Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107230.01 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107230.01 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107230.01 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VFOX thành GBP
VFOX/GBP: 1 VFOX = 0.005805 GBP. Giá chuyển đổi 1 RFOX Finance (VFOX) thành Bảng Anh (GBP) là 0.005805 GBP hôm nay.

VFOX
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VFOX/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RFOX Finance (VFOX) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VFOX hiện có giá trị là 0.005805 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VFOX hiện có giá 0.005805 GBP, nghĩa là mua 5 VFOX sẽ mất 0.02903 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 172.26 VFOX và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 861.29 VFOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VFOX sang GBP
Chuyển đổi GBP sang VFOX
RFOX Finance
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VFOX thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của RFOX Finance tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VFOX sang GBP, lên đến 10000 VFOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
RFOX Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành VFOX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo RFOX Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang VFOX, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VFOX/GBP
VFOX/GBP: 1 VFOX = 0.005805 GBP; 2025/06/29 04:27:09
Trong 1D vừa qua, RFOX Finance đã thay đổi +0.17% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RFOX Finance(VFOX) đã thay đổi +0.17% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành VFOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VFOX sang GBP: Biến động và thay đổi giá của RFOX Finance/GBP
Giá RFOX Finance cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.006943 GBP trong khi giá RFOX Finance thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.005530 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RFOX Finance theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VFOX theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005862 GBP | 0.006943 GBP | 0.007815 GBP | 0.008227 GBP |
Thấp | 0.005852 GBP | 0.005530 GBP | 0.005530 GBP | 0.005530 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.17% | -17.09% | -23.65% | -25.25% |
Thông tin RFOX Finance
Số liệu thị trường VFOX sang GBP
VFOX/GBP:
£0.005805
Khối lượng VFOX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VFOX:
--
Nguồn cung lưu hành VFOX:
0 VFOX
Tỷ giá VFOX sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RFOX Finance thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RFOX Finance là £0.005805 mỗi VFOX, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VFOX. Khối lượng giao dịch của RFOX Finance đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VFOX là £0.
Thông tin thêm về RFOX Finance trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RFOX Finance phổ biến nhất là VFOX sang GBP, trong đó mã của RFOX Finance là VFOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107253.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2428.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91508.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78166.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147044.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588413.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9171136.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VFOX sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VFOX sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VFOX (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VFOX bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VFOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi RFOX Finance phổ biến

VFOX đến TWD
1 VFOX thành NT$0.2318 TWD

VFOX đến CNY
1 VFOX thành ¥0.05711 CNY

VFOX đến USD
1 VFOX thành $0.007966 USD

VFOX đến EUR
1 VFOX thành €0.006796 EUR

VFOX đến CAD
1 VFOX thành C$0.01092 CAD

VFOX đến KRW
1 VFOX thành ₩10.87 KRW

VFOX đến JPY
1 VFOX thành ¥1.15 JPY

VFOX đến GBP
1 VFOX thành £0.005805 GBP

VFOX đến BRL
1 VFOX thành R$0.04370 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

ZRC đến GBP
1 ZRC thành £0.02083 GBP

BONK đến GBP
1 BONK thành £0.{4}1061 GBP

W đến GBP
1 W thành £0.05519 GBP

CGPT đến GBP
1 CGPT thành £0.06795 GBP

PNUT đến GBP
1 PNUT thành £0.1580 GBP

MULTI đến GBP
1 MULTI thành £0.5850 GBP

COOKIE đến GBP
1 COOKIE thành £0.1241 GBP

TURBO đến GBP
1 TURBO thành £0.002705 GBP

F đến GBP
1 F thành £0.007062 GBP

RESOLV đến GBP
1 RESOLV thành £0.1146 GBP
Bảng chuyển đổi từ VFOX sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của RFOX Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VFOX thành Bảng Anh đã thay đổi -17.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.005862 GBP và mức thấp nhất là 0.005852 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 VFOX là £0.007621 GBP , thay đổi -23.65% so với giá hiện tại. RFOX Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.02% so với năm trước.
-£
0.04755GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VFOX | £0.002903 | £0.002898 | +0.17% |
1 VFOX | £0.005805 | £0.005795 | +0.17% |
5 VFOX | £0.02903 | £0.02898 | +0.17% |
10 VFOX | £0.05805 | £0.05795 | +0.17% |
50 VFOX | £0.2903 | £0.2898 | +0.17% |
100 VFOX | £0.5805 | £0.5795 | +0.17% |
500 VFOX | £2.9 | £2.9 | +0.17% |
1000 VFOX | £5.81 | £5.8 | +0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp VFOX/GBP
1 RFOX Finance bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 RFOX Finance (VFOX) trong Bảng Anh (GBP) là £0.005805.
Tôi có thể mua bao nhiêu VFOX với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 172.26 VFOX đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VFOX sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VFOX sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VFOX bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 861.29 VFOX, trong khi 5 VFOX sẽ có giá khoảng 0.02903GBP.
Giá cao nhất của VFOX/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VFOX tính theo GBP là £2.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VFOX/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RFOX Finance tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RFOX Finance (VFOX) đã giảm 17.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RFOX Finance (VFOX) đã giảm 23.65% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VFOX thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RFOX Finance và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VFOX/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VFOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VFOX/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VFOX/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VFOX/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RFOX Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RFOX Finance: VFOX sang Đô la Mỹ (USD), VFOX sang Euro (EUR), VFOX sang Bảng Anh (GBP), VFOX sang Đô la Canada (CAD), VFOX sang Rupee Ấn Độ (INR), VFOX sang Rupee Pakistan (PKR), VFOX sang Real Brazil (BRL), VFOX sang ...
Giá của RFOX Finance ở Mỹ là $0.007966 USD. Ngoài ra, giá của RFOX Finance là €0.006796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01092 CAD ở Canada, ₹0.6811 INR ở Ấn Độ, ₨2.26 PKR ở Pakistan, R$0.04370 BRL ở Brazil, ...
Cặp RFOX Finance phổ biến nhất là VFOX sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 RFOX Finance (VFOX) ở Bảng Anh (GBP) là £0.005805.
Giá của RFOX Finance ở Mỹ là $0.007966 USD. Ngoài ra, giá của RFOX Finance là €0.006796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01092 CAD ở Canada, ₹0.6811 INR ở Ấn Độ, ₨2.26 PKR ở Pakistan, R$0.04370 BRL ở Brazil, ...
Cặp RFOX Finance phổ biến nhất là VFOX sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 RFOX Finance (VFOX) ở Bảng Anh (GBP) là £0.005805.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
