Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105563.68 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105563.68 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105563.68 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRE thành INR
PRE/INR: 1 PRE = 0.2955 INR. Giá chuyển đổi 1 Presearch (PRE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.2955 INR hôm nay.

PRE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Presearch (PRE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRE hiện có giá trị là 0.2955 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRE hiện có giá 0.2955 INR, nghĩa là mua 5 PRE sẽ mất 1.48 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 3.38 PRE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 16.92 PRE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRE sang INR
Chuyển đổi INR sang PRE
Presearch
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Presearch tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRE sang INR, lên đến 10000 PRE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Presearch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành PRE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Presearch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang PRE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRE/INR
PRE/INR: 1 PRE = 0.2955 INR; 2025/06/15 02:11:22
Trong 1D vừa qua, Presearch đã thay đổi -1.31% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Presearch(PRE) đã thay đổi -1.31% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành PRE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PRE sang INR: Biến động và thay đổi giá của Presearch/INR
Giá Presearch cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.3078 INR trong khi giá Presearch thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.2741 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Presearch theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2998 INR | 0.3078 INR | 0.3546 INR | 0.5231 INR |
Thấp | 0.2925 INR | 0.2741 INR | 0.2741 INR | 0.2503 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.31% | +1.68% | -5.86% | -37.39% |
Thông tin Presearch
Số liệu thị trường PRE sang INR
PRE/INR:
₹0.2955
Khối lượng PRE 24 giờ:
₹260,247.47
Vốn hóa thị trường PRE:
₹117,188,572.61
Nguồn cung lưu hành PRE:
396.58M PRE
Tỷ giá PRE sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Presearch thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Presearch là ₹0.2955 mỗi PRE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹117,188,572.61 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 396,578,430 PRE. Khối lượng giao dịch của Presearch đã thay đổi -67.71% (₹-545,829.11 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRE là ₹806,076.58.
Thông tin thêm về Presearch trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Presearch phổ biến nhất là PRE sang INR, trong đó mã của Presearch là PRE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRE sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PRE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Presearch phổ biến

PRE đến TWD
1 PRE thành NT$0.1014 TWD

PRE đến CNY
1 PRE thành ¥0.02466 CNY

PRE đến USD
1 PRE thành $0.003431 USD

PRE đến EUR
1 PRE thành €0.002971 EUR

PRE đến CAD
1 PRE thành C$0.004663 CAD
PRE đến INR
1 PRE thành ₹0.2955 INR

PRE đến KRW
1 PRE thành ₩4.69 KRW

PRE đến JPY
1 PRE thành ¥0.4945 JPY

PRE đến GBP
1 PRE thành £0.002529 GBP

PRE đến BRL
1 PRE thành R$0.01904 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

LA đến INR
1 LA thành ₹70.97 INR

BMT đến INR
1 BMT thành ₹10.2 INR

AB đến INR
1 AB thành ₹1.29 INR

AXL đến INR
1 AXL thành ₹38.77 INR

SQD đến INR
1 SQD thành ₹20.63 INR

MAPO đến INR
1 MAPO thành ₹0.5260 INR

POKT đến INR
1 POKT thành ₹5.81 INR

MYX đến INR
1 MYX thành ₹7.09 INR

FAIR3 đến INR
1 FAIR3 thành ₹2.91 INR

ROAM đến INR
1 ROAM thành ₹13.28 INR
Bảng chuyển đổi từ PRE sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Presearch đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.31%, đạt mức cao nhất là 0.2998 INR và mức thấp nhất là 0.2925 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRE là ₹0.3139 INR , thay đổi -5.86% so với giá hiện tại. Presearch đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.73% so với năm trước.
-₹
1.16INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRE | ₹0.1477 | ₹0.1497 | -1.31% |
1 PRE | ₹0.2955 | ₹0.2994 | -1.31% |
5 PRE | ₹1.48 | ₹1.5 | -1.31% |
10 PRE | ₹2.95 | ₹2.99 | -1.31% |
50 PRE | ₹14.77 | ₹14.97 | -1.31% |
100 PRE | ₹29.55 | ₹29.94 | -1.31% |
500 PRE | ₹147.75 | ₹149.72 | -1.31% |
1000 PRE | ₹295.5 | ₹299.44 | -1.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRE/INR
1 Presearch bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Presearch (PRE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2955.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.38 PRE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 16.92 PRE, trong khi 5 PRE sẽ có giá khoảng 1.48INR.
Giá cao nhất của PRE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRE tính theo INR là ₹120.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Presearch tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Presearch (PRE) đã tăng 1.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Presearch (PRE) đã giảm 5.86% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRE thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Presearch và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Presearch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Presearch: PRE sang Đô la Mỹ (USD), PRE sang Euro (EUR), PRE sang Bảng Anh (GBP), PRE sang Đô la Canada (CAD), PRE sang Rupee Ấn Độ (INR), PRE sang Rupee Pakistan (PKR), PRE sang Real Brazil (BRL), PRE sang ...
Giá của Presearch ở Mỹ là $0.003431 USD. Ngoài ra, giá của Presearch là €0.002971 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004663 CAD ở Canada, ₹0.2955 INR ở Ấn Độ, ₨0.9709 PKR ở Pakistan, R$0.01904 BRL ở Brazil, ...
Cặp Presearch phổ biến nhất là PRE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Presearch (PRE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2955.
Giá của Presearch ở Mỹ là $0.003431 USD. Ngoài ra, giá của Presearch là €0.002971 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004663 CAD ở Canada, ₹0.2955 INR ở Ấn Độ, ₨0.9709 PKR ở Pakistan, R$0.01904 BRL ở Brazil, ...
Cặp Presearch phổ biến nhất là PRE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Presearch (PRE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2955.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
