Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRE thành ISK

PRE/ISK: 1 PRE = 0.003450 ISK. Giá chuyển đổi 1 pre (PRE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.003450 ISK hôm nay.
PRE
PRE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi pre (PRE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRE hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRE hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 PRE sẽ mất 0.02 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 289.84 PRE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,449.18 PRE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang PRE

pre
Króna Iceland
1 PRE
0.003450  ISK
2 PRE
0.006900  ISK
10 PRE
0.03450  ISK
20 PRE
0.06900  ISK
100 PRE
0.3450  ISK
200 PRE
0.6900  ISK
5000 PRE
17.25  ISK
10000 PRE
34.5  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của pre tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRE sang ISK, lên đến 10000 PRE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
pre
200 ISK
57,967.39 PRE
500 ISK
144,918.48 PRE
1000 ISK
289,836.96 PRE
2000 ISK
579,673.92 PRE
5000 ISK
1,449,184.8 PRE
10000 ISK
2,898,369.6 PRE
50000 ISK
14,491,847.99 PRE
100000 ISK
28,983,695.98 PRE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PRE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo pre đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PRE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRE/ISK

PRE/ISK: 1 PRE = 0.003450 ISK; 2025/05/04 17:01:14
Trong 1D vừa qua, pre đã thay đổi +21.08% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy pre(PRE) đã thay đổi +21.08% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PRE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của pre/ISK

Giá pre cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004227 ISK trong khi giá pre thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002717 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá pre theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004227 ISK
0.004227 ISK
0.004227 ISK
0.004377 ISK
Thấp
0.002778 ISK
0.002717 ISK
0.001963 ISK
0.001963 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+21.08%
+20.60%
+51.82%
-20.90%

Thông tin pre

Số liệu thị trường PRE sang ISK

PRE/ISK:
kr0.003450
Khối lượng PRE 24 giờ:
kr155,617.82
Vốn hóa thị trường PRE:
--
Nguồn cung lưu hành PRE:
0 PRE

Tỷ giá PRE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi pre thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của pre là kr0.003450 mỗi PRE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRE. Khối lượng giao dịch của pre đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRE là kr155,617.82.

Thông tin thêm về pre trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá pre phổ biến nhất là PRE sang ISK, trong đó mã của pre là PRE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi pre phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRE đến TWD
1 PRE thành NT$0.0008189 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRE đến CNY
1 PRE thành ¥0.0001933 CNY
popular info Króna Iceland
PRE đến ISK
1 PRE thành kr0.003450 ISK
popular info Đô la Mỹ
PRE đến USD
1 PRE thành $0.{4}2666 USD
popular info Euro
PRE đến EUR
1 PRE thành €0.{4}2359 EUR
popular info Đô la Canada
PRE đến CAD
1 PRE thành C$0.{4}3685 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRE đến KRW
1 PRE thành ₩0.03732 KRW
popular info Yên Nhật
PRE đến JPY
1 PRE thành ¥0.003861 JPY
popular info Bảng Anh
PRE đến GBP
1 PRE thành £0.{4}2009 GBP
popular info Real Brazil
PRE đến BRL
1 PRE thành R$0.0001509 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr76.51 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr426.46 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr236,337.29 ISK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ISK
1 ASR thành kr211.04 ISK
other assets Arcblock
ABT đến ISK
1 ABT thành kr150.06 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,871.39 ISK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr24.09 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr421.76 ISK
other assets STP
STPT đến ISK
1 STPT thành kr9.49 ISK
other assets Berachain
BERA đến ISK
1 BERA thành kr368.6 ISK

Bảng chuyển đổi từ PRE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của pre đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRE thành Króna Iceland đã thay đổi +20.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +21.08%, đạt mức cao nhất là 0.004227 ISK và mức thấp nhất là 0.002778 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PRE là kr0.002306 ISK , thay đổi +51.82% so với giá hiện tại. pre đã thay đổi
-kr
0.01026ISK
, tương đương mức thay đổi -75.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PREkr0.001725kr0.001433
+21.08%
1 PREkr0.003450kr0.002867
+21.08%
5 PREkr0.01725kr0.01433
+21.08%
10 PREkr0.03450kr0.02867
+21.08%
50 PREkr0.1725kr0.1433
+21.08%
100 PREkr0.3450kr0.2867
+21.08%
500 PREkr1.73kr1.43
+21.08%
1000 PREkr3.45kr2.87
+21.08%

Câu Hỏi Thường Gặp PRE/ISK

1 pre bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 pre (PRE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.003450.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 289.84 PRE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,449.18 PRE, trong khi 5 PRE sẽ có giá khoảng 0.01725ISK.
Giá cao nhất của PRE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRE tính theo ISK là kr1.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của pre tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi pre (PRE) đã tăng 20.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi pre (PRE) đã tăng 51.82% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa pre và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của pre và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.