Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94039.85 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94039.85 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94039.85 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FINE thành EUR
FINE/EUR: 1 FINE = 0.001124 EUR. Giá chuyển đổi 1 Refinable (FINE) thành Euro (EUR) là 0.001124 EUR hôm nay.

FINE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refinable (FINE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 FINE sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 889.68 FINE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,448.41 FINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FINE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FINE
Refinable
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Refinable tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINE sang EUR, lên đến 10000 FINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Refinable
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FINE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Refinable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FINE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FINE/EUR
FINE/EUR: 1 FINE = 0.001124 EUR; 2025/04/28 04:23:48
Trong 1D vừa qua, Refinable đã thay đổi +0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refinable(FINE) đã thay đổi +0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FINE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FINE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Refinable/EUR
Giá Refinable cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001159 EUR trong khi giá Refinable thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001102 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refinable theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001127 EUR | 0.001159 EUR | 0.001192 EUR | 0.001192 EUR |
Thấp | 0.001109 EUR | 0.001102 EUR | 0.{4}5144 EUR | 0.{4}4422 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -2.41% | +2086.02% | +1171.54% |
Thông tin Refinable
Số liệu thị trường FINE sang EUR
FINE/EUR:
€0.001124
Khối lượng FINE 24 giờ:
€14,205.22
Vốn hóa thị trường FINE:
€46,151.15
Nguồn cung lưu hành FINE:
41.06M FINE
Tỷ giá FINE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Refinable thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Refinable là €0.001124 mỗi FINE, với tổng vốn hoá thị trường của €46,151.15 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,059,830 FINE. Khối lượng giao dịch của Refinable đã thay đổi +4.40% (€598.6 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINE là €13,606.62.
Thông tin thêm về Refinable trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refinable phổ biến nhất là FINE sang EUR, trong đó mã của Refinable là FINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FINE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FINE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FINE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Refinable phổ biến

FINE đến TWD
1 FINE thành NT$0.04147 TWD

FINE đến CNY
1 FINE thành ¥0.009310 CNY

FINE đến USD
1 FINE thành $0.001275 USD

FINE đến EUR
1 FINE thành €0.001124 EUR

FINE đến CAD
1 FINE thành C$0.001770 CAD

FINE đến KRW
1 FINE thành ₩1.84 KRW

FINE đến JPY
1 FINE thành ¥0.1834 JPY

FINE đến GBP
1 FINE thành £0.0009601 GBP

FINE đến BRL
1 FINE thành R$0.007255 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.99 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1111 EUR

WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5668 EUR

CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01428 EUR

DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1838 EUR

HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1699 EUR

XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2532 EUR

JST đến EUR
1 JST thành €0.03266 EUR

RAY đến EUR
1 RAY thành €2.65 EUR

IOTA đến EUR
1 IOTA thành €0.1958 EUR
Bảng chuyển đổi từ FINE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Refinable đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINE thành Euro đã thay đổi -2.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001127 EUR và mức thấp nhất là 0.001109 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FINE là €0.{4}5128 EUR , thay đổi +2086.02% so với giá hiện tại. Refinable đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.83% so với năm trước.
-€
0.004187EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FINE | €0.0005620 | €0.0005620 | +0.00% |
1 FINE | €0.001124 | €0.001124 | +0.00% |
5 FINE | €0.005620 | €0.005620 | +0.00% |
10 FINE | €0.01124 | €0.01124 | +0.00% |
50 FINE | €0.05620 | €0.05620 | +0.00% |
100 FINE | €0.1124 | €0.1124 | +0.00% |
500 FINE | €0.5620 | €0.5620 | +0.00% |
1000 FINE | €1.12 | €1.12 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp FINE/EUR
1 Refinable bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Refinable (FINE) trong Euro (EUR) là €0.001124.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 889.68 FINE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,448.41 FINE, trong khi 5 FINE sẽ có giá khoảng 0.005620EUR.
Giá cao nhất của FINE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINE tính theo EUR là €7.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refinable tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã giảm 2.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã tăng 2086.02% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refinable và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refinable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
