Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103590.99 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103590.99 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103590.99 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RFR thành LKR
RFR/LKR: 1 RFR = 0.007280 LKR. Giá chuyển đổi 1 Refereum (RFR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.007280 LKR hôm nay.

RFR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refereum (RFR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFR hiện có giá trị là 0.007280 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFR hiện có giá 0.007280 LKR, nghĩa là mua 5 RFR sẽ mất 0.03640 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 137.35 RFR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 686.77 RFR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RFR sang LKR
Chuyển đổi LKR sang RFR
Refereum
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Refereum tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFR sang LKR, lên đến 10000 RFR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Refereum
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành RFR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Refereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang RFR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RFR/LKR
RFR/LKR: 1 RFR = 0.007280 LKR; 2025/06/21 16:18:09
Trong 1D vừa qua, Refereum đã thay đổi -8.12% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refereum(RFR) đã thay đổi -8.12% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành RFR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RFR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Refereum/LKR
Giá Refereum cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.01020 LKR trong khi giá Refereum thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.007270 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refereum theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007929 LKR | 0.01020 LKR | 0.01269 LKR | 0.02109 LKR |
Thấp | 0.007270 LKR | 0.007270 LKR | 0.006845 LKR | 0.005581 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.12% | -13.12% | +3.27% | +15.22% |
Thông tin Refereum
Số liệu thị trường RFR sang LKR
RFR/LKR:
Rs0.007280
Khối lượng RFR 24 giờ:
Rs25,346,968.16
Vốn hóa thị trường RFR:
Rs36,396,315.26
Nguồn cung lưu hành RFR:
5.00B RFR
Tỷ giá RFR sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Refereum thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Refereum là Rs0.007280 mỗi RFR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs36,396,315.26 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,999,180,300 RFR. Khối lượng giao dịch của Refereum đã thay đổi -20.63% (Rs-6,589,760.78 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFR là Rs31,936,728.94.
Thông tin thêm về Refereum trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refereum phổ biến nhất là RFR sang LKR, trong đó mã của Refereum là RFR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RFR sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RFR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RFR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Refereum phổ biến

RFR đến TWD
1 RFR thành NT$0.0007164 TWD

RFR đến CNY
1 RFR thành ¥0.0001739 CNY

RFR đến USD
1 RFR thành $0.{4}2421 USD

RFR đến EUR
1 RFR thành €0.{4}2101 EUR

RFR đến CAD
1 RFR thành C$0.{4}3325 CAD
RFR đến LKR
1 RFR thành Rs0.007280 LKR

RFR đến KRW
1 RFR thành ₩0.03325 KRW

RFR đến JPY
1 RFR thành ¥0.003538 JPY

RFR đến GBP
1 RFR thành £0.{4}1799 GBP

RFR đến BRL
1 RFR thành R$0.0001335 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FUN đến LKR
1 FUN thành Rs2.01 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs727,474.22 LKR

SEI đến LKR
1 SEI thành Rs66.54 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs209.37 LKR

KAI đến LKR
1 KAI thành Rs2.19 LKR

APT đến LKR
1 APT thành Rs1,310.94 LKR

SIREN đến LKR
1 SIREN thành Rs15.77 LKR

HAI đến LKR
1 HAI thành Rs0.07686 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs42,125.94 LKR

ROAM đến LKR
1 ROAM thành Rs45.87 LKR
Bảng chuyển đổi từ RFR sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Refereum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -13.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.12%, đạt mức cao nhất là 0.007929 LKR và mức thấp nhất là 0.007270 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 RFR là Rs0.007050 LKR , thay đổi +3.27% so với giá hiện tại. Refereum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.12% so với năm trước.
-Rs
0.01421LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RFR | Rs0.003640 | Rs0.003962 | -8.12% |
1 RFR | Rs0.007280 | Rs0.007924 | -8.12% |
5 RFR | Rs0.03640 | Rs0.03962 | -8.12% |
10 RFR | Rs0.07280 | Rs0.07924 | -8.12% |
50 RFR | Rs0.3640 | Rs0.3962 | -8.12% |
100 RFR | Rs0.7280 | Rs0.7924 | -8.12% |
500 RFR | Rs3.64 | Rs3.96 | -8.12% |
1000 RFR | Rs7.28 | Rs7.92 | -8.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp RFR/LKR
1 Refereum bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Refereum (RFR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007280.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 137.35 RFR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 686.77 RFR, trong khi 5 RFR sẽ có giá khoảng 0.03640LKR.
Giá cao nhất của RFR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFR tính theo LKR là Rs16.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refereum tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refereum (RFR) đã giảm 13.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refereum (RFR) đã tăng 3.27% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFR thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refereum và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Refereum: RFR sang Đô la Mỹ (USD), RFR sang Euro (EUR), RFR sang Bảng Anh (GBP), RFR sang Đô la Canada (CAD), RFR sang Rupee Ấn Độ (INR), RFR sang Rupee Pakistan (PKR), RFR sang Real Brazil (BRL), RFR sang ...
Giá của Refereum ở Mỹ là $0.{4}2421 USD. Ngoài ra, giá của Refereum là €0.{4}2101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3325 CAD ở Canada, ₹0.002097 INR ở Ấn Độ, ₨0.006874 PKR ở Pakistan, R$0.0001335 BRL ở Brazil, ...
Cặp Refereum phổ biến nhất là RFR sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Refereum (RFR) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007280.
Giá của Refereum ở Mỹ là $0.{4}2421 USD. Ngoài ra, giá của Refereum là €0.{4}2101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3325 CAD ở Canada, ₹0.002097 INR ở Ấn Độ, ₨0.006874 PKR ở Pakistan, R$0.0001335 BRL ở Brazil, ...
Cặp Refereum phổ biến nhất là RFR sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Refereum (RFR) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007280.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
