Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102189.24 (-1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102189.24 (-1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102189.24 (-1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POKT thành KES
POKT/KES: 1 POKT = 5.83 KES. Giá chuyển đổi 1 Pocket Network (POKT) thành Shilling Kenya (KES) là 5.83 KES hôm nay.

POKT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POKT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pocket Network (POKT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POKT hiện có giá trị là 5.83 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POKT hiện có giá 5.83 KES, nghĩa là mua 5 POKT sẽ mất 29.15 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1716 POKT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.8578 POKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POKT sang KES
Chuyển đổi KES sang POKT
Pocket Network
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POKT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Pocket Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POKT sang KES, lên đến 10000 POKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Pocket Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành POKT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Pocket Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang POKT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POKT/KES
POKT/KES: 1 POKT = 5.83 KES; 2025/06/22 03:53:58
Trong 1D vừa qua, Pocket Network đã thay đổi -10.54% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pocket Network(POKT) đã thay đổi -10.54% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành POKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POKT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Pocket Network/KES
Giá Pocket Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 9.23 KES trong khi giá Pocket Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 5.73 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pocket Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POKT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.73 KES | 9.23 KES | 13.05 KES | 13.05 KES |
Thấp | 5.73 KES | 5.73 KES | 1.55 KES | 1.13 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.54% | -32.32% | +203.93% | +243.61% |
Thông tin Pocket Network
Số liệu thị trường POKT sang KES
POKT/KES:
Sh5.83
Khối lượng POKT 24 giờ:
Sh1,865,960,112.17
Vốn hóa thị trường POKT:
Sh11,726,353,106.53
Nguồn cung lưu hành POKT:
2.01B POKT
Tỷ giá POKT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pocket Network thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pocket Network là Sh5.83 mỗi POKT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh11,726,353,106.53 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,011,680,100 POKT. Khối lượng giao dịch của Pocket Network đã thay đổi -44.30% (Sh-1,484,298,635.62 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POKT là Sh3,350,258,747.79.
Thông tin thêm về Pocket Network trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pocket Network phổ biến nhất là POKT sang KES, trong đó mã của Pocket Network là POKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POKT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POKT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua POKT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POKT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pocket Network phổ biến

POKT đến TWD
1 POKT thành NT$1.33 TWD
POKT đến KES
1 POKT thành Sh5.83 KES

POKT đến CNY
1 POKT thành ¥0.3240 CNY

POKT đến USD
1 POKT thành $0.04512 USD

POKT đến EUR
1 POKT thành €0.03915 EUR

POKT đến CAD
1 POKT thành C$0.06195 CAD

POKT đến KRW
1 POKT thành ₩61.95 KRW

POKT đến JPY
1 POKT thành ¥6.59 JPY

POKT đến GBP
1 POKT thành £0.03353 GBP

POKT đến BRL
1 POKT thành R$0.2487 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

KAI đến KES
1 KAI thành Sh0.9377 KES

VELO đến KES
1 VELO thành Sh1.49 KES

LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh83.96 KES

FUN đến KES
1 FUN thành Sh0.9914 KES

XCN đến KES
1 XCN thành Sh1.71 KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh119.04 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,212,638 KES

BANANAS31 đến KES
1 BANANAS31 thành Sh0.8524 KES

ROAM đến KES
1 ROAM thành Sh19.94 KES

RESOLV đến KES
1 RESOLV thành Sh23.98 KES
Bảng chuyển đổi từ POKT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Pocket Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POKT thành Shilling Kenya đã thay đổi -32.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.54%, đạt mức cao nhất là 6.73 KES và mức thấp nhất là 5.73 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 POKT là Sh1.93 KES , thay đổi +203.93% so với giá hiện tại. Pocket Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.49% so với năm trước.
-Sh
3.63KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POKT | Sh2.91 | Sh3.26 | -10.54% |
1 POKT | Sh5.83 | Sh6.52 | -10.54% |
5 POKT | Sh29.15 | Sh32.58 | -10.54% |
10 POKT | Sh58.29 | Sh65.15 | -10.54% |
50 POKT | Sh291.46 | Sh325.76 | -10.54% |
100 POKT | Sh582.91 | Sh651.52 | -10.54% |
500 POKT | Sh2,914.57 | Sh3,257.59 | -10.54% |
1000 POKT | Sh5,829.13 | Sh6,515.19 | -10.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp POKT/KES
1 Pocket Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Pocket Network (POKT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh5.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu POKT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1716 POKT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POKT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POKT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POKT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.8578 POKT, trong khi 5 POKT sẽ có giá khoảng 29.15KES.
Giá cao nhất của POKT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POKT tính theo KES là Sh400.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POKT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pocket Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pocket Network (POKT) đã giảm 32.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pocket Network (POKT) đã tăng 203.93% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POKT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pocket Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POKT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POKT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POKT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POKT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pocket Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pocket Network: POKT sang Đô la Mỹ (USD), POKT sang Euro (EUR), POKT sang Bảng Anh (GBP), POKT sang Đô la Canada (CAD), POKT sang Rupee Ấn Độ (INR), POKT sang Rupee Pakistan (PKR), POKT sang Real Brazil (BRL), POKT sang ...
Giá của Pocket Network ở Mỹ là $0.04512 USD. Ngoài ra, giá của Pocket Network là €0.03915 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06195 CAD ở Canada, ₹3.91 INR ở Ấn Độ, ₨12.81 PKR ở Pakistan, R$0.2487 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pocket Network phổ biến nhất là POKT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Pocket Network (POKT) ở Shilling Kenya (KES) là Sh5.83.
Giá của Pocket Network ở Mỹ là $0.04512 USD. Ngoài ra, giá của Pocket Network là €0.03915 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06195 CAD ở Canada, ₹3.91 INR ở Ấn Độ, ₨12.81 PKR ở Pakistan, R$0.2487 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pocket Network phổ biến nhất là POKT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Pocket Network (POKT) ở Shilling Kenya (KES) là Sh5.83.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
