Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:14(Bitcoin season)
BTC/USDT$81713.11 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$371M (1 ngày); -$1.39B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:14(Bitcoin season)
BTC/USDT$81713.11 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$371M (1 ngày); -$1.39B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:14(Bitcoin season)
BTC/USDT$81713.11 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$371M (1 ngày); -$1.39B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


PRISM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/12 14:46:28 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Prism(PRISM) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PRISM với giá trị 1 PRISM cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prism phổ biến nhất là PRISM sang ILS, trong đó mã của Prism là PRISM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PRISM thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Prism đã thay đổi -0.41% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prism(PRISM) đã thay đổi -0.41% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi +0.42% thành PRISM trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi PRISM sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRISM sang ILS
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Prism trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PRISM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRISM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRISM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PRISM (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PRISM lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PRISM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRISM thành ILS?
Tỷ lệ chuyển đổi Prism thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Prism là ₪ 0.002442 mỗi PRISM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 1,409,300 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 577,152,450 PRISM. Khối lượng giao dịch của Prism đã thay đổi -21.07% (₪ -458.18 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRISM là ₪ 2,174.6.
Vốn hóa thị trường PRISM
$386.76K
Khối lượng PRISM 24 giờ
$471.03801507
Nguồn cung lưu hành PRISM
577.15M PRISM
Bảng chuyển đổi từ PRISM sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Prism đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 PRISM là ₪ 0.002442 ILS , nghĩa là để mua 5 PRISM, bạn phải trả ₪ 0.01221 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 409.53 PRISM, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 20,476.56 PRISM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRISM thành Shekel Israel mới đã thay đổi -5.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.002468 ILS và mức thấp nhất là 0.002434 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PRISM là ₪ 0.001464 ILS , thay đổi +66.80% so với giá hiện tại. Prism đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.15% so với năm trước.
-₪
0.01656ILSPRISM đến ILS
Số lượng
14:46 hôm nay
0.5 PRISM
₪0.001221
1 PRISM
₪0.002442
5 PRISM
₪0.01221
10 PRISM
₪0.02442
50 PRISM
₪0.1221
100 PRISM
₪0.2442
500 PRISM
₪1.22
1000 PRISM
₪2.44
ILS đến PRISM
Số lượng14:46 hôm nay
0.5ILS204.77 PRISM
1ILS409.53 PRISM
5ILS2,047.66 PRISM
10ILS4,095.31 PRISM
50ILS20,476.56 PRISM
100ILS40,953.13 PRISM
500ILS204,765.63 PRISM
1000ILS409,531.26 PRISM
PRISM sang ILS Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRISM | $0.0003351 | $0.0003365 | -0.41% |
1 PRISM | $0.0006701 | $0.0006729 | -0.41% |
5 PRISM | $0.003351 | $0.003365 | -0.41% |
10 PRISM | $0.006701 | $0.006729 | -0.41% |
50 PRISM | $0.03351 | $0.03365 | -0.41% |
100 PRISM | $0.06701 | $0.06729 | -0.41% |
500 PRISM | $0.3351 | $0.3365 | -0.41% |
1000 PRISM | $0.6701 | $0.6729 | -0.41% |
PRISM sang ILS Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:46 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PRISM | $0.0003351 | $0.0002009 | +66.80% |
1 PRISM | $0.0006701 | $0.0004017 | +66.80% |
5 PRISM | $0.003351 | $0.002009 | +66.80% |
10 PRISM | $0.006701 | $0.004017 | +66.80% |
50 PRISM | $0.03351 | $0.02009 | +66.80% |
100 PRISM | $0.06701 | $0.04017 | +66.80% |
500 PRISM | $0.3351 | $0.2009 | +66.80% |
1000 PRISM | $0.6701 | $0.4017 | +66.80% |
PRISM sang ILS Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:46 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PRISM | $0.0003351 | $0.002608 | -87.15% |
1 PRISM | $0.0006701 | $0.005216 | -87.15% |
5 PRISM | $0.003351 | $0.02608 | -87.15% |
10 PRISM | $0.006701 | $0.05216 | -87.15% |
50 PRISM | $0.03351 | $0.2608 | -87.15% |
100 PRISM | $0.06701 | $0.5216 | -87.15% |
500 PRISM | $0.3351 | $2.61 | -87.15% |
1000 PRISM | $0.6701 | $5.22 | -87.15% |
Dự đoán giá Prism
Giá của PRISM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PRISM, giá PRISM dự kiến sẽ đạt $0.0008885 vào năm 2026.
Giá của PRISM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PRISM dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá PRISM dự kiến sẽ đạt $0.002037 với ROI tích lũy là +203.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Prism phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Prism thành một số loại tiền fiat khác.
Prism đến TWD
1 PRISM thành NT$ 0.02209 TWD

Prism đến CNY
1 PRISM thành ¥ 0.004855 CNY

Prism đến USD
1 PRISM thành $ 0.0006701 USD

Prism đến AUD
1 PRISM thành $ 0.001066 AUD

Prism đến ILS
1 PRISM thành ₪ 0.002442 ILS
Prism đến EUR
1 PRISM thành € 0.0006158 EUR

Prism đến CAD
1 PRISM thành $ 0.0009660 CAD

Prism đến KRW
1 PRISM thành ₩ 0.9735 KRW

Prism đến JPY
1 PRISM thành ¥ 0.09965 JPY

Prism đến GBP
1 PRISM thành £ 0.0005180 GBP

Prism đến BRL
1 PRISM thành R$ 0.003895 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Prism.
Pi đến ILS
1 PI thành ₪ 5.94 ILS

Banana Gun đến ILS
1 BANANA thành ₪ 57.6 ILS

BinaryX đến ILS
1 BNX thành ₪ 3.99 ILS

Viction đến ILS
1 VIC thành ₪ 1.28 ILS

Bounce Token đến ILS
1 AUCTION thành ₪ 90.83 ILS

SPACE ID đến ILS
1 ID thành ₪ 0.8025 ILS

XYO đến ILS
1 XYO thành ₪ 0.04110 ILS

Creditcoin đến ILS
1 CTC thành ₪ 2.24 ILS

PARSIQ đến ILS
1 PRQ thành ₪ 0.3900 ILS

Vanar Chain đến ILS
1 VANRY thành ₪ 0.1000 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.