Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103943.39 (-3.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103943.39 (-3.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103943.39 (-3.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RGAME thành ISK
RGAME/ISK: 1 RGAME = 0.02342 ISK. Giá chuyển đổi 1 RGAMES (RGAME) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02342 ISK hôm nay.

RGAME
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RGAME/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RGAMES (RGAME) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RGAME hiện có giá trị là 0.02342 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RGAME hiện có giá 0.02342 ISK, nghĩa là mua 5 RGAME sẽ mất 0.1171 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 42.7 RGAME và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 213.5 RGAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RGAME sang ISK
Chuyển đổi ISK sang RGAME
RGAMES
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RGAME thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của RGAMES tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RGAME sang ISK, lên đến 10000 RGAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
RGAMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RGAME toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo RGAMES đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RGAME, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RGAME/ISK
RGAME/ISK: 1 RGAME = 0.02342 ISK; 2025/06/13 06:36:45
Trong 1D vừa qua, RGAMES đã thay đổi +4.11% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RGAMES(RGAME) đã thay đổi +4.11% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RGAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RGAME sang ISK: Biến động và thay đổi giá của RGAMES/ISK
Giá RGAMES cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03363 ISK trong khi giá RGAMES thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01959 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RGAMES theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RGAME theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02422 ISK | 0.03363 ISK | 0.04770 ISK | 0.04770 ISK |
Thấp | 0.02226 ISK | 0.01959 ISK | 0.01501 ISK | 0.01491 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.11% | +16.37% | +53.24% | +5.57% |
Thông tin RGAMES
Số liệu thị trường RGAME sang ISK
RGAME/ISK:
kr0.02342
Khối lượng RGAME 24 giờ:
kr11,676,837.01
Vốn hóa thị trường RGAME:
--
Nguồn cung lưu hành RGAME:
0 RGAME
Tỷ giá RGAME sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RGAMES thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RGAMES là kr0.02342 mỗi RGAME, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RGAME. Khối lượng giao dịch của RGAMES đã thay đổi -7.21% (kr-906,883.58 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RGAME là kr12,583,720.58.
Thông tin thêm về RGAMES trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RGAMES phổ biến nhất là RGAME sang ISK, trong đó mã của RGAMES là RGAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93884.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79942.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147684.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599430.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9325028.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RGAME sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RGAME sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RGAME (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RGAME bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RGAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi RGAMES phổ biến

RGAME đến TWD
1 RGAME thành NT$0.005544 TWD

RGAME đến CNY
1 RGAME thành ¥0.001347 CNY
RGAME đến ISK
1 RGAME thành kr0.02342 ISK

RGAME đến USD
1 RGAME thành $0.0001875 USD

RGAME đến EUR
1 RGAME thành €0.0001626 EUR

RGAME đến CAD
1 RGAME thành C$0.0002558 CAD

RGAME đến KRW
1 RGAME thành ₩0.2567 KRW

RGAME đến JPY
1 RGAME thành ¥0.02691 JPY

RGAME đến GBP
1 RGAME thành £0.0001385 GBP

RGAME đến BRL
1 RGAME thành R$0.001038 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,993,400.74 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr311,976.74 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr192.95 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr370.93 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr76.43 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr262.05 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr78.4 ISK

PAXG đến ISK
1 PAXG thành kr431,209.61 ISK

FANC đến ISK
1 FANC thành kr0.9823 ISK

ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.95 ISK
Bảng chuyển đổi từ RGAME sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của RGAMES đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RGAME thành Króna Iceland đã thay đổi +16.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.11%, đạt mức cao nhất là 0.02422 ISK và mức thấp nhất là 0.02226 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RGAME là kr0.01528 ISK , thay đổi +53.24% so với giá hiện tại. RGAMES đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.75% so với năm trước.
-kr
0.3516ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RGAME | kr0.01171 | kr0.01125 | +4.11% |
1 RGAME | kr0.02342 | kr0.02249 | +4.11% |
5 RGAME | kr0.1171 | kr0.1125 | +4.11% |
10 RGAME | kr0.2342 | kr0.2249 | +4.11% |
50 RGAME | kr1.17 | kr1.12 | +4.11% |
100 RGAME | kr2.34 | kr2.25 | +4.11% |
500 RGAME | kr11.71 | kr11.25 | +4.11% |
1000 RGAME | kr23.42 | kr22.49 | +4.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp RGAME/ISK
1 RGAMES bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 RGAMES (RGAME) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02342.
Tôi có thể mua bao nhiêu RGAME với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 42.7 RGAME đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RGAME sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RGAME sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RGAME bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 213.5 RGAME, trong khi 5 RGAME sẽ có giá khoảng 0.1171ISK.
Giá cao nhất của RGAME/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RGAME tính theo ISK là kr3.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RGAME/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RGAMES tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RGAMES (RGAME) đã tăng 16.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RGAMES (RGAME) đã tăng 53.24% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RGAME thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RGAMES và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RGAME/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RGAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RGAME/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RGAME/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RGAME/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RGAMES và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RGAMES: RGAME sang Đô la Mỹ (USD), RGAME sang Euro (EUR), RGAME sang Bảng Anh (GBP), RGAME sang Đô la Canada (CAD), RGAME sang Rupee Ấn Độ (INR), RGAME sang Rupee Pakistan (PKR), RGAME sang Real Brazil (BRL), RGAME sang ...
Giá của RGAMES ở Mỹ là $0.0001875 USD. Ngoài ra, giá của RGAMES là €0.0001626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002558 CAD ở Canada, ₹0.01615 INR ở Ấn Độ, ₨0.05300 PKR ở Pakistan, R$0.001038 BRL ở Brazil, ...
Cặp RGAMES phổ biến nhất là RGAME sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 RGAMES (RGAME) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02342.
Giá của RGAMES ở Mỹ là $0.0001875 USD. Ngoài ra, giá của RGAMES là €0.0001626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002558 CAD ở Canada, ₹0.01615 INR ở Ấn Độ, ₨0.05300 PKR ở Pakistan, R$0.001038 BRL ở Brazil, ...
Cặp RGAMES phổ biến nhất là RGAME sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 RGAMES (RGAME) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02342.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
