Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RFD thành IDR

RFD/IDR: 1 RFD = 0.04934 IDR. Giá chuyển đổi 1 RefundCoin (RFD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.04934 IDR hôm nay.
RFD
RFD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RefundCoin (RFD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFD hiện có giá trị là 0.05 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFD hiện có giá 0.05 IDR, nghĩa là mua 5 RFD sẽ mất 0.25 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 20.27 RFD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 101.34 RFD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RFD sang IDR

Chuyển đổi IDR sang RFD

RefundCoin
Rupiah Indonesia
1000 RFD
49.34  IDR
5000 RFD
246.7  IDR
10000 RFD
493.4  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của RefundCoin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFD sang IDR, lên đến 10000 RFD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
RefundCoin
500 IDR
10,133.74 RFD
1000 IDR
20,267.48 RFD
2000 IDR
40,534.95 RFD
5000 IDR
101,337.39 RFD
10000 IDR
202,674.77 RFD
50000 IDR
1,013,373.85 RFD
100000 IDR
2,026,747.7 RFD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành RFD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo RefundCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang RFD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RFD/IDR

RFD/IDR: 1 RFD = 0.04934 IDR; 2025/05/17 21:27:08
Trong 1D vừa qua, RefundCoin đã thay đổi -4.15% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RefundCoin(RFD) đã thay đổi -4.15% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành RFD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RFD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của RefundCoin/IDR

Giá RefundCoin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.05606 IDR trong khi giá RefundCoin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.04102 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RefundCoin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05177 IDR
0.05606 IDR
0.05606 IDR
0.06150 IDR
Thấp
0.04772 IDR
0.04102 IDR
0.03078 IDR
0.02792 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.15%
-1.95%
+56.04%
-15.74%

Thông tin RefundCoin

Số liệu thị trường RFD sang IDR

RFD/IDR:
Rp0.04934
Khối lượng RFD 24 giờ:
Rp3,122,185,906.08
Vốn hóa thị trường RFD:
--
Nguồn cung lưu hành RFD:
0 RFD

Tỷ giá RFD sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RefundCoin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RefundCoin là Rp0.04934 mỗi RFD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RFD. Khối lượng giao dịch của RefundCoin đã thay đổi -26.25% (Rp-1,111,217,626.44 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFD là Rp4,233,403,532.52.

Thông tin thêm về RefundCoin trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RefundCoin phổ biến nhất là RFD sang IDR, trong đó mã của RefundCoin là RFD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RFD sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RFD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RFD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RefundCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RFD đến TWD
1 RFD thành NT$0.{4}9039 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RFD đến CNY
1 RFD thành ¥0.{4}2157 CNY
popular info Đô la Mỹ
RFD đến USD
1 RFD thành $0.{5}2991 USD
popular info Rupiah Indonesia
RFD đến IDR
1 RFD thành Rp0.04934 IDR
popular info Euro
RFD đến EUR
1 RFD thành €0.{5}2680 EUR
popular info Đô la Canada
RFD đến CAD
1 RFD thành C$0.{5}4179 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RFD đến KRW
1 RFD thành ₩0.004185 KRW
popular info Yên Nhật
RFD đến JPY
1 RFD thành ¥0.0004357 JPY
popular info Bảng Anh
RFD đến GBP
1 RFD thành £0.{5}2252 GBP
popular info Real Brazil
RFD đến BRL
1 RFD thành R$0.{4}1694 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp12,303.55 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp211,486.63 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp3,383.86 IDR
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến IDR
1 KEKIUS thành Rp807.9 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp26,392.45 IDR
other assets Gods Unchained
GODS đến IDR
1 GODS thành Rp3,124.96 IDR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến IDR
1 S thành Rp8,219.34 IDR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến IDR
1 FRAX thành Rp54,081.74 IDR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp33,798.5 IDR
other assets Four
FORM đến IDR
1 FORM thành Rp45,407.88 IDR

Bảng chuyển đổi từ RFD sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của RefundCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -1.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.15%, đạt mức cao nhất là 0.05177 IDR và mức thấp nhất là 0.04772 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 RFD là Rp0.03162 IDR , thay đổi +56.04% so với giá hiện tại. RefundCoin đã thay đổi
-Rp
0.04618IDR
, tương đương mức thay đổi -48.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RFDRp0.02467Rp0.02574
-4.15%
1 RFDRp0.04934Rp0.05147
-4.15%
5 RFDRp0.2467Rp0.2574
-4.15%
10 RFDRp0.4934Rp0.5147
-4.15%
50 RFDRp2.47Rp2.57
-4.15%
100 RFDRp4.93Rp5.15
-4.15%
500 RFDRp24.67Rp25.74
-4.15%
1000 RFDRp49.34Rp51.47
-4.15%

Câu Hỏi Thường Gặp RFD/IDR

1 RefundCoin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 RefundCoin (RFD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.04934.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.27 RFD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 101.34 RFD, trong khi 5 RFD sẽ có giá khoảng 0.2467IDR.
Giá cao nhất của RFD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFD tính theo IDR là Rp1.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RefundCoin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RefundCoin (RFD) đã giảm 1.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RefundCoin (RFD) đã tăng 56.04% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFD thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RefundCoin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RefundCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.