Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi $MICHI thành ILS

$MICHI/ILS: 1 $MICHI = 0.09335 ILS. Giá chuyển đổi 1 michi (SOL) ($MICHI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.09335 ILS hôm nay.
$MICHI
$MICHI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $MICHI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi michi (SOL) ($MICHI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $MICHI hiện có giá trị là 0.09335 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $MICHI hiện có giá 0.09335 ILS, nghĩa là mua 5 $MICHI sẽ mất 0.4668 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 10.71 $MICHI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 53.56 $MICHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $MICHI sang ILS

Chuyển đổi ILS sang $MICHI

michi (SOL)
Shekel Israel mới
1 $MICHI
0.09335  ILS
2 $MICHI
0.1867  ILS
5 $MICHI
0.4668  ILS
10 $MICHI
0.9335  ILS
20 $MICHI
1.87  ILS
50 $MICHI
4.67  ILS
100 $MICHI
9.34  ILS
200 $MICHI
18.67  ILS
500 $MICHI
46.68  ILS
1000 $MICHI
93.35  ILS
5000 $MICHI
466.76  ILS
10000 $MICHI
933.51  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $MICHI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của michi (SOL) tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $MICHI sang ILS, lên đến 10000 $MICHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
michi (SOL)
100 ILS
1,071.22 $MICHI
200 ILS
2,142.45 $MICHI
500 ILS
5,356.12 $MICHI
1000 ILS
10,712.24 $MICHI
2000 ILS
21,424.48 $MICHI
5000 ILS
53,561.2 $MICHI
10000 ILS
107,122.39 $MICHI
50000 ILS
535,611.95 $MICHI
100000 ILS
1,071,223.9 $MICHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành $MICHI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo michi (SOL) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang $MICHI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $MICHI/ILS

$MICHI/ILS: 1 $MICHI = 0.09335 ILS; 2025/06/23 11:54:18
Trong 1D vừa qua, michi (SOL) đã thay đổi -2.39% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy michi (SOL)($MICHI) đã thay đổi -2.39% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành $MICHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $MICHI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của michi (SOL)/ILS

Giá michi (SOL) cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1326 ILS trong khi giá michi (SOL) thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.08548 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá michi (SOL) theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $MICHI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1004 ILS
0.1326 ILS
0.1964 ILS
0.2556 ILS
Thấp
0.08548 ILS
0.08548 ILS
0.08548 ILS
0.04638 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.39%
-27.49%
-51.12%
-7.60%

Thông tin michi (SOL)

Số liệu thị trường $MICHI sang ILS

$MICHI/ILS:
₪0.09335
Khối lượng $MICHI 24 giờ:
₪16,324,825.88
Vốn hóa thị trường $MICHI:
₪51,881,126.11
Nguồn cung lưu hành $MICHI:
555.76M $MICHI

Tỷ giá $MICHI sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi michi (SOL) thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của michi (SOL) là ₪0.09335 mỗi $MICHI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪51,881,126.11 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 555,763,000 $MICHI. Khối lượng giao dịch của michi (SOL) đã thay đổi +52.10% (₪5,592,032.31 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $MICHI là ₪10,732,793.58.

Thông tin thêm về michi (SOL) trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá michi (SOL) phổ biến nhất là $MICHI sang ILS, trong đó mã của michi (SOL) là $MICHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101157.70 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2239.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88098.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75402.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 139385.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 560433.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8773457.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $MICHI sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $MICHI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $MICHI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $MICHI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $MICHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi michi (SOL) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$MICHI đến TWD
1 $MICHI thành NT$0.8007 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$MICHI đến CNY
1 $MICHI thành ¥0.1933 CNY
popular info Đô la Mỹ
$MICHI đến USD
1 $MICHI thành $0.02689 USD
popular info Shekel Israel mới
$MICHI đến ILS
1 $MICHI thành ₪0.09335 ILS
popular info Euro
$MICHI đến EUR
1 $MICHI thành €0.02342 EUR
popular info Đô la Canada
$MICHI đến CAD
1 $MICHI thành C$0.03706 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$MICHI đến KRW
1 $MICHI thành ₩37.3 KRW
popular info Yên Nhật
$MICHI đến JPY
1 $MICHI thành ¥3.97 JPY
popular info Bảng Anh
$MICHI đến GBP
1 $MICHI thành £0.02005 GBP
popular info Real Brazil
$MICHI đến BRL
1 $MICHI thành R$0.1490 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪351,553.07 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪6.93 ILS
other assets WEMIX
WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪1.48 ILS
other assets Prom
PROM đến ILS
1 PROM thành ₪13.59 ILS
other assets Four
FORM đến ILS
1 FORM thành ₪8.93 ILS
other assets Movement
MOVE đến ILS
1 MOVE thành ₪0.4976 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.5261 ILS
other assets TRON
TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9264 ILS
other assets XPR Network
XPR đến ILS
1 XPR thành ₪0.01203 ILS
other assets OKB
OKB đến ILS
1 OKB thành ₪174.41 ILS

Bảng chuyển đổi từ $MICHI sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của michi (SOL) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $MICHI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -27.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.39%, đạt mức cao nhất là 0.1004 ILS và mức thấp nhất là 0.08548 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 $MICHI là ₪0.1904 ILS , thay đổi -51.12% so với giá hiện tại. michi (SOL) đã thay đổi
-
0.2918ILS
, tương đương mức thay đổi -75.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:54 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 $MICHI
₪0.04668₪0.04781
-2.39%
1 $MICHI
₪0.09335₪0.09562
-2.39%
5 $MICHI
₪0.4668₪0.4781
-2.39%
10 $MICHI
₪0.9335₪0.9562
-2.39%
50 $MICHI
₪4.67₪4.78
-2.39%
100 $MICHI
₪9.34₪9.56
-2.39%
500 $MICHI
₪46.68₪47.81
-2.39%
1000 $MICHI
₪93.35₪95.62
-2.39%

Câu Hỏi Thường Gặp $MICHI/ILS

1 michi (SOL) bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 michi (SOL) ($MICHI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09335.
Tôi có thể mua bao nhiêu $MICHI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.71 $MICHI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $MICHI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $MICHI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $MICHI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 53.56 $MICHI, trong khi 5 $MICHI sẽ có giá khoảng 0.4668ILS.
Giá cao nhất của $MICHI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $MICHI tính theo ILS là ₪2.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $MICHI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của michi (SOL) tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi michi (SOL) ($MICHI) đã giảm 27.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi michi (SOL) ($MICHI) đã giảm 51.12% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $MICHI thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa michi (SOL) và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $MICHI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $MICHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $MICHI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $MICHI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $MICHI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của michi (SOL) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp michi (SOL): $MICHI sang Đô la Mỹ (USD), $MICHI sang Euro (EUR), $MICHI sang Bảng Anh (GBP), $MICHI sang Đô la Canada (CAD), $MICHI sang Rupee Ấn Độ (INR), $MICHI sang Rupee Pakistan (PKR), $MICHI sang Real Brazil (BRL), $MICHI sang ...
Giá của michi (SOL) ở Mỹ là $0.02689 USD. Ngoài ra, giá của michi (SOL) là €0.02342 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02005 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03706 CAD ở Canada, ₹2.33 INR ở Ấn Độ, ₨7.65 PKR ở Pakistan, R$0.1490 BRL ở Brazil, ...
Cặp michi (SOL) phổ biến nhất là $MICHI sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 michi (SOL) ($MICHI) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09335.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.