0.1332 KWD

CLV đến KWD
1 CLV thành د.ك 0.01032 KWD

Worldcoin đến KWD
1 WLD thành د.ك 0.3185 KWD

Polkadot đến KWD
1 DOT thành د.ك 1.39 KWD

Casper đến KWD
1 CSPR thành د.ك 0.003537 KWD

THENA đến KWD
1 THE thành د.ك 0.1752 KWD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.