Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FINE thành ISK

FINE/ISK: 1 FINE = 0.1622 ISK. Giá chuyển đổi 1 Refinable (FINE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1622 ISK hôm nay.
FINE
FINE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refinable (FINE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINE hiện có giá trị là 0.16 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINE hiện có giá 0.16 ISK, nghĩa là mua 5 FINE sẽ mất 0.81 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.17 FINE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 30.83 FINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FINE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang FINE

Refinable
Króna Iceland
100 FINE
16.22  ISK
200 FINE
32.43  ISK
500 FINE
81.08  ISK
1000 FINE
162.16  ISK
5000 FINE
810.82  ISK
10000 FINE
1,621.65  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Refinable tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINE sang ISK, lên đến 10000 FINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Refinable
200 ISK
1,233.31 FINE
500 ISK
3,083.28 FINE
1000 ISK
6,166.57 FINE
2000 ISK
12,333.14 FINE
5000 ISK
30,832.84 FINE
10000 ISK
61,665.68 FINE
50000 ISK
308,328.41 FINE
100000 ISK
616,656.83 FINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FINE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Refinable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FINE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FINE/ISK

FINE/ISK: 1 FINE = 0.1622 ISK; 2025/05/24 18:49:39
Trong 1D vừa qua, Refinable đã thay đổi +0.57% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refinable(FINE) đã thay đổi +0.57% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FINE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FINE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Refinable/ISK

Giá Refinable cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1657 ISK trong khi giá Refinable thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1471 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refinable theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1624 ISK
0.1657 ISK
0.1679 ISK
0.1727 ISK
Thấp
0.1570 ISK
0.1471 ISK
0.1471 ISK
0.007417 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.57%
+4.97%
+0.08%
+2071.30%

Thông tin Refinable

Số liệu thị trường FINE sang ISK

FINE/ISK:
kr0.1622
Khối lượng FINE 24 giờ:
kr11,727,358.1
Vốn hóa thị trường FINE:
kr6,658,457.56
Nguồn cung lưu hành FINE:
41.06M FINE

Tỷ giá FINE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Refinable thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Refinable là kr0.1622 mỗi FINE, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,658,457.56 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,059,830 FINE. Khối lượng giao dịch của Refinable đã thay đổi +52.76% (kr4,050,451.22 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINE là kr7,676,906.88.

Thông tin thêm về Refinable trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refinable phổ biến nhất là FINE sang ISK, trong đó mã của Refinable là FINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FINE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FINE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FINE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Refinable phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FINE đến TWD
1 FINE thành NT$0.03808 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FINE đến CNY
1 FINE thành ¥0.009123 CNY
popular info Króna Iceland
FINE đến ISK
1 FINE thành kr0.1622 ISK
popular info Đô la Mỹ
FINE đến USD
1 FINE thành $0.001270 USD
popular info Euro
FINE đến EUR
1 FINE thành €0.001117 EUR
popular info Đô la Canada
FINE đến CAD
1 FINE thành C$0.001745 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FINE đến KRW
1 FINE thành ₩1.73 KRW
popular info Yên Nhật
FINE đến JPY
1 FINE thành ¥0.1811 JPY
popular info Bảng Anh
FINE đến GBP
1 FINE thành £0.0009379 GBP
popular info Real Brazil
FINE đến BRL
1 FINE thành R$0.007172 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,029.63 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr18.86 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr230.81 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr81.33 ISK
other assets World Mobile Token
WMTX đến ISK
1 WMTX thành kr22.16 ISK
other assets NULS
NULS đến ISK
1 NULS thành kr9.37 ISK
other assets Lista DAO
LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr34.8 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr4.34 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr15.12 ISK
other assets Build On BNB
BOB đến ISK
1 BOB thành kr0.{6}8661 ISK

Bảng chuyển đổi từ FINE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Refinable đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINE thành Króna Iceland đã thay đổi +4.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 0.1624 ISK và mức thấp nhất là 0.1570 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FINE là kr0.1620 ISK , thay đổi +0.08% so với giá hiện tại. Refinable đã thay đổi
-kr
0.4395ISK
, tương đương mức thay đổi -73.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FINE
kr0.08108kr0.08063
+0.57%
1 FINE
kr0.1622kr0.1613
+0.57%
5 FINE
kr0.8108kr0.8063
+0.57%
10 FINE
kr1.62kr1.61
+0.57%
50 FINE
kr8.11kr8.06
+0.57%
100 FINE
kr16.22kr16.13
+0.57%
500 FINE
kr81.08kr80.63
+0.57%
1000 FINE
kr162.16kr161.25
+0.57%

Câu Hỏi Thường Gặp FINE/ISK

1 Refinable bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Refinable (FINE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1622.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.17 FINE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 30.83 FINE, trong khi 5 FINE sẽ có giá khoảng 0.8108ISK.
Giá cao nhất của FINE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINE tính theo ISK là kr1,066.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refinable tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã tăng 4.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã tăng 0.08% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refinable và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refinable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.