

POWR
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 05:31:21 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Powerledger(POWR) thành Quetzal Guatemala(GTQ). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 POWR với giá trị 1 POWR cho 1.66 GTQ . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GTQ
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powerledger phổ biến nhất là POWR sang GTQ, trong đó mã của Powerledger là POWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi POWR thành GTQ
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Powerledger (POWR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Powerledger đã thay đổi -2.63% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powerledger(POWR) đã thay đổi -2.63% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi +2.70% thành POWR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Powerledger

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Powerledger (POWR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Powerledger trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua POWR (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWR bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán POWR (hoặc USDT) lấy GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp POWR lấy GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể đổi POWR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Powerledger thành Quetzal Guatemala?
Tỷ lệ chuyển đổi Powerledger thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Powerledger là Q 1.66 mỗi POWR, với tổng vốn hoá thị trường của Q 929,689,628.6 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 560,162,300 POWR. Khối lượng giao dịch của Powerledger đã thay đổi +35.41% (Q 26,223,413.64 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWR là Q 74,047,736.89.
Vốn hoá thị trường
$121.02M
Khối lượng 24h
$13.05M
Nguồn cung lưu hành
560.16M POWR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Powerledger đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 POWR là Q 1.66 GTQ , nghĩa là để mua 5 POWR, bạn phải trả Q 8.3 GTQ . Ngược lại, Q1 GTQ có thể được giao dịch lấy 0.6025 POWR, trong khi Q50 GTQ có thể chuyển đổi thành 30.13 POWR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWR thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -6.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.63%, đạt mức cao nhất là 1.77 GTQ và mức thấp nhất là 1.64 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 POWR là Q 2.01 GTQ , thay đổi -17.39% so với giá hiện tại. Powerledger đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.03% so với năm trước.
-Q
1.06GTQPOWR đến GTQ
Số lượng
05:31 am hôm nay
0.5 POWR
Q0.8298
1 POWR
Q1.66
5 POWR
Q8.3
10 POWR
Q16.6
50 POWR
Q82.98
100 POWR
Q165.97
500 POWR
Q829.84
1000 POWR
Q1,659.68
GTQ đến POWR
Số lượng05:31 am hôm nay
0.5GTQ0.3013 POWR
1GTQ0.6025 POWR
5GTQ3.01 POWR
10GTQ6.03 POWR
50GTQ30.13 POWR
100GTQ60.25 POWR
500GTQ301.26 POWR
1000GTQ602.53 POWR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1080 | $0.1109 | -2.63% |
1 POWR | $0.2160 | $0.2219 | -2.63% |
5 POWR | $1.08 | $1.11 | -2.63% |
10 POWR | $2.16 | $2.22 | -2.63% |
50 POWR | $10.8 | $11.09 | -2.63% |
100 POWR | $21.6 | $22.19 | -2.63% |
500 POWR | $108.02 | $110.94 | -2.63% |
1000 POWR | $216.04 | $221.87 | -2.63% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:31 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1080 | $0.1308 | -17.39% |
1 POWR | $0.2160 | $0.2615 | -17.39% |
5 POWR | $1.08 | $1.31 | -17.39% |
10 POWR | $2.16 | $2.62 | -17.39% |
50 POWR | $10.8 | $13.08 | -17.39% |
100 POWR | $21.6 | $26.15 | -17.39% |
500 POWR | $108.02 | $130.75 | -17.39% |
1000 POWR | $216.04 | $261.5 | -17.39% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:31 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1080 | $0.1772 | -39.03% |
1 POWR | $0.2160 | $0.3544 | -39.03% |
5 POWR | $1.08 | $1.77 | -39.03% |
10 POWR | $2.16 | $3.54 | -39.03% |
50 POWR | $10.8 | $17.72 | -39.03% |
100 POWR | $21.6 | $35.44 | -39.03% |
500 POWR | $108.02 | $177.18 | -39.03% |
1000 POWR | $216.04 | $354.35 | -39.03% |
Dự đoán giá Powerledger
Giá của POWR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của POWR, giá POWR dự kiến sẽ đạt $0.2174 vào năm 2026.
Giá của POWR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá POWR dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá POWR dự kiến sẽ đạt $0.6174 với ROI tích lũy là +179.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Powerledger phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Powerledger thành một số loại tiền fiat khác.
Powerledger đến GTQ
1 POWR thành Q 1.66 GTQ
Powerledger đến TWD
1 POWR thành NT$ 7.07 TWD

Powerledger đến CNY
1 POWR thành ¥ 1.57 CNY

Powerledger đến USD
1 POWR thành $ 0.2160 USD

Powerledger đến AUD
1 POWR thành $ 0.3387 AUD

Powerledger đến EUR
1 POWR thành € 0.2055 EUR

Powerledger đến CAD
1 POWR thành $ 0.3066 CAD

Powerledger đến KRW
1 POWR thành ₩ 308.34 KRW

Powerledger đến JPY
1 POWR thành ¥ 32.25 JPY

Powerledger đến GBP
1 POWR thành £ 0.1704 GBP

Powerledger đến BRL
1 POWR thành R$ 1.24 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Powerledger.
Bitcoin đến GTQ
1 BTC thành Q 732,751.97 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q 19.12 GTQ

Ethereum đến GTQ
1 ETH thành Q 20,802.21 GTQ

Forta đến GTQ
1 FORT thành Q 1.01 GTQ

Golem đến GTQ
1 GLM thành Q 2.63 GTQ

Solana đến GTQ
1 SOL thành Q 1,225.67 GTQ

Onyxcoin đến GTQ
1 XCN thành Q 0.1440 GTQ

Injective đến GTQ
1 INJ thành Q 117.8 GTQ

Juventus Fan Token đến GTQ
1 JUV thành Q 10.8 GTQ

Adappter Token đến GTQ
1 ADP thành Q 0.02285 GTQ

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.