Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.15%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103815.00 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.15%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103815.00 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.15%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103815.00 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIBBIT thành IDR
RIBBIT/IDR: 1 RIBBIT = 0.{4}1319 IDR. Giá chuyển đổi 1 Ribbit (RIBBIT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.{4}1319 IDR hôm nay.

RIBBIT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIBBIT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ribbit (RIBBIT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIBBIT hiện có giá trị là 0.00 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIBBIT hiện có giá 0.00 IDR, nghĩa là mua 5 RIBBIT sẽ mất 0.00 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 75,830.2 RIBBIT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 379,150.99 RIBBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIBBIT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang RIBBIT
Ribbit
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIBBIT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Ribbit tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIBBIT sang IDR, lên đến 10000 RIBBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Ribbit
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành RIBBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Ribbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang RIBBIT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIBBIT/IDR
RIBBIT/IDR: 1 RIBBIT = 0.{4}1319 IDR; 2025/05/16 18:52:06
Trong 1D vừa qua, Ribbit đã thay đổi -1.68% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ribbit(RIBBIT) đã thay đổi -1.68% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành RIBBIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RIBBIT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Ribbit/IDR
Giá Ribbit cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.{4}1488 IDR trong khi giá Ribbit thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.{4}1167 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ribbit theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIBBIT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1445 IDR | 0.{4}1488 IDR | 0.{4}1488 IDR | 0.{4}1488 IDR |
Thấp | 0.{4}1269 IDR | 0.{4}1167 IDR | 0.{5}7959 IDR | 0.{5}7546 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.68% | +13.58% | +58.90% | -2.88% |
Thông tin Ribbit
Số liệu thị trường RIBBIT sang IDR
RIBBIT/IDR:
Rp0.{4}1319
Khối lượng RIBBIT 24 giờ:
Rp8,419,621.3
Vốn hóa thị trường RIBBIT:
--
Nguồn cung lưu hành RIBBIT:
0 RIBBIT
Tỷ giá RIBBIT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ribbit thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ribbit là Rp0.{4}1319 mỗi RIBBIT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RIBBIT. Khối lượng giao dịch của Ribbit đã thay đổi +1.06% (Rp88,353.1 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIBBIT là Rp8,331,268.2.
Thông tin thêm về Ribbit trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ribbit phổ biến nhất là RIBBIT sang IDR, trong đó mã của Ribbit là RIBBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93231.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78290.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145327.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589726.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8895472.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIBBIT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIBBIT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RIBBIT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIBBIT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIBBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ribbit phổ biến

RIBBIT đến TWD
1 RIBBIT thành NT$0.{7}2419 TWD

RIBBIT đến CNY
1 RIBBIT thành ¥0.{8}5767 CNY

RIBBIT đến USD
1 RIBBIT thành $0.{9}7997 USD
RIBBIT đến IDR
1 RIBBIT thành Rp0.{4}1319 IDR

RIBBIT đến EUR
1 RIBBIT thành €0.{9}7176 EUR

RIBBIT đến CAD
1 RIBBIT thành C$0.{8}1119 CAD

RIBBIT đến KRW
1 RIBBIT thành ₩0.{5}1120 KRW

RIBBIT đến JPY
1 RIBBIT thành ¥0.{6}1167 JPY

RIBBIT đến GBP
1 RIBBIT thành £0.{9}6026 GBP

RIBBIT đến BRL
1 RIBBIT thành R$0.{8}4539 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp42,633,649.61 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,714,366,587.08 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp12,699.97 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp39,763.84 IDR

EOS đến IDR
1 EOS thành Rp13,893.1 IDR

XCN đến IDR
1 XCN thành Rp326.85 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,724.18 IDR

AAVE đến IDR
1 AAVE thành Rp3,852,237.36 IDR

WIF đến IDR
1 WIF thành Rp17,198.47 IDR

AITECH đến IDR
1 AITECH thành Rp1,202.7 IDR
Bảng chuyển đổi từ RIBBIT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Ribbit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIBBIT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +13.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.68%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1445 IDR và mức thấp nhất là 0.{4}1269 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 RIBBIT là Rp0.{5}8299 IDR , thay đổi +58.90% so với giá hiện tại. Ribbit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.80% so với năm trước.
-Rp
0.{4}4902IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RIBBIT | Rp0.{5}6594 | Rp0.{5}6706 | -1.68% |
1 RIBBIT | Rp0.{4}1319 | Rp0.{4}1341 | -1.68% |
5 RIBBIT | Rp0.{4}6594 | Rp0.{4}6706 | -1.68% |
10 RIBBIT | Rp0.0001319 | Rp0.0001341 | -1.68% |
50 RIBBIT | Rp0.0006594 | Rp0.0006706 | -1.68% |
100 RIBBIT | Rp0.001319 | Rp0.001341 | -1.68% |
500 RIBBIT | Rp0.006594 | Rp0.006706 | -1.68% |
1000 RIBBIT | Rp0.01319 | Rp0.01341 | -1.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIBBIT/IDR
1 Ribbit bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Ribbit (RIBBIT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.{4}1319.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIBBIT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75,830.2 RIBBIT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIBBIT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIBBIT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIBBIT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 379,150.99 RIBBIT, trong khi 5 RIBBIT sẽ có giá khoảng 0.{4}6594IDR.
Giá cao nhất của RIBBIT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIBBIT tính theo IDR là Rp0.001516. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIBBIT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ribbit tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ribbit (RIBBIT) đã tăng 13.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ribbit (RIBBIT) đã tăng 58.90% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIBBIT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ribbit và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIBBIT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIBBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIBBIT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIBBIT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIBBIT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ribbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
