Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105870.00 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105870.00 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105870.00 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POWSCHE thành EUR
POWSCHE/EUR: 1 POWSCHE = 0.007660 EUR. Giá chuyển đổi 1 Powsche (POWSCHE) thành Euro (EUR) là 0.007660 EUR hôm nay.

POWSCHE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWSCHE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powsche (POWSCHE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWSCHE hiện có giá trị là 0.007660 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWSCHE hiện có giá 0.007660 EUR, nghĩa là mua 5 POWSCHE sẽ mất 0.03830 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 130.55 POWSCHE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 652.74 POWSCHE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POWSCHE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang POWSCHE
Powsche
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWSCHE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Powsche tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWSCHE sang EUR, lên đến 10000 POWSCHE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Powsche
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành POWSCHE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Powsche đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang POWSCHE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POWSCHE/EUR
POWSCHE/EUR: 1 POWSCHE = 0.007660 EUR; 2025/06/17 10:55:20
Trong 1D vừa qua, Powsche đã thay đổi +2.44% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powsche(POWSCHE) đã thay đổi +2.44% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành POWSCHE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POWSCHE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Powsche/EUR
Giá Powsche cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.008677 EUR trong khi giá Powsche thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006932 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powsche theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWSCHE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007746 EUR | 0.008677 EUR | 0.008677 EUR | 0.01194 EUR |
Thấp | 0.007310 EUR | 0.006932 EUR | 0.005304 EUR | 0.004745 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.44% | +22.78% | +6.32% | -25.38% |
Thông tin Powsche
Số liệu thị trường POWSCHE sang EUR
POWSCHE/EUR:
€0.007660
Khối lượng POWSCHE 24 giờ:
€124,823.48
Vốn hóa thị trường POWSCHE:
€728,087.37
Nguồn cung lưu hành POWSCHE:
95.05M POWSCHE
Tỷ giá POWSCHE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Powsche thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Powsche là €0.007660 mỗi POWSCHE, với tổng vốn hoá thị trường của €728,087.37 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,049,630 POWSCHE. Khối lượng giao dịch của Powsche đã thay đổi +4.98% (€5,922.8 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWSCHE là €118,900.68.
Thông tin thêm về Powsche trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powsche phổ biến nhất là POWSCHE sang EUR, trong đó mã của Powsche là POWSCHE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106877.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2564.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92470.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78843.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144990.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587089.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9218779.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POWSCHE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POWSCHE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua POWSCHE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWSCHE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWSCHE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Powsche phổ biến

POWSCHE đến TWD
1 POWSCHE thành NT$0.2614 TWD

POWSCHE đến CNY
1 POWSCHE thành ¥0.06362 CNY

POWSCHE đến USD
1 POWSCHE thành $0.008854 USD

POWSCHE đến EUR
1 POWSCHE thành €0.007660 EUR

POWSCHE đến CAD
1 POWSCHE thành C$0.01201 CAD

POWSCHE đến KRW
1 POWSCHE thành ₩12.09 KRW

POWSCHE đến JPY
1 POWSCHE thành ¥1.28 JPY

POWSCHE đến GBP
1 POWSCHE thành £0.006531 GBP

POWSCHE đến BRL
1 POWSCHE thành R$0.04863 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €91,603.1 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,206.79 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01338 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.91 EUR

TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2401 EUR

LA đến EUR
1 LA thành €0.7096 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}8999 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €11.47 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1480 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €565.89 EUR
Bảng chuyển đổi từ POWSCHE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Powsche đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWSCHE thành Euro đã thay đổi +22.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.44%, đạt mức cao nhất là 0.007746 EUR và mức thấp nhất là 0.007310 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 POWSCHE là €0.007212 EUR , thay đổi +6.32% so với giá hiện tại. Powsche đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.21% so với năm trước.
-€
0.003416EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POWSCHE | €0.003830 | €0.003740 | +2.44% |
1 POWSCHE | €0.007660 | €0.007481 | +2.44% |
5 POWSCHE | €0.03830 | €0.03740 | +2.44% |
10 POWSCHE | €0.07660 | €0.07481 | +2.44% |
50 POWSCHE | €0.3830 | €0.3740 | +2.44% |
100 POWSCHE | €0.7660 | €0.7481 | +2.44% |
500 POWSCHE | €3.83 | €3.74 | +2.44% |
1000 POWSCHE | €7.66 | €7.48 | +2.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp POWSCHE/EUR
1 Powsche bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Powsche (POWSCHE) trong Euro (EUR) là €0.007660.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWSCHE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 130.55 POWSCHE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWSCHE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWSCHE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWSCHE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 652.74 POWSCHE, trong khi 5 POWSCHE sẽ có giá khoảng 0.03830EUR.
Giá cao nhất của POWSCHE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWSCHE tính theo EUR là €0.1526. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWSCHE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powsche tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powsche (POWSCHE) đã tăng 22.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powsche (POWSCHE) đã tăng 6.32% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWSCHE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powsche và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWSCHE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWSCHE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWSCHE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWSCHE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWSCHE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powsche và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Powsche: POWSCHE sang Đô la Mỹ (USD), POWSCHE sang Euro (EUR), POWSCHE sang Bảng Anh (GBP), POWSCHE sang Đô la Canada (CAD), POWSCHE sang Rupee Ấn Độ (INR), POWSCHE sang Rupee Pakistan (PKR), POWSCHE sang Real Brazil (BRL), POWSCHE sang ...
Giá của Powsche ở Mỹ là $0.008854 USD. Ngoài ra, giá của Powsche là €0.007660 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006531 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01201 CAD ở Canada, ₹0.7637 INR ở Ấn Độ, ₨2.51 PKR ở Pakistan, R$0.04863 BRL ở Brazil, ...
Cặp Powsche phổ biến nhất là POWSCHE sang Euro(EUR). Giá của 1 Powsche (POWSCHE) ở Euro (EUR) là €0.007660.
Giá của Powsche ở Mỹ là $0.008854 USD. Ngoài ra, giá của Powsche là €0.007660 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006531 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01201 CAD ở Canada, ₹0.7637 INR ở Ấn Độ, ₨2.51 PKR ở Pakistan, R$0.04863 BRL ở Brazil, ...
Cặp Powsche phổ biến nhất là POWSCHE sang Euro(EUR). Giá của 1 Powsche (POWSCHE) ở Euro (EUR) là €0.007660.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
