Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLASTIK thành KRW

PLASTIK/KRW: 1 PLASTIK = 0.2592 KRW. Giá chuyển đổi 1 Plastiks (PLASTIK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.2592 KRW hôm nay.
PLASTIK
PLASTIK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLASTIK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Plastiks (PLASTIK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLASTIK hiện có giá trị là 0.2592 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLASTIK hiện có giá 0.2592 KRW, nghĩa là mua 5 PLASTIK sẽ mất 1.3 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 3.86 PLASTIK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 19.29 PLASTIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLASTIK sang KRW

Chuyển đổi KRW sang PLASTIK

Plastiks
Won Hàn Quốc
1 PLASTIK
0.2592  KRW
2 PLASTIK
0.5184  KRW
10 PLASTIK
2.59  KRW
20 PLASTIK
5.18  KRW
50 PLASTIK
12.96  KRW
100 PLASTIK
25.92  KRW
200 PLASTIK
51.84  KRW
500 PLASTIK
129.59  KRW
1000 PLASTIK
259.18  KRW
5000 PLASTIK
1,295.89  KRW
10000 PLASTIK
2,591.78  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLASTIK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Plastiks tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLASTIK sang KRW, lên đến 10000 PLASTIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Plastiks
50 KRW
192.92 PLASTIK
100 KRW
385.84 PLASTIK
200 KRW
771.67 PLASTIK
500 KRW
1,929.18 PLASTIK
1000 KRW
3,858.35 PLASTIK
2000 KRW
7,716.71 PLASTIK
5000 KRW
19,291.77 PLASTIK
10000 KRW
38,583.54 PLASTIK
50000 KRW
192,917.68 PLASTIK
100000 KRW
385,835.35 PLASTIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PLASTIK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Plastiks đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PLASTIK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLASTIK/KRW

PLASTIK/KRW: 1 PLASTIK = 0.2592 KRW; 2025/06/23 19:56:34
Trong 1D vừa qua, Plastiks đã thay đổi +3.75% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Plastiks(PLASTIK) đã thay đổi +3.75% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PLASTIK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLASTIK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Plastiks/KRW

Giá Plastiks cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.3218 KRW trong khi giá Plastiks thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.2498 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Plastiks theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLASTIK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2592 KRW
0.3218 KRW
0.7621 KRW
2.4 KRW
Thấp
0.2498 KRW
0.2498 KRW
0.2247 KRW
0.2180 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.75%
-16.21%
-24.89%
-78.35%

Thông tin Plastiks

Số liệu thị trường PLASTIK sang KRW

PLASTIK/KRW:
₩0.2592
Khối lượng PLASTIK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLASTIK:
₩39,512,279.61
Nguồn cung lưu hành PLASTIK:
152.45M PLASTIK

Tỷ giá PLASTIK sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Plastiks thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Plastiks là ₩0.2592 mỗi PLASTIK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩39,512,279.61 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,452,350 PLASTIK. Khối lượng giao dịch của Plastiks đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLASTIK là ₩0.

Thông tin thêm về Plastiks trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Plastiks phổ biến nhất là PLASTIK sang KRW, trong đó mã của Plastiks là PLASTIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88086.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75385.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140079.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 561969.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8812573.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 43.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLASTIK sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLASTIK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLASTIK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLASTIK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLASTIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Plastiks phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLASTIK đến TWD
1 PLASTIK thành NT$0.005598 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLASTIK đến CNY
1 PLASTIK thành ¥0.001356 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLASTIK đến USD
1 PLASTIK thành $0.0001888 USD
popular info Euro
PLASTIK đến EUR
1 PLASTIK thành €0.0001632 EUR
popular info Đô la Canada
PLASTIK đến CAD
1 PLASTIK thành C$0.0002595 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLASTIK đến KRW
1 PLASTIK thành ₩0.2592 KRW
popular info Yên Nhật
PLASTIK đến JPY
1 PLASTIK thành ¥0.02760 JPY
popular info Bảng Anh
PLASTIK đến GBP
1 PLASTIK thành £0.0001397 GBP
popular info Real Brazil
PLASTIK đến BRL
1 PLASTIK thành R$0.001041 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets FUNToken
FUN đến KRW
1 FUN thành ₩13.92 KRW
other assets Movement
MOVE đến KRW
1 MOVE thành ₩220.32 KRW
other assets Mog Coin
MOG đến KRW
1 MOG thành ₩0.001186 KRW
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến KRW
1 HAEDAL thành ₩182.21 KRW
other assets Prom
PROM đến KRW
1 PROM thành ₩5,669.16 KRW
other assets Tutorial
TUT đến KRW
1 TUT thành ₩61.68 KRW
other assets Sonic
S đến KRW
1 S thành ₩407.3 KRW
other assets Four
FORM đến KRW
1 FORM thành ₩3,585.27 KRW
other assets Aergo
AERGO đến KRW
1 AERGO thành ₩171.91 KRW
other assets Sophon
SOPH đến KRW
1 SOPH thành ₩50.76 KRW

Bảng chuyển đổi từ PLASTIK sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Plastiks đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLASTIK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -16.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.75%, đạt mức cao nhất là 0.2592 KRW và mức thấp nhất là 0.2498 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PLASTIK là ₩0.3451 KRW , thay đổi -24.89% so với giá hiện tại. Plastiks đã thay đổi
-
8.4KRW
, tương đương mức thay đổi -97.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PLASTIK
₩0.1296₩0.1249
+3.75%
1 PLASTIK
₩0.2592₩0.2498
+3.75%
5 PLASTIK
₩1.3₩1.25
+3.75%
10 PLASTIK
₩2.59₩2.5
+3.75%
50 PLASTIK
₩12.96₩12.49
+3.75%
100 PLASTIK
₩25.92₩24.98
+3.75%
500 PLASTIK
₩129.59₩124.91
+3.75%
1000 PLASTIK
₩259.18₩249.82
+3.75%

Câu Hỏi Thường Gặp PLASTIK/KRW

1 Plastiks bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Plastiks (PLASTIK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2592.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLASTIK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.86 PLASTIK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLASTIK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLASTIK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLASTIK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 19.29 PLASTIK, trong khi 5 PLASTIK sẽ có giá khoảng 1.3KRW.
Giá cao nhất của PLASTIK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLASTIK tính theo KRW là ₩336.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLASTIK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Plastiks tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Plastiks (PLASTIK) đã giảm 16.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Plastiks (PLASTIK) đã giảm 24.89% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLASTIK thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Plastiks và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLASTIK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLASTIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLASTIK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLASTIK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLASTIK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Plastiks và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Plastiks: PLASTIK sang Đô la Mỹ (USD), PLASTIK sang Euro (EUR), PLASTIK sang Bảng Anh (GBP), PLASTIK sang Đô la Canada (CAD), PLASTIK sang Rupee Ấn Độ (INR), PLASTIK sang Rupee Pakistan (PKR), PLASTIK sang Real Brazil (BRL), PLASTIK sang ...
Giá của Plastiks ở Mỹ là $0.0001888 USD. Ngoài ra, giá của Plastiks là €0.0001632 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001397 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002595 CAD ở Canada, ₹0.01633 INR ở Ấn Độ, ₨0.05356 PKR ở Pakistan, R$0.001041 BRL ở Brazil, ...
Cặp Plastiks phổ biến nhất là PLASTIK sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Plastiks (PLASTIK) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2592.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.