Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94528.81 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94528.81 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94528.81 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POOP thành EUR
POOP/EUR: 1 POOP = 0.0001168 EUR. Giá chuyển đổi 1 Poopsicle (POOP) thành Euro (EUR) là 0.0001168 EUR hôm nay.

POOP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POOP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poopsicle (POOP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POOP hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POOP hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 POOP sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 8,561.83 POOP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 42,809.13 POOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POOP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang POOP
Poopsicle
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POOP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Poopsicle tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POOP sang EUR, lên đến 10000 POOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Poopsicle
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành POOP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Poopsicle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang POOP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POOP/EUR
POOP/EUR: 1 POOP = 0.0001168 EUR; 2025/04/30 00:43:32
Trong 1D vừa qua, Poopsicle đã thay đổi -3.13% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poopsicle(POOP) đã thay đổi -3.13% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành POOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POOP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Poopsicle/EUR
Giá Poopsicle cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001277 EUR trong khi giá Poopsicle thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001135 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poopsicle theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POOP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001206 EUR | 0.0001277 EUR | 0.0001290 EUR | 0.0002009 EUR |
Thấp | 0.0001147 EUR | 0.0001135 EUR | 0.{4}9621 EUR | 0.{4}8812 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.13% | +3.97% | -3.35% | -1.86% |
Thông tin Poopsicle
Số liệu thị trường POOP sang EUR
POOP/EUR:
€0.0001168
Khối lượng POOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POOP:
--
Nguồn cung lưu hành POOP:
0 POOP
Tỷ giá POOP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poopsicle thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poopsicle là €0.0001168 mỗi POOP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POOP. Khối lượng giao dịch của Poopsicle đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POOP là €0.
Thông tin thêm về Poopsicle trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poopsicle phổ biến nhất là POOP sang EUR, trong đó mã của Poopsicle là POOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POOP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POOP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POOP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POOP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Poopsicle phổ biến

POOP đến TWD
1 POOP thành NT$0.004302 TWD

POOP đến CNY
1 POOP thành ¥0.0009677 CNY

POOP đến USD
1 POOP thành $0.0001330 USD

POOP đến EUR
1 POOP thành €0.0001168 EUR

POOP đến CAD
1 POOP thành C$0.0001840 CAD

POOP đến KRW
1 POOP thành ₩0.1905 KRW

POOP đến JPY
1 POOP thành ¥0.01892 JPY

POOP đến GBP
1 POOP thành £0.{4}9920 GBP

POOP đến BRL
1 POOP thành R$0.0007476 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1686 EUR

SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08624 EUR

COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1550 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.5087 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €528.94 EUR

INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7516 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.84 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.3884 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €82,918.15 EUR

SAFE đến EUR
1 SAFE thành €0.4846 EUR
Bảng chuyển đổi từ POOP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Poopsicle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POOP thành Euro đã thay đổi +3.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.13%, đạt mức cao nhất là 0.0001206 EUR và mức thấp nhất là 0.0001147 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 POOP là €0.0001208 EUR , thay đổi -3.35% so với giá hiện tại. Poopsicle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.55% so với năm trước.
-€
0.{4}5138EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POOP | €0.{4}5840 | €0.{4}6029 | -3.13% |
1 POOP | €0.0001168 | €0.0001206 | -3.13% |
5 POOP | €0.0005840 | €0.0006029 | -3.13% |
10 POOP | €0.001168 | €0.001206 | -3.13% |
50 POOP | €0.005840 | €0.006029 | -3.13% |
100 POOP | €0.01168 | €0.01206 | -3.13% |
500 POOP | €0.05840 | €0.06029 | -3.13% |
1000 POOP | €0.1168 | €0.1206 | -3.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp POOP/EUR
1 Poopsicle bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Poopsicle (POOP) trong Euro (EUR) là €0.0001168.
Tôi có thể mua bao nhiêu POOP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,561.83 POOP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POOP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POOP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POOP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 42,809.13 POOP, trong khi 5 POOP sẽ có giá khoảng 0.0005840EUR.
Giá cao nhất của POOP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POOP tính theo EUR là €0.03609. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POOP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poopsicle tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poopsicle (POOP) đã tăng 3.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poopsicle (POOP) đã giảm 3.35% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POOP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poopsicle và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POOP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POOP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POOP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POOP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poopsicle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
