Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103346.99 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103346.99 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103346.99 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRO thành MKD
PRO/MKD: 1 PRO = 45.63 MKD. Giá chuyển đổi 1 Propy (PRO) thành Denar Macedonia (MKD) là 45.63 MKD hôm nay.

PRO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Propy (PRO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRO hiện có giá trị là 45.63 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRO hiện có giá 45.63 MKD, nghĩa là mua 5 PRO sẽ mất 228.13 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.02192 PRO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1096 PRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRO sang MKD
Chuyển đổi MKD sang PRO
Propy
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Propy tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRO sang MKD, lên đến 10000 PRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Propy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PRO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Propy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PRO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRO/MKD
PRO/MKD: 1 PRO = 45.63 MKD; 2025/06/21 18:12:05
Trong 1D vừa qua, Propy đã thay đổi -0.83% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Propy(PRO) đã thay đổi -0.83% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PRO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Propy/MKD
Giá Propy cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 52.05 MKD trong khi giá Propy thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 44.58 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Propy theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 46.38 MKD | 52.05 MKD | 63.89 MKD | 63.89 MKD |
Thấp | 44.58 MKD | 44.58 MKD | 43.59 MKD | 24.5 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.83% | -7.50% | -11.31% | +19.15% |
Thông tin Propy
Số liệu thị trường PRO sang MKD
PRO/MKD:
ден45.63
Khối lượng PRO 24 giờ:
ден256,495,439.64
Vốn hóa thị trường PRO:
ден4,562,601,420.26
Nguồn cung lưu hành PRO:
100.00M PRO
Tỷ giá PRO sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Propy thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Propy là ден45.63 mỗi PRO, với tổng vốn hoá thị trường của ден4,562,601,420.26 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 PRO. Khối lượng giao dịch của Propy đã thay đổi -27.50% (ден-97,274,783.05 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRO là ден353,770,222.69.
Thông tin thêm về Propy trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Propy phổ biến nhất là PRO sang MKD, trong đó mã của Propy là PRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRO sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PRO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Propy phổ biến

PRO đến TWD
1 PRO thành NT$25.27 TWD

PRO đến CNY
1 PRO thành ¥6.13 CNY
PRO đến MKD
1 PRO thành ден45.63 MKD

PRO đến USD
1 PRO thành $0.8540 USD

PRO đến EUR
1 PRO thành €0.7410 EUR

PRO đến CAD
1 PRO thành C$1.17 CAD

PRO đến KRW
1 PRO thành ₩1,172.72 KRW

PRO đến JPY
1 PRO thành ¥124.78 JPY

PRO đến GBP
1 PRO thành £0.6346 GBP

PRO đến BRL
1 PRO thành R$4.71 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FUN đến MKD
1 FUN thành ден0.4126 MKD

SEI đến MKD
1 SEI thành ден11.9 MKD

LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден36.08 MKD

BRIC đến MKD
1 BRIC thành ден1.07 MKD

APT đến MKD
1 APT thành ден230.79 MKD

SIREN đến MKD
1 SIREN thành ден2.83 MKD

XCN đến MKD
1 XCN thành ден0.7792 MKD

HAI đến MKD
1 HAI thành ден0.02091 MKD

ROAM đến MKD
1 ROAM thành ден8.05 MKD

VELO đến MKD
1 VELO thành ден0.6504 MKD
Bảng chuyển đổi từ PRO sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Propy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRO thành Denar Macedonia đã thay đổi -7.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.83%, đạt mức cao nhất là 46.38 MKD và mức thấp nhất là 44.58 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRO là ден51.44 MKD , thay đổi -11.31% so với giá hiện tại. Propy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.22% so với năm trước.
-ден
39.22MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRO | ден22.81 | ден23 | -0.83% |
1 PRO | ден45.63 | ден46.01 | -0.83% |
5 PRO | ден228.13 | ден230.05 | -0.83% |
10 PRO | ден456.26 | ден460.1 | -0.83% |
50 PRO | ден2,281.3 | ден2,300.5 | -0.83% |
100 PRO | ден4,562.6 | ден4,601 | -0.83% |
500 PRO | ден22,813.01 | ден23,004.98 | -0.83% |
1000 PRO | ден45,626.01 | ден46,009.95 | -0.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRO/MKD
1 Propy bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Propy (PRO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден45.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02192 PRO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.1096 PRO, trong khi 5 PRO sẽ có giá khoảng 228.13MKD.
Giá cao nhất của PRO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRO tính theo MKD là ден328.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Propy tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Propy (PRO) đã giảm 7.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Propy (PRO) đã giảm 11.31% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRO thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Propy và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Propy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Propy: PRO sang Đô la Mỹ (USD), PRO sang Euro (EUR), PRO sang Bảng Anh (GBP), PRO sang Đô la Canada (CAD), PRO sang Rupee Ấn Độ (INR), PRO sang Rupee Pakistan (PKR), PRO sang Real Brazil (BRL), PRO sang ...
Giá của Propy ở Mỹ là $0.8540 USD. Ngoài ra, giá của Propy là €0.7410 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6346 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.17 CAD ở Canada, ₹73.96 INR ở Ấn Độ, ₨242.47 PKR ở Pakistan, R$4.71 BRL ở Brazil, ...
Cặp Propy phổ biến nhất là PRO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Propy (PRO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден45.63.
Giá của Propy ở Mỹ là $0.8540 USD. Ngoài ra, giá của Propy là €0.7410 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6346 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.17 CAD ở Canada, ₹73.96 INR ở Ấn Độ, ₨242.47 PKR ở Pakistan, R$4.71 BRL ở Brazil, ...
Cặp Propy phổ biến nhất là PRO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Propy (PRO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден45.63.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
