Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RSR thành MNT

RSR/MNT: 1 RSR = 20.67 MNT. Giá chuyển đổi 1 Reserve Rights (RSR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 20.67 MNT hôm nay.
RSR
RSR
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RSR/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Reserve Rights (RSR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RSR hiện có giá trị là 20.67 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RSR hiện có giá 20.67 MNT, nghĩa là mua 5 RSR sẽ mất 103.37 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04837 RSR và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2419 RSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RSR sang MNT

Chuyển đổi MNT sang RSR

Reserve Rights
Tugrik Mông Cổ
50 RSR
1,033.66  MNT
100 RSR
2,067.32  MNT
200 RSR
4,134.64  MNT
500 RSR
10,336.6  MNT
1000 RSR
20,673.2  MNT
5000 RSR
103,366.01  MNT
10000 RSR
206,732.02  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSR thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Reserve Rights tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSR sang MNT, lên đến 10000 RSR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Reserve Rights
50000 MNT
2,418.59 RSR
100000 MNT
4,837.18 RSR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành RSR toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Reserve Rights đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang RSR, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RSR/MNT

RSR/MNT: 1 RSR = 20.67 MNT; 2025/06/21 15:33:36
Trong 1D vừa qua, Reserve Rights đã thay đổi -5.61% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Reserve Rights(RSR) đã thay đổi -5.61% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành RSR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RSR sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Reserve Rights/MNT

Giá Reserve Rights cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 24.41 MNT trong khi giá Reserve Rights thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 20.67 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Reserve Rights theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RSR theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
21.92 MNT
24.41 MNT
33.73 MNT
36.42 MNT
Thấp
20.67 MNT
20.67 MNT
20.6 MNT
19.63 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.61%
-3.33%
-37.08%
-4.47%

Thông tin Reserve Rights

Số liệu thị trường RSR sang MNT

RSR/MNT:
₮20.67
Khối lượng RSR 24 giờ:
₮61,608,876,592.78
Vốn hóa thị trường RSR:
₮1,197,220,968,095.39
Nguồn cung lưu hành RSR:
57.91B RSR

Tỷ giá RSR sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Reserve Rights thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Reserve Rights là ₮20.67 mỗi RSR, với tổng vốn hoá thị trường của ₮1,197,220,968,095.39 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,911,734,000 RSR. Khối lượng giao dịch của Reserve Rights đã thay đổi -7.71% (₮-5,146,433,907.73 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RSR là ₮66,755,310,500.51.

Thông tin thêm về Reserve Rights trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Reserve Rights phổ biến nhất là RSR sang MNT, trong đó mã của Reserve Rights là RSR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RSR sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RSR sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RSR (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RSR bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RSR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Reserve Rights phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RSR đến TWD
1 RSR thành NT$0.1800 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RSR đến CNY
1 RSR thành ¥0.04370 CNY
popular info Đô la Mỹ
RSR đến USD
1 RSR thành $0.006084 USD
popular info Euro
RSR đến EUR
1 RSR thành €0.005279 EUR
popular info Đô la Canada
RSR đến CAD
1 RSR thành C$0.008354 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RSR đến KRW
1 RSR thành ₩8.35 KRW
popular info Yên Nhật
RSR đến JPY
1 RSR thành ¥0.8889 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
RSR đến MNT
1 RSR thành ₮20.67 MNT
popular info Bảng Anh
RSR đến GBP
1 RSR thành £0.004521 GBP
popular info Real Brazil
RSR đến BRL
1 RSR thành R$0.03354 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets FUNToken
FUN đến MNT
1 FUN thành ₮20.68 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,231,122.53 MNT
other assets KAIKO
KAI đến MNT
1 KAI thành ₮24.6 MNT
other assets Sei
SEI đến MNT
1 SEI thành ₮749.6 MNT
other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮2,361.71 MNT
other assets Aptos
APT đến MNT
1 APT thành ₮15,121.1 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮351,897,559.6 MNT
other assets siren
SIREN đến MNT
1 SIREN thành ₮171.18 MNT
other assets Hacken Token
HAI đến MNT
1 HAI thành ₮0.9158 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮476,651.46 MNT

Bảng chuyển đổi từ RSR sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Reserve Rights đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RSR thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -3.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.61%, đạt mức cao nhất là 21.92 MNT và mức thấp nhất là 20.67 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RSR là ₮32.86 MNT , thay đổi -37.08% so với giá hiện tại. Reserve Rights đã thay đổi
+
0.9614MNT
, tương đương mức thay đổi +4.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RSR
₮10.34₮10.95
-5.61%
1 RSR
₮20.67₮21.9
-5.61%
5 RSR
₮103.37₮109.51
-5.61%
10 RSR
₮206.73₮219.03
-5.61%
50 RSR
₮1,033.66₮1,095.14
-5.61%
100 RSR
₮2,067.32₮2,190.28
-5.61%
500 RSR
₮10,336.6₮10,951.39
-5.61%
1000 RSR
₮20,673.2₮21,902.77
-5.61%

Câu Hỏi Thường Gặp RSR/MNT

1 Reserve Rights bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Reserve Rights (RSR) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮20.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu RSR với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04837 RSR đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RSR sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RSR sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RSR bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.2419 RSR, trong khi 5 RSR sẽ có giá khoảng 103.37MNT.
Giá cao nhất của RSR/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RSR tính theo MNT là ₮404.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RSR/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Reserve Rights tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Reserve Rights (RSR) đã giảm 3.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Reserve Rights (RSR) đã giảm 37.08% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RSR thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Reserve Rights và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RSR/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RSR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RSR/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RSR/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RSR/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Reserve Rights và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Reserve Rights: RSR sang Đô la Mỹ (USD), RSR sang Euro (EUR), RSR sang Bảng Anh (GBP), RSR sang Đô la Canada (CAD), RSR sang Rupee Ấn Độ (INR), RSR sang Rupee Pakistan (PKR), RSR sang Real Brazil (BRL), RSR sang ...
Giá của Reserve Rights ở Mỹ là $0.006084 USD. Ngoài ra, giá của Reserve Rights là €0.005279 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008354 CAD ở Canada, ₹0.5269 INR ở Ấn Độ, ₨1.73 PKR ở Pakistan, R$0.03354 BRL ở Brazil, ...
Cặp Reserve Rights phổ biến nhất là RSR sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Reserve Rights (RSR) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮20.67.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.