Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105519.90 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105519.90 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105519.90 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNDU thành GBP
PUNDU/GBP: 1 PUNDU = 0.002433 GBP. Giá chuyển đổi 1 Pundu (PUNDU) thành Bảng Anh (GBP) là 0.002433 GBP hôm nay.

PUNDU
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNDU/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundu (PUNDU) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNDU hiện có giá trị là 0.002433 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNDU hiện có giá 0.002433 GBP, nghĩa là mua 5 PUNDU sẽ mất 0.01217 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 410.95 PUNDU và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 2,054.73 PUNDU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUNDU sang GBP
Chuyển đổi GBP sang PUNDU
Pundu
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNDU thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Pundu tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNDU sang GBP, lên đến 10000 PUNDU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Pundu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành PUNDU toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Pundu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang PUNDU, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUNDU/GBP
PUNDU/GBP: 1 PUNDU = 0.002433 GBP; 2025/06/13 20:44:38
Trong 1D vừa qua, Pundu đã thay đổi -6.40% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundu(PUNDU) đã thay đổi -6.40% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành PUNDU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PUNDU sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Pundu/GBP
Giá Pundu cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.002840 GBP trong khi giá Pundu thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.002382 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundu theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNDU theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002578 GBP | 0.002840 GBP | 0.003157 GBP | 0.003157 GBP |
Thấp | 0.002382 GBP | 0.002382 GBP | 0.002382 GBP | 0.001653 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.40% | -2.45% | -18.16% | +1.71% |
Thông tin Pundu
Số liệu thị trường PUNDU sang GBP
PUNDU/GBP:
£0.002433
Khối lượng PUNDU 24 giờ:
£956,482.16
Vốn hóa thị trường PUNDU:
--
Nguồn cung lưu hành PUNDU:
0 PUNDU
Tỷ giá PUNDU sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pundu thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pundu là £0.002433 mỗi PUNDU, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUNDU. Khối lượng giao dịch của Pundu đã thay đổi -4.96% (£-49,867.65 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNDU là £1,006,349.81.
Thông tin thêm về Pundu trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundu phổ biến nhất là PUNDU sang GBP, trong đó mã của Pundu là PUNDU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77384.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142858.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582460.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9051317.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUNDU sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUNDU sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PUNDU (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNDU bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNDU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pundu phổ biến

PUNDU đến TWD
1 PUNDU thành NT$0.09770 TWD

PUNDU đến CNY
1 PUNDU thành ¥0.02375 CNY

PUNDU đến USD
1 PUNDU thành $0.003306 USD

PUNDU đến EUR
1 PUNDU thành €0.002862 EUR

PUNDU đến CAD
1 PUNDU thành C$0.004492 CAD

PUNDU đến KRW
1 PUNDU thành ₩4.51 KRW

PUNDU đến JPY
1 PUNDU thành ¥0.4763 JPY

PUNDU đến GBP
1 PUNDU thành £0.002433 GBP

PUNDU đến BRL
1 PUNDU thành R$0.01832 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £77,490.76 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £1,867.94 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £107.58 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £1.57 GBP

PI đến GBP
1 PI thành £0.4169 GBP

USDP đến GBP
1 USDP thành £0.7367 GBP

BFC đến GBP
1 BFC thành £0.02904 GBP

SUI đến GBP
1 SUI thành £2.23 GBP

PEPE đến GBP
1 PEPE thành £0.{5}8053 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1306 GBP
Bảng chuyển đổi từ PUNDU sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Pundu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNDU thành Bảng Anh đã thay đổi -2.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.40%, đạt mức cao nhất là 0.002578 GBP và mức thấp nhất là 0.002382 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNDU là £0.002974 GBP , thay đổi -18.16% so với giá hiện tại. Pundu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.59% so với năm trước.
-£
0.006793GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUNDU | £0.001217 | £0.001300 | -6.40% |
1 PUNDU | £0.002433 | £0.002600 | -6.40% |
5 PUNDU | £0.01217 | £0.01300 | -6.40% |
10 PUNDU | £0.02433 | £0.02600 | -6.40% |
50 PUNDU | £0.1217 | £0.1300 | -6.40% |
100 PUNDU | £0.2433 | £0.2600 | -6.40% |
500 PUNDU | £1.22 | £1.3 | -6.40% |
1000 PUNDU | £2.43 | £2.6 | -6.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUNDU/GBP
1 Pundu bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Pundu (PUNDU) trong Bảng Anh (GBP) là £0.002433.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNDU với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 410.95 PUNDU đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNDU sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNDU sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNDU bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 2,054.73 PUNDU, trong khi 5 PUNDU sẽ có giá khoảng 0.01217GBP.
Giá cao nhất của PUNDU/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNDU tính theo GBP là £0.03689. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNDU/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundu tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundu (PUNDU) đã giảm 2.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundu (PUNDU) đã giảm 18.16% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDU thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundu và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNDU/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNDU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNDU/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNDU/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNDU/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pundu: PUNDU sang Đô la Mỹ (USD), PUNDU sang Euro (EUR), PUNDU sang Bảng Anh (GBP), PUNDU sang Đô la Canada (CAD), PUNDU sang Rupee Ấn Độ (INR), PUNDU sang Rupee Pakistan (PKR), PUNDU sang Real Brazil (BRL), PUNDU sang ...
Giá của Pundu ở Mỹ là $0.003306 USD. Ngoài ra, giá của Pundu là €0.002862 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002433 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004492 CAD ở Canada, ₹0.2846 INR ở Ấn Độ, ₨0.9344 PKR ở Pakistan, R$0.01832 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundu phổ biến nhất là PUNDU sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Pundu (PUNDU) ở Bảng Anh (GBP) là £0.002433.
Giá của Pundu ở Mỹ là $0.003306 USD. Ngoài ra, giá của Pundu là €0.002862 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002433 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004492 CAD ở Canada, ₹0.2846 INR ở Ấn Độ, ₨0.9344 PKR ở Pakistan, R$0.01832 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundu phổ biến nhất là PUNDU sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Pundu (PUNDU) ở Bảng Anh (GBP) là £0.002433.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
