Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PURSE thành KWD

PURSE/KWD: 1 PURSE = 0.{4}2120 KWD. Giá chuyển đổi 1 Pundi X PURSE (PURSE) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}2120 KWD hôm nay.
PURSE
PURSE
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURSE/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURSE hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURSE hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 PURSE sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 47,168.38 PURSE và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 235,841.88 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PURSE sang KWD

Chuyển đổi KWD sang PURSE

Pundi X PURSE
Dinar Kuwait
1 PURSE
0.{4}2120  KWD
2 PURSE
0.{4}4240  KWD
5 PURSE
0.0001060  KWD
10 PURSE
0.0002120  KWD
20 PURSE
0.0004240  KWD
50 PURSE
0.001060  KWD
100 PURSE
0.002120  KWD
200 PURSE
0.004240  KWD
500 PURSE
0.01060  KWD
1000 PURSE
0.02120  KWD
5000 PURSE
0.1060  KWD
10000 PURSE
0.2120  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURSE thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X PURSE tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURSE sang KWD, lên đến 10000 PURSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Pundi X PURSE
1 KWD
47,168.38 PURSE
10 KWD
471,683.76 PURSE
50 KWD
2,358,418.82 PURSE
100 KWD
4,716,837.63 PURSE
200 KWD
9,433,675.27 PURSE
500 KWD
23,584,188.16 PURSE
1000 KWD
47,168,376.33 PURSE
2000 KWD
94,336,752.66 PURSE
5000 KWD
235,841,881.65 PURSE
10000 KWD
471,683,763.3 PURSE
50000 KWD
2,358,418,816.49 PURSE
100000 KWD
4,716,837,632.97 PURSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành PURSE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Pundi X PURSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang PURSE, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PURSE/KWD

PURSE/KWD: 1 PURSE = 0.{4}2120 KWD; 2025/05/01 13:09:19
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi +18.04% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi +18.04% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành PURSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PURSE sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Pundi X PURSE/KWD

Giá Pundi X PURSE cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}2532 KWD trong khi giá Pundi X PURSE thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}1669 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X PURSE theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURSE theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2532 KWD
0.{4}2532 KWD
0.{4}5337 KWD
0.0002592 KWD
Thấp
0.{4}1767 KWD
0.{4}1669 KWD
0.{4}1045 KWD
0.{4}1045 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.04%
+22.18%
+97.25%
-30.82%

Thông tin Pundi X PURSE

Số liệu thị trường PURSE sang KWD

PURSE/KWD:
د.ك0.{4}2120
Khối lượng PURSE 24 giờ:
د.ك21,584.04
Vốn hóa thị trường PURSE:
--
Nguồn cung lưu hành PURSE:
0 PURSE

Tỷ giá PURSE sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là د.ك0.{4}2120 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi +165.94% (د.ك13,467.78 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là د.ك8,116.26.

Thông tin thêm về Pundi X PURSE trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang KWD, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PURSE sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PURSE sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$0.002217 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥0.0005029 CNY
popular info Dinar Kuwait
PURSE đến KWD
1 PURSE thành د.ك0.{4}2120 KWD
popular info Đô la Mỹ
PURSE đến USD
1 PURSE thành $0.{4}6915 USD
popular info Euro
PURSE đến EUR
1 PURSE thành €0.{4}6099 EUR
popular info Đô la Canada
PURSE đến CAD
1 PURSE thành C$0.{4}9550 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩0.09863 KRW
popular info Yên Nhật
PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥0.009973 JPY
popular info Bảng Anh
PURSE đến GBP
1 PURSE thành £0.{4}5183 GBP
popular info Real Brazil
PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$0.0003940 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KWD
1 VIRTUAL thành د.ك0.5352 KWD
other assets Worldcoin
WLD đến KWD
1 WLD thành د.ك0.3326 KWD
other assets Stella
ALPHA đến KWD
1 ALPHA thành د.ك0.01261 KWD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KWD
1 FARTCOIN thành د.ك0.3870 KWD
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến KWD
1 S thành د.ك0.1682 KWD
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến KWD
1 FET thành د.ك0.2359 KWD
other assets Curve DAO Token
CRV đến KWD
1 CRV thành د.ك0.2279 KWD
other assets GMT
GMT đến KWD
1 GMT thành د.ك0.01878 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك567.3 KWD
other assets DODO
DODO đến KWD
1 DODO thành د.ك0.01644 KWD

Bảng chuyển đổi từ PURSE sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Dinar Kuwait đã thay đổi +22.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.04%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2532 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}1767 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là د.ك0.{4}1081 KWD , thay đổi +97.25% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi
-د.ك
0.{4}5428KWD
, tương đương mức thay đổi -72.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PURSEد.ك0.{4}1060د.ك0.{5}8989
+18.04%
1 PURSEد.ك0.{4}2120د.ك0.{4}1798
+18.04%
5 PURSEد.ك0.0001060د.ك0.{4}8989
+18.04%
10 PURSEد.ك0.0002120د.ك0.0001798
+18.04%
50 PURSEد.ك0.001060د.ك0.0008989
+18.04%
100 PURSEد.ك0.002120د.ك0.001798
+18.04%
500 PURSEد.ك0.01060د.ك0.008989
+18.04%
1000 PURSEد.ك0.02120د.ك0.01798
+18.04%

Câu Hỏi Thường Gặp PURSE/KWD

1 Pundi X PURSE bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Pundi X PURSE (PURSE) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}2120.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURSE với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47,168.38 PURSE đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURSE sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURSE sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURSE bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 235,841.88 PURSE, trong khi 5 PURSE sẽ có giá khoảng 0.0001060KWD.
Giá cao nhất của PURSE/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURSE tính theo KWD là د.ك0.003137. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURSE/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X PURSE tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã tăng 22.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã tăng 97.25% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURSE thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X PURSE và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURSE/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURSE/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURSE/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURSE/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X PURSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.