

DUREV
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/08 14:56:51 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Povel Durev(DUREV) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DUREV với giá trị 1 DUREV cho 2.11 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang HUF, trong đó mã của Povel Durev là DUREV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DUREV thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Povel Durev (DUREV) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Povel Durev đã thay đổi +0.40% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Povel Durev(DUREV) đã thay đổi +0.40% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -0.40% thành DUREV trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi DUREV sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DUREV sang HUF
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Povel Durev trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DUREV (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUREV bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUREV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DUREV (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DUREV lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DUREV sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUREV thành HUF?
Tỷ lệ chuyển đổi Povel Durev thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Povel Durev là Ft 2.11 mỗi DUREV, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 200,535,143.46 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,000,000 DUREV. Khối lượng giao dịch của Povel Durev đã thay đổi -11.82% (Ft -2,554,834.06 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUREV là Ft 21,620,354.61.
Vốn hóa thị trường DUREV
$546.14K
Khối lượng DUREV 24 giờ
$51.92K
Nguồn cung lưu hành DUREV
95.00M DUREV
Bảng chuyển đổi từ DUREV sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Povel Durev đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DUREV là Ft 2.11 HUF , nghĩa là để mua 5 DUREV, bạn phải trả Ft 10.55 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.4737 DUREV, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 23.69 DUREV, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUREV thành Forint Hungary đã thay đổi +0.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 2.12 HUF và mức thấp nhất là 2.09 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 DUREV là Ft 2.82 HUF , thay đổi -25.05% so với giá hiện tại. Povel Durev đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.65% so với năm trước.
-Ft
20.47HUFDUREV đến HUF
Số lượng
14:56 hôm nay
0.5 DUREV
Ft1.06
1 DUREV
Ft2.11
5 DUREV
Ft10.55
10 DUREV
Ft21.11
50 DUREV
Ft105.54
100 DUREV
Ft211.09
500 DUREV
Ft1,055.45
1000 DUREV
Ft2,110.9
HUF đến DUREV
Số lượng14:56 hôm nay
0.5HUF0.2369 DUREV
1HUF0.4737 DUREV
5HUF2.37 DUREV
10HUF4.74 DUREV
50HUF23.69 DUREV
100HUF47.37 DUREV
500HUF236.87 DUREV
1000HUF473.73 DUREV
DUREV sang HUF Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DUREV | $0.002874 | $0.002863 | +0.40% |
1 DUREV | $0.005749 | $0.005726 | +0.40% |
5 DUREV | $0.02874 | $0.02863 | +0.40% |
10 DUREV | $0.05749 | $0.05726 | +0.40% |
50 DUREV | $0.2874 | $0.2863 | +0.40% |
100 DUREV | $0.5749 | $0.5726 | +0.40% |
500 DUREV | $2.87 | $2.86 | +0.40% |
1000 DUREV | $5.75 | $5.73 | +0.40% |
DUREV sang HUF Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DUREV | $0.002874 | $0.003835 | -25.05% |
1 DUREV | $0.005749 | $0.007670 | -25.05% |
5 DUREV | $0.02874 | $0.03835 | -25.05% |
10 DUREV | $0.05749 | $0.07670 | -25.05% |
50 DUREV | $0.2874 | $0.3835 | -25.05% |
100 DUREV | $0.5749 | $0.7670 | -25.05% |
500 DUREV | $2.87 | $3.84 | -25.05% |
1000 DUREV | $5.75 | $7.67 | -25.05% |
DUREV sang HUF Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DUREV | $0.002874 | $0.03076 | -90.65% |
1 DUREV | $0.005749 | $0.06151 | -90.65% |
5 DUREV | $0.02874 | $0.3076 | -90.65% |
10 DUREV | $0.05749 | $0.6151 | -90.65% |
50 DUREV | $0.2874 | $3.08 | -90.65% |
100 DUREV | $0.5749 | $6.15 | -90.65% |
500 DUREV | $2.87 | $30.76 | -90.65% |
1000 DUREV | $5.75 | $61.51 | -90.65% |
Dự đoán giá Povel Durev
Giá của DUREV vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DUREV, giá DUREV dự kiến sẽ đạt $0.007269 vào năm 2026.
Giá của DUREV vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DUREV dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá DUREV dự kiến sẽ đạt $0.01898 với ROI tích lũy là +232.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Povel Durev phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Povel Durev thành một số loại tiền fiat khác.
Povel Durev đến TWD
1 DUREV thành NT$ 0.1888 TWD

Povel Durev đến CNY
1 DUREV thành ¥ 0.04162 CNY

Povel Durev đến USD
1 DUREV thành $ 0.005749 USD

Povel Durev đến AUD
1 DUREV thành $ 0.009124 AUD

Povel Durev đến EUR
1 DUREV thành € 0.005307 EUR

Povel Durev đến CAD
1 DUREV thành $ 0.008263 CAD

Povel Durev đến KRW
1 DUREV thành ₩ 8.32 KRW

Povel Durev đến JPY
1 DUREV thành ¥ 0.8511 JPY

Povel Durev đến GBP
1 DUREV thành £ 0.004452 GBP

Povel Durev đến HUF
1 DUREV thành Ft 2.11 HUF
Povel Durev đến BRL
1 DUREV thành R$ 0.03327 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Povel Durev.
Prosper đến HUF
1 PROS thành Ft 229.22 HUF

BitTorrent [New] đến HUF
1 BTT thành Ft 0.0002727 HUF
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến HUF
1 ATH thành Ft 13.65 HUF

BinaryX đến HUF
1 BNX thành Ft 356.86 HUF

TRON đến HUF
1 TRX thành Ft 90.53 HUF

Acet đến HUF
1 ACT thành Ft 29.27 HUF

Beta Finance đến HUF
1 BETA thành Ft 8.07 HUF

Ren đến HUF
1 REN thành Ft 5.14 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 50,400.92 HUF

Cream Finance đến HUF
1 CREAM thành Ft 2,262.52 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.