

POWR
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 05:48:00 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Powerledger(POWR) thành Dinar Kuwait(KWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 POWR với giá trị 1 POWR cho 0.07 KWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KWD
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powerledger phổ biến nhất là POWR sang KWD, trong đó mã của Powerledger là POWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi POWR thành KWD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Powerledger (POWR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Powerledger đã thay đổi -2.46% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powerledger(POWR) đã thay đổi -2.46% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi +2.52% thành POWR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Powerledger

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Powerledger (POWR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Powerledger trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua POWR (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWR bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán POWR (hoặc USDT) lấy KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp POWR lấy KWD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi POWR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Powerledger thành Dinar Kuwait?
Tỷ lệ chuyển đổi Powerledger thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Powerledger là د.ك 0.06626 mỗi POWR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك 37,114,646.66 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 560,162,300 POWR. Khối lượng giao dịch của Powerledger đã thay đổi +36.14% (د.ك 1,066,043.37 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWR là د.ك 2,949,646.04.
Vốn hoá thị trường
$120.86M
Khối lượng 24h
$13.08M
Nguồn cung lưu hành
560.16M POWR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Powerledger đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 POWR là د.ك 0.06626 KWD , nghĩa là để mua 5 POWR, bạn phải trả د.ك 0.3313 KWD . Ngược lại, د.ك1 KWD có thể được giao dịch lấy 15.09 POWR, trong khi د.ك50 KWD có thể chuyển đổi thành 754.64 POWR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWR thành Dinar Kuwait đã thay đổi -8.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.46%, đạt mức cao nhất là 0.07079 KWD và mức thấp nhất là 0.06567 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 POWR là د.ك 0.08019 KWD , thay đổi -17.34% so với giá hiện tại. Powerledger đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.07% so với năm trước.
-د.ك
0.04259KWDPOWR đến KWD
Số lượng
05:48 am hôm nay
0.5 POWR
د.ك0.03313
1 POWR
د.ك0.06626
5 POWR
د.ك0.3313
10 POWR
د.ك0.6626
50 POWR
د.ك3.31
100 POWR
د.ك6.63
500 POWR
د.ك33.13
1000 POWR
د.ك66.26
KWD đến POWR
Số lượng05:48 am hôm nay
0.5KWD7.55 POWR
1KWD15.09 POWR
5KWD75.46 POWR
10KWD150.93 POWR
50KWD754.64 POWR
100KWD1,509.28 POWR
500KWD7,546.38 POWR
1000KWD15,092.76 POWR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1079 | $0.1106 | -2.46% |
1 POWR | $0.2158 | $0.2212 | -2.46% |
5 POWR | $1.08 | $1.11 | -2.46% |
10 POWR | $2.16 | $2.21 | -2.46% |
50 POWR | $10.79 | $11.06 | -2.46% |
100 POWR | $21.58 | $22.12 | -2.46% |
500 POWR | $107.88 | $110.6 | -2.46% |
1000 POWR | $215.75 | $221.21 | -2.46% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:48 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1079 | $0.1306 | -17.34% |
1 POWR | $0.2158 | $0.2611 | -17.34% |
5 POWR | $1.08 | $1.31 | -17.34% |
10 POWR | $2.16 | $2.61 | -17.34% |
50 POWR | $10.79 | $13.06 | -17.34% |
100 POWR | $21.58 | $26.11 | -17.34% |
500 POWR | $107.88 | $130.56 | -17.34% |
1000 POWR | $215.75 | $261.13 | -17.34% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:48 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1079 | $0.1772 | -39.07% |
1 POWR | $0.2158 | $0.3544 | -39.07% |
5 POWR | $1.08 | $1.77 | -39.07% |
10 POWR | $2.16 | $3.54 | -39.07% |
50 POWR | $10.79 | $17.72 | -39.07% |
100 POWR | $21.58 | $35.44 | -39.07% |
500 POWR | $107.88 | $177.22 | -39.07% |
1000 POWR | $215.75 | $354.43 | -39.07% |
Dự đoán giá Powerledger
Giá của POWR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của POWR, giá POWR dự kiến sẽ đạt $0.2174 vào năm 2026.
Giá của POWR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá POWR dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá POWR dự kiến sẽ đạt $0.6174 với ROI tích lũy là +179.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Powerledger phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Powerledger thành một số loại tiền fiat khác.
Powerledger đến TWD
1 POWR thành NT$ 7.06 TWD

Powerledger đến CNY
1 POWR thành ¥ 1.56 CNY

Powerledger đến KWD
1 POWR thành د.ك 0.06626 KWD
Powerledger đến USD
1 POWR thành $ 0.2158 USD

Powerledger đến AUD
1 POWR thành $ 0.3382 AUD

Powerledger đến EUR
1 POWR thành € 0.2052 EUR

Powerledger đến CAD
1 POWR thành $ 0.3062 CAD

Powerledger đến KRW
1 POWR thành ₩ 307.92 KRW

Powerledger đến JPY
1 POWR thành ¥ 32.21 JPY

Powerledger đến GBP
1 POWR thành £ 0.1702 GBP

Powerledger đến BRL
1 POWR thành R$ 1.24 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Powerledger.
Bitcoin đến KWD
1 BTC thành د.ك 29,386.8 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك 0.7673 KWD

Ethereum đến KWD
1 ETH thành د.ك 837.05 KWD

Forta đến KWD
1 FORT thành د.ك 0.03839 KWD

Golem đến KWD
1 GLM thành د.ك 0.1052 KWD

Solana đến KWD
1 SOL thành د.ك 49.18 KWD

Onyxcoin đến KWD
1 XCN thành د.ك 0.005750 KWD

Injective đến KWD
1 INJ thành د.ك 4.76 KWD

Juventus Fan Token đến KWD
1 JUV thành د.ك 0.4359 KWD

Adappter Token đến KWD
1 ADP thành د.ك 0.0008887 KWD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.